Crisis Monitoring

Thank you! Your submission has been received!
Oops! Something went wrong while submitting the form.
Khủng hoảng truyền thông thay đổi như thế nào trong 4 năm qua

Khủng hoảng truyền thông luôn là cơn ác mộng đối với rất nhiều doanh nghiệp lớn nhỏ. Bởi vì bất kì một thông tin tiêu cực nào xuất hiện trên mạng xã hội thì đều có khả năng gây hại đến danh tiếng và hoạt động kinh doanh của thương hiệu. Báo cáo tổng hợp của Buzzmetrics về sẽ giúp marketers hiểu hơn về tổng quan cách khủng hoảng truyền thông diễn ra trên mạng xã hội, tầm ảnh hưởng của nó & sự thay đổi theo thời gian.

Khủng hoảng truyền thông luôn là cơn ác mộng đối với rất nhiều doanh nghiệp lớn nhỏ. Bởi vì bất kì một thông tin tiêu cực nào xuất hiện trên mạng xã hội thì đều có khả năng gây hại đến danh tiếng và hoạt động kinh doanh của thương hiệu. Báo cáo tổng hợp của Buzzmetrics sẽ giúp marketers hiểu hơn về tổng quan cách khủng hoảng truyền thông diễn ra trên mạng xã hội, tầm ảnh hưởng của nó & sự thay đổi theo thời gian.  

1. Khủng hoảng truyền thông - giảm về số lượng, nhưng tăng về quy mô

Năm 2022 ghi nhận 85 cuộc khủng hoảng truyền thông với khoảng 5 triệu thảo luận được tạo ra. So với thời điểm 2019, số lượng cuộc khủng hoảng đã giảm xuống đáng kể, điều này cho thấy các thương hiệu đang có xu hướng quản lý tốt hơn thảo luận tiêu cực mạng xã hội cũng như hạn chế rủi ro khủng hoảng truyền thông.

Tuy nhiên, tổng lượng thảo luận tạo ra trung bình cho 1 khủng hoảng tăng gấp 2-3 lần so với trước đó (2019 và 2020) & chưa có dấu hiệu suy giảm. Điều này, cho thấy quy mô & tầm ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thông ở giai đoạn hiện tại lớn hơn so với cách đây 2-3 năm rất nhiều.  

Đặc biệt, bắt đầu xuất hiện các sự việc khủng hoảng truyền thông có thể tạo ra hơn 1 triệu thảo luận - được xem là quy mô rất lớn. Người dùng mạng xã hội hiện nay không chỉ theo dõi hoặc “chấm hóng” như trước đây, mà họ còn tham gia bàn luận từ đầu cho đến khi mọi việc được giải quyết rõ ràng. Từ đó làm tăng số lượng thảo luận và quy mô khủng hoảng lên nhiều lần.

Thống kê trung bình trong 4 năm, 1 vụ khủng hoảng truyền thông thường kéo dài từ 3-20 ngày. Những vụ việc có liên quan đến pháp lý hoặc có tình tiết mới có thể kéo dài đến 1-2 tháng. Sự kéo dài và nhắc nhớ liên tục làm các vụ khủng hoảng có thể “khắc sâu” hơn vào tâm trí người dùng. 

2. Hình thức khủng hoảng ảnh hưởng tới mức độ tương tác của người dùng

Nhìn tổng thể 4 năm, chữ viết kèm ảnh minh họa là phương thức tạo ra nhiều thảo luận nhất nhờ đặc điểm dễ tải về và chia sẻ đi nơi khác. Tuy nhiên, trong 2 năm trở lại đây, nhận thức của người dùng về vấn đề an ninh mạng ngày một phổ biến, khiến họ tìm cách né tránh sự “truy tìm” của các nhãn hàng. Với tâm lí đó, việc không nhắc trực tiếp tên thương hiệu đã trở thành một quy tắc bất thành văn. Từ đó, người dùng phải đính kèm thêm hình ảnh hoặc video để minh họa thêm thông tin, khiến lượng thảo luận từ bài viết sử dụng Multimedia (cả ảnh và video) tăng lên gấp 11 lần.

Ngoài ra, với sự phát triển của TikTok, người dùng mạng xã hội đã hình thành thói quen quay và xem video ngắn, thay vì video dài như livestream. Năm 2022, số lượng thảo luận đến từ các sự việc tạo ra bằng Video clip tăng gấp 5 lần so với 2 năm trước đó. Hơn 50% video tạo ra khủng hoảng truyền thông đều bắt nguồn từ TikTok, khiến nền tảng này dần trở thành nơi xảy ra nhiều vụ “bóc phốt” nhãn hàng.

3. Sự chuyển dịch từ các kênh cá nhân sang các trang cộng đồng

Quan sát của Buzzmetrics cho thấy: Sau 4 năm, kênh “bóc phốt” của người dùng cũng có những chuyển dịch lớn. Trang cá nhân, vốn là nơi diễn ra nhiều cuộc khủng hoảng nhất (chiếm 60% tổng khủng hoảng năm 2019), chỉ chiếm một thị phần khiêm tốn 11% trong năm 2022, nhường vị trí dẫn đầu cho các trang cộng đồng. 

Việc đăng tải trên trang cộng đồng giúp người dùng dễ tìm kiếm những người dùng khác có mối quan tâm, qua đó tạo sự chú ý với nhãn hàng. Bên cạnh đó, TikTok cũng đang trên đà trở thành nơi để người dùng “bóc phốt” nhãn hàng. Đặc trưng của video trên TikTok là có thể lan tỏa tới tất cả mọi người mà không cần nguồn đăng có lượt follow cao. Bất cứ user bình thường nào cũng có thể tạo ra “video xu hướng” và thu hút nhiều thảo luận. Từ đó, Tiktok đang dần trở thành kênh mạng xã hội mang đến rủi ro khủng hoảng truyền thông cao, cần chú ý để giảm thiểu tiêu cực cho nhãn hàng.

4. Sức mạnh của báo chí trong các cuộc khủng hoảng 

80% cuộc khủng hoảng có sự lan truyền của báo chí và lượng thảo luận trung bình gấp 3 lần lượng thảo luận các cuộc khủng hoảng không có báo chí. 

Vì sao khủng hoảng có báo chí lại tạo ra sự khác biệt đến thế?

 Các nhà báo lấy thông tin từ các nguồn khủng hoảng, tiếp tục đào sâu, phỏng vấn bên liên quan để phát hiện tình tiết mới. Chưa kể lượng người xem & traffic cao của báo giúp vụ việc ngay lập tức có một lượng tiếp cận lớn (reach), từ đó, thu hút thêm sự chú ý từ người dùng.

Các thông tin báo chí tiếp tục được chia sẻ qua các nền tảng khác và thường sẽ trở về nơi đã phát sinh cuộc khủng hoảng, khiến các luồng tin cập nhật liên tục, sức nóng cuộc khủng hoảng được duy trì. 

5. Khủng hoảng truyền thông không chừa một ngành hàng nào 

4 năm qua đã ghi nhận khủng hoảng ở tất cả 32 ngành hàng. Các ngành hàng dễ bị tổn thương do khủng hoảng thường gắn liền với các quyền lợi, vấn đề lớn của con người (như các ngành Dược phẩm, Thực phẩm, Thức uống sẽ liên quan tới sức khỏe - tính mạng, hay các ngành Ngân hàng, Bất động sản liên quan tới tài sản). 

Tuy nhiên, những ngành hàng khác cũng không miễn nhiễm hoàn toàn với khủng hoảng truyền thông. Trong năm 2021, ngành Thời trang may mặc đã phải đón nhận một cuộc khủng hoảng lớn do liên quan tới chủ quyền biển đảo. Các nhãn hàng hợp tác với người nổi tiếng trong bối cảnh người nổi tiếng đó gặp khủng hoảng cũng sẽ ít nhiều chịu sức ép từ người dùng. 

6. Đối mặt với khủng hoảng truyền thông, các thương hiệu lựa chọn việc phát ngôn chính thức

Những năm gần đây, cách thương hiệu phản ứng trước khủng hoảng truyền thông cũng có sự thay đổi, khi ngày càng thương hiệu lựa chọn trực tiếp đối thoại với người dùng. Việc trực tiếp phản hồi (thay vì phát ngôn qua bên thứ 3/ âm thầm xóa bài viết gốc) phản ánh được sự nghiêm túc của nhãn hàng trong việc giải quyết vấn đề và ngăn chặn các luồng thông tin sai sự thật.

Bên cạnh đó, vẫn có thương hiệu lựa chọn Im lặng để sự việc hạ nhiệt tự nhiên, đợi thảo luận lắng xuống và các chủ đề mạng xã hội khác vùi lắp tin cũ. Tuy nhiên, thương hiệu chỉ nên áp dụng phương pháp này khi yếu tố gây khủng hoảng không phải là các thuộc tính quan trọng, có tính quyết định đến quyết định chọn mua sản phẩm dịch vụ. Trong trường hợp khác, thương hiệu có thể quan sát xu hướng thảo luận khủng hoảng vào ngày thứ 3 tính từ lúc xuất hiện khủng hoảng. Nếu thảo luận có dấu hiệu đi xuống cho thấy đây là một cuộc khủng hoảng quy mô nhỏ, có khả năng tự kết thúc nếu không có tin tức mới.

7. Nguy cơ bùng nổ khủng hoảng đợt 2 tăng dần

Xử lý khủng hoảng nên là một quá trình kéo dài, có sự theo dõi kỹ lưỡng phản ứng của người dùng trên mạng xã hội. Lý do là vì ngay cả khi thương hiệu đã đưa ra phương hướng giải quyết, khủng hoảng vẫn có nguy cơ bùng phát đợt hai theo hai nguyên nhân chính: 

(1) Xuất hiện các tình tiết mới trong cuộc khủng hoảng: khi có diễn biến mới, dư luận có thêm thông tin để tiếp tục thảo luận, nhất là các vụ việc liên quan đến tài sản-tiền bạc cần có thời gian giải quyết và phản hồi theo pháp lý. Trên cơ sở này, sau 1 làn sóng khủng hoảng, thương hiệu càng cần chú ý quan sát thật kỹ để tránh bùng phát đợt 2, chứ không nên lơ là, tin rằng rủi ro đã kết thúc

(2) Thông tin cũ nhưng được các trang hoặc người dùng có sức ảnh hưởng chia sẻ lại: Các tài khoản nổi bật, nhiều lượng follow và các dạng nội dung phân tích vụ việc/ phân tích khủng hoảng có thể khiến mức độ lan truyền tăng cao trở lại.

Tạm kết

Thống kê từ khủng hoảng truyền thông mạng xã hội bốn năm qua cho thấy một vài đặc trưng của các sự vụ trong giai đoạn hiện nay, nổi bật là (1) quy mô ngày càng lớn và thời gian diễn ra kéo dài hơn, (2) ngày càng có thêm nhiều kênh lan truyền khủng hoảng, với TikTok là nền tảng mới nổi, (3) khó có thể kiểm soát các tác nhân gây ra khủng hoảng (có thể xảy ra vì bất cứ lý do nào, không nằm trong phạm vi ngành hàng). 

Để có thể đưa ra hướng giải quyết cho từng vụ việc, cần phải xem xét rất nhiều yếu tố, trong đó bao gồm: (1) Các kênh lan truyền, (2) Mức độ tác động của báo chí, (3) Phản ứng của người dùng. Các công cụ Social Listening với khả năng theo dõi mạng xã hội 24/7 có thể hỗ trợ thương hiệu trong việc phân tích các yếu tố khủng hoảng cũng như mức độ rủi ro bùng phát đợt 2, và cùng thương hiệu tìm ra cách xử lý phù hợp trong từng thời điểm.

Đọc bài viết
right
Ngành bảo hiểm cần làm gì để lấy lại niềm tin của khách hàng sau khủng hoảng truyền thông

Ngày 07/04/2023, diễn viên Ngọc Lan đăng bài phản ánh mâu thuẫn với dịch vụ bảo hiểm đã mua cách đây ba năm. Đây là sự vụ có mức độ ảnh hưởng lớn nhất trong ngành bảo hiểm nhân thọ thời gian qua vừa qua. Khám phá báo cáo phân tích mới nhất từ Buzzmetrics

Ngày 07/04/2023, diễn viên Ngọc Lan đăng bài phản ánh mâu thuẫn với dịch vụ bảo hiểm đã mua cách đây ba năm. Đây là sự vụ có mức độ ảnh hưởng lớn nhất trong ngành bảo hiểm nhân thọ thời gian qua vừa qua. Báo cáo của Buzzmetrics về cuộc khủng hoảng trong ngành bảo hiểm nhân thọ sẽ tập trung phân tích: 

  1. Mức độ nghiêm trọng của sự việc
  2. Nguyên nhân cốt lõi của cuộc khủng hoảng
  3. Thương hiệu nên làm gì hậu khủng hoảng 

1. Cuộc khủng hoảng lớn nhất trong ba năm qua của ngành bảo hiểm 

Chỉ trong vòng một tuần (từ ngày 07/04 đến ngày 14/04), cuộc khủng hoảng đã tạo ra 630 nghìn thảo luận. Tính đến ngày 19/04, có hơn 700 nghìn thảo luận về chủ đề này với những mốc thời gian cụ thể như sau: 

- Giai đoạn 1 (Từ ngày 7/4 đến ngày 10/4): Thảo luận đạt đỉnh với bài phản ánh từ phía Ngọc Lan và bài phản hồi từ phía thương hiệu

- Giai đoạn 2 (Từ ngày 11/4 đến ngày 13/4): Thảo luận được duy trì với các phản hồi từ phía Nhà nước 

- Giai đoạn 3 (Từ ngày 14/4 trở đi): Báo chí đưa ra bài học và kêu gọi người dùng cảnh giác hơn trong tương lai 

Nếu nhìn lại những cuộc khủng hoảng trong khoảng thời gian gần đây của ngành bảo hiểm, đây có thể là một sự vụ tương đối bất thường. Bởi vì trong ba năm trước đó (từ 2020 đến 2022), lượng thảo luận trung bình của từng cuộc khủng hoảng không vượt quá con số 40 nghìn.

Điểm chung của những sự vụ này là nhiều tin tiêu cực nhưng ít thảo luận từ người dùng nên thường kết thúc sớm. Trong khi đó, sự vụ của diễn viên Ngọc Lan tạo ra lượng thảo luận lớn hơn nhiều, thậm chí là lớn hơn tổng thảo luận từ các cuộc khủng hoảng năm 2022. Nguyên nhân nào đã dẫn đến hiện tượng này? 

2. “Bảo hiểm khó hiểu” - Nguồn cơn của cuộc khủng hoảng

Sự việc có sức tác động mạnh mẽ trên mạng xã hội, một phần đến từ việc Ngọc Lan là một KOL, có lượng người theo dõi lớn. Một phần khác xuất phát từ vấn đề “bảo hiểm khó hiểu”, vốn cũng là lo ngại lớn nhất trong ngành bảo hiểm nhân thọ. Vì thế, bài đăng phản ánh của Ngọc Lan đã nhanh chóng nhận được sự ủng hộ từ người dùng. 

Báo cáo trước đó của Buzzmetrics chỉ ra rằng: Người dùng mua bảo hiểm để dự phòng rủi ro. Nghĩa là, họ đã chuẩn bị tâm lý cho những tình huống xấu nhất có thể xảy đến trong cuộc sống, và mua bảo hiểm được xem như giải pháp của tương lai. Cũng chính vì tâm lý đề phòng rủi ro nên người dùng thường tỏ ra lo ngại những điều khoản rắc rối trong hợp đồng bảo hiểm, mong muốn có người tư vấn tốt để giải quyết các thắc mắc. Một khi không thể nắm bắt hết các điều khoản bảo hiểm, người dùng thường có xu hướng cho rằng bảo hiểm lừa đảo nếu có vấn đề phát sinh. Sự việc của diễn viên Ngọc Lan cũng tương tự: Mua bảo hiểm để đầu tư cho tương lai, nhưng không có được sự tư vấn hợp lý nên cảm thấy bị thương hiệu đánh lừa. 

3. Hậu khủng hoảng, thương hiệu cần phải làm gì? 

  1. Điều chỉnh các hoạt động truyền thông và vận hành

Sự vụ vừa rồi là một hồi chuông để các công ty bảo hiểm nhìn lại những mối quan tâm của khách hàng và từ đó có những hoạt động truyền thông phù hợp nhằm truyền tải thông điệp chính xác đến khách hàng của mình.

Thay vì tập trung xây dựng các hình ảnh trừu tượng về giá trị tốt đẹp của cuộc sống, các công ty nên tập trung vào những giá trị cốt lõi và giúp khách hàng hiểu đúng về sản phẩm của mình.

Số liệu từ Buzzmetrics cho thấy, 10/13 chiến dịch ngành bảo hiểm năm vừa qua tập trung khơi gợi cảm xúc của người dùng (emotional benefit) hơn là những lợi ích thiết thực của bảo hiểm (functional benefit). Ngoài ra, về mặt vận hành, các công ty bảo hiểm nên có những cầu nối giúp khách hàng giải đáp các thắc mắc về bảo hiểm một cách rõ ràng và chu đáo hơn. 

  1. Giám sát khủng hoảng trên mạng xã hội 

Sự vụ khủng hoảng vừa rồi một lần nữa cho thấy sức lan tỏa mạnh mẽ của mạng xã hội, có thể để lại thiệt hại nặng nề cho danh tiếng thương hiệu. Do đó, việc đo lường và theo dõi diễn biến thảo luận trên mạng xã hội sẽ giúp công ty có phản ứng kịp thời với những cuộc khủng hoảng. Những công cụ giám sát khủng hoảng hiện tại sẽ giúp thương hiệu: 

1. Nhanh chóng phát hiện và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các thông tin tiêu cực trên mạng xã hội

2. Nắm bắt phản ứng của người dùng trong những cuộc khủng hoảng, từ đó đưa ra cách xử lý phù hợp 

3. Đánh giá hệ quả của cuộc khủng hoảng, đối chiếu với các khủng hoảng trong quá khứ để đưa ra bài học cho tương lai

4. Kết luận 

Cuộc khủng hoảng vừa rồi có quy mô khác hẳn với những khủng hoảng trước đây của ngành bảo hiểm. Không chỉ liên quan tới KOL, cuộc khủng hoảng còn chạm vào nỗi lo lớn của người dùng: Những điều khoản rắc rối của hợp đồng bảo hiểm. Để giải quyết vấn đề này, các công ty bảo hiểm cần phải có những hoạt động truyền thông mang tính dễ hiểu bên cạnh các hoạt động tư vấn rõ ràng cụ thể, nhằm giúp khách hàng hiểu đúng hơn về sản phẩm ngành hàng.

Đọc bài viết
right
Báo cáo về khủng hoảng truyền thông ngành Sữa tháng 8/2020

Theo báo cáo của Buzzmetrics vào các năm 2016, 2019 và 2020, ngành sữa là một trong các ngành hàng dễ bị tổn thương do khủng hoảng truyền thông. Ngành hàng này đặc biệt nhạy cảm với các tin tức tiêu cực, dù đó là tin cũ hoặc tin nước ngoài. Năm 2016, “sữa nhiễm khuẩn” - vốn là tin từ năm 2013, cùng với “sữa bột giả Trung Quốc”, đã gây hoang mang trong cộng đồng người tiêu dùng. Năm 2019, tin tức học sinh bị ngộ độc sữa phải nhập viện thu hút sự quan tâm thảo luận của người tiêu dùng. Gần đây, ngành sữa tiếp tục đối diện với khủng hoảng với hình thức lan truyền tương tự các năm trước. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi vào phân tích:

Theo báo cáo của Buzzmetrics vào các năm 2016, 2019 và 2020, ngành sữa là một trong các ngành hàng dễ bị tổn thương do khủng hoảng truyền thông. Ngành hàng này đặc biệt nhạy cảm với các tin tức tiêu cực, dù đó là tin cũ hoặc tin nước ngoài. Năm 2016, “sữa nhiễm khuẩn” - vốn là tin từ năm 2013, cùng với “sữa bột giả Trung Quốc”, đã gây hoang mang trong cộng đồng người tiêu dùng. Năm 2019, tin tức học sinh bị ngộ độc sữa phải nhập viện thu hút sự quan tâm thảo luận của người tiêu dùng. Gần đây, ngành sữa tiếp tục đối diện với khủng hoảng với hình thức lan truyền tương tự các năm trước. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi vào phân tích:

1. Khủng hoảng ngành sữa 2020: Cơ chế lan truyền

Tháng 8/2020, khủng hoảng ngành sữa lại bùng phát trên mạng xã hội, và báo chí tiếp tục là nguồn phát khủng hoảng. Cụ thể, vào ngày 18/8/2020, nhiều báo đăng tải tin bài với nội dung như sau: Trong 15 thương hiệu sữa được đem đi kiểm định, Hội người tiêu dùng Hong Kong phát hiện 9 mẫu sữa có chất gây ung thư.

Thông tin này nhanh chóng được chia sẻ bởi những người có ảnh hưởng trong Ngành Mẹ & Bé như: Hot Mom, KOLs, và lực lượng đông đảo những người bán hàng online. Điều này giúp thông tin nhanh chóng tạo ra tầm ảnh hưởng lớn tới cộng đồng các mẹ. Câu chuyện trở nên bùng nổ thực sự khi chính các mẹ - những người tiêu dùng bắt đầu quan tâm, tham gia thảo luận và lan truyền tạo thành làn sóng lớn trong thời gian ngắn. Tính đến 13h trưa ngày 19/8/2020, Buzzmetrics ghi nhận 42,704 lượt thảo luận được tạo ra. với tỷ lệ thảo luận đến từ người tiêu dùng chiếm tới 92.20%. Các mẹ lan truyền thông tin này bằng cách:

  1. Cập nhập thông tin lẫn nhau: Hỏi thăm mọi người đã đọc tin chưa? Hỏi thăm về tính chính xác của thông tin? Cũng chính vì hoạt động “hỏi thăm nhau” góp phần làm cho các thông tin được truyền miệng và các biến thể của thông tin được xuất hiện.
  2. Cảnh báo cho bạn bè người thân đang sử dụng sản phẩm: Hỏi thăm mọi người có sử dụng sản phẩm sữa này không?
  3. Lan tỏa thông tin cho bạn bè: Kêu gọi mọi người thông báo cho bạn bè biết.

Tính đến 13h ngày 21/08, lượng thảo luận đã lên tới 146,240 buzz. Tuy nhiên, các kênh thảo luận có sự thay đổi rõ rệt: Chuyển dịch sang hội nhóm lớn dành cho các mẹ. Các thành phần tham gia thảo luận bắt đầu cập nhập thông tin lên các hội nhóm để thêm nhiều mẹ biết được tin tức của vụ việc. Vào giai đoạn này, tỷ lệ thảo luận trên các hội nhóm chiếm đến gần 20% tổng lượng thảo luận. Các thông tin bắt đầu được thảo luận nhiều chiều hơn và chỉ số tiêu cực cũng giảm xuống.Tiếp đó, bắt đầu có các thương hiệu đăng bài đính chính thông tin kèm công văn làm rõ sự việc tới từ Bộ Y tế, Cục An toàn thực phẩm. Các tổ chức lớn, có uy tín cũng lên tiếng trấn an dư luận. Cụ thể, Bệnh Viện Nhi Đồng Thành Phố đã cho đăng tải bài viết giải thích những chi tiết bị hiểu nhầm.Cho đến ngày 26/08, cuộc khủng hoảng đã không còn nóng như trước. Dù vậy, cuộc khủng hoảng đã có ảnh hưởng lớn tới ngành sữa bột, với hơn 200 nghìn thảo luận được tạo ra trong vòng một tuần, 259 bài đưa tin từ 172 tờ báo, 568 fanpage và group tham gia thảo luận.

2. Người tiêu dùng phản ứng như thế nào trước thông tin tiêu cực?

Trong giai đoạn diễn ra khủng hoảng, trong cộng đồng các mẹ chia ra các luồng ý kiến trái chiều. Các thảo luận tiêu cực vẫn chiếm tỉ lệ cao hơn vì nhiều lý do:

  1. Sản phẩm dành cho trẻ chứa chất gây ung thư khiến các mẹ hoang mang.
  2. Lo lắng vì mình đang dùng thương hiệu sữa được nhắc đến trong bài viết, nên có ý định đổi sữa. Sức khỏe của con trẻ được các mẹ đặt lên hàng đầu, nên dù thông tin chưa biết đúng hay sai thì các mẹ vẫn muốn đảm bảo sức khỏe cho con.
  3. Nói không với sữa công thức hay sữa bột.
  4. Một bộ phận online seller tạo ra lượng thảo luận tiêu cực để bán hàng, khuyên các mẹ đổi sữa với phương châm “Người Việt dùng hàng Việt, hàng nội địa".

Song song đó vẫn có thảo luận tích cực:

  1. Các mẹ cảm thấy may mắn vì không có tên thương hiệu sữa mình dùng.
  2. Cho rằng sự việc diễn ra ở Hong Kong, không liên quan tới Việt Nam. Hàng nội địa vẫn tốt do đã qua kiểm duyệt của cơ quan chức năng.
  3. Tỏ ra bình tĩnh, kêu gọi mọi người chờ thông báo chính thức.
  4. Nghi ngờ tính xác thực của bài báo, muốn được làm rõ thêm.

Nhìn chung, thói quen và nhận thức của người dùng, đặc biệt là các mẹ, đã có sự thay đổi trước thông tin tiêu cực. Trước đây, các dòng sữa nhập, xách tay hoặc các dòng sữa nội địa Trung/ Nhật/ Hàn thường được các mẹ chú ý. Sau tin tức này, có nhiều thảo luận thể hiện ý định chuyển sang dòng sữa khác. Trong đó “sữa Việt” - một yếu tố ít được chú ý trước đây, bây giờ trở thành mối quan tâm hàng đầu. Theo người dùng, ưu thế của sữa Việt là: (1) Có Bộ Y tế đảm bảo, (2) chất lượng ổn, (3) giá cả ổn. Sữa hạt và sữa tươi được cân nhắc thay cho sữa công thức, có thể điều này dẫn đến sự rời bỏ ngành hàng sữa công thức & cơ hội cho sự lên ngôi của sữa tươi và sữa hạt.Bên cạnh đó, vẫn có các mẹ tiếp tục sử dụng sữa công thức, nhưng là các thương hiệu khác, không được nhắc tên trong bài báo. Một sự thay đổi thứ hạng ưu tiên các nhãn hiệu sữa được chọn mua có thể đang diễn ra trong ngành hàng sữa công thức. Đây sẽ là cơ hội cho những thương hiệu nắm bắt được tâm lý người tiêu dùng để đứng vững trên thị trường sau khủng hoảng.

Kết luận

Qua khủng hoảng ngành sữa, có thể thấy: (1) Mặc dù chỉ diễn ra trong thời gian ngắn nhưng tin bài tiêu cực về ngành sữa đã thu hút lượng lớn thảo luận. Sức khỏe trẻ em là một vấn đề quan trọng, nên mẹ rất dễ lo lắng hoang mang với các “tín hiệu” cho thấy có thể ảnh hưởng đến con, kể cả các tin tức chính xác hay tin chưa được kiểm chứng. Chưa kể các hoạt động truyền miệng của người tiêu dùng có thể làm thông tin diễn biến nhanh & khó dự đoán trước.Điều này cho thấy ngành sữa là một ngành hàng nhạy cảm với tin tiêu cực, các thương hiệu nên phải theo dõi sát sao diễn biến mạng xã hội. Các thương hiệu bị ảnh hưởng cần nhanh chóng đưa ra đính chính càng sớm càng tốt để người tiêu dùng không bị hiểu nhầm. (2) Sau vụ việc lần này, người tiêu dùng có sự thay đổi về nhận thức. Họ cân nhắc hơn về nguồn gốc sữa và muốn chuyển sang dòng sữa khác cho trẻ, đặc biệt là sữa Việt. Và cuộc khủng hoảng này có thể là “chủ đề nóng” đầu tiên, mở đầu cho sự hạ nhiệt của xu hướng chuộng hàng ngoại, hàng xách tay; đưa người tiêu dùng trở về với các sản phẩm nội địa.

Đọc bài viết
right
Dấu ấn của COVID-19 trong khủng hoảng truyền thông 2020

Sự xuất hiện bất ngờ của dịch bệnh đã gây ảnh hưởng không nhỏ tới xã hội. Không chỉ hành vi người dùng bị thay đổi mà những thương hiệu cũng bị ảnh hưởng. Trong khi nhiều thương hiệu đã tìm được cách thích nghi và sống chung với dịch bệnh, vẫn có một số thương hiệu chưa có sự điều chỉnh chính sách phù hợp và phải đối mặt với khủng hoảng truyền thông.

Sự xuất hiện bất ngờ của dịch bệnh đã gây ảnh hưởng không nhỏ tới xã hội. Không chỉ hành vi người dùng bị thay đổi mà những thương hiệu cũng bị ảnh hưởng. Trong khi nhiều thương hiệu đã tìm được cách thích nghi và sống chung với dịch bệnh, vẫn có một số thương hiệu chưa có sự điều chỉnh chính sách phù hợp và phải đối mặt với khủng hoảng truyền thông.

COVID-19 TÁC ĐỘNG RA SAO TỚI KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG 2020?

So với cùng kỳ năm ngoái, tổng lượng thảo luận liên quan đến khủng hoảng truyền thông năm nay giảm đến 56%, mặc dù số ngành bị ảnh hưởng là như nhau (21) và không có nhiều lênh chệch giữa số thương hiệu bị ảnh hưởng (53 và 66).

Lý giải cho hiện tượng này, COVID-19 được cho là một trong các nguyên nhân chính dẫn tới sự sụt giảm thảo luận khủng hoảng. Với khoảng 300 triệu thảo luận được tạo ra từ tháng 12/2019 đến 09/2020, COVID-19 là Fad topic lớn nhất tới thời điểm hiện tại. COVID-19 làm người dùng đổ dồn sự chú ý vào nó là giảm mối quan tâm đến tất cả các chủ đề thảo luận khác - kể cả các khủng hoảng truyền thôngCOVID-19 là tác nhân khiến thảo luận về khủng hoảng giảm đi, nhưng đồng thời cũng là tác nhân gây khủng hoảng cho một số thương hiệu. Cụ thể, các thảo luận về khủng hoảng do tác động của COVID-19 chiếm tới 27%. Hơn nữa, mặc dù tháng nào cũng xảy ra khủng hoảng, hai tháng cao điểm lại rơi vào hai tháng dịch COVID-19 bùng phát mạnh mẽ nhất: Tháng 3 & tháng 4.

COVID-19 cũng tác động tới mức độ khủng hoảng của một số ngành hàng. Thông thường, thực phẩm vốn là một ngành dễ tổn thương do khủng hoảng. Bằng chứng là năm 2019, đã có gần 1 triệu thảo luận về khủng hoảng ngành hàng này. Tuy nhiên, trong năm 2020, Covid-19 đã làm đổi chỗ thứ hạng trong bức tranh khủng hoảng của các ngành hàng.

Với ngành hàng không, có tới 50% lượng thảo luận về khủng hoảng đến trực tiếp từ COVID-19. Nguyên nhân là do các chính sách hoàn tiền bị người dùng phản ứng, trong tình hình các chuyến bay bị hoãn đột xuất do dịch bệnh. Chung cảnh ngộ với hàng không, ngành hàng thời trang và ngành bán lẻ cũng phát sinh khủng hoảng do dịch bệnh COVID-19. Đây là lần đầu tiên 2 ngành này “lọt top” khủng hoảng. Nguyên nhân đến từ các quyết định khai trương và chính sách với nhân viên chưa hợp lý trong bối cảnh dịch bệnh không được kiểm soát.

Bên cạnh những ngành hàng trên, còn có nhiều ngành hàng khác cũng bị COVID-19 tác động, có thể kể đến: bất động sản, chăm sóc cá nhân, vận chuyển, bệnh viện,...Có thể thấy, dịch bệnh COVID-19 đột ngột bùng phát đã khiến các thương hiệu không kịp trở tay và chưa kịp đưa ra kế hoạch phản ứng hợp lý, từ đó dẫn đến khủng hoảng.

TRUYỀN THÔNG 2020 - NHỮNG YẾU TỐ KHÔNG THAY ĐỔI

COVID-19 đã phần nào tác động tới lượng thảo luận, nội dung thảo luận và ngành hàng thảo luận của khủng hoảng truyền thông. Tuy nhiên, theo quan sát của Buzzmetrics, có một số yếu tố vẫn không đổi so với 2019, bao gồm: động cơ phát sinh và hình thức thảo luận.

Xét hình thức thảo luận, các bài đăng kèm hình ảnh vẫn được sử dụng nhiều nhất (43 trường hợp) và tạo nhiều thảo luận nhất (gần 1 triệu thảo luận). Tuy nhiên, Livestream mới là hình thức có sức ảnh hưởng lớn nhất. Chỉ có một khủng hoảng đến từ Livestream nhưng thu về gần 80k thảo luận.

Trong khi đó, sức khỏe và tài sản vẫn là 2 động cơ phát sinh khủng hoảng lớn nhất. Đáng chú ý, nếu như năm ngoái, các khủng hoảng do xâm phạm quyền lợi và danh dự người dùng chỉ tạo ra 85k thảo luận, thì năm nay, có tới 330k thảo luận đến từ động cơ này. Chính trị - Xã hội và Tính mạng là các động cơ khác dẫn tới khủng hoảng.

TẠM KẾT

Do ảnh hưởng của COVID-19, 2020 trở thành một năm hết sức đặc biệt: năm có kỳ nghỉ Tết dài nhất lịch sử, năm có kỳ nghỉ hè dài nhất lịch Sử và nhiều xáo trộn khác. Không chỉ vậy, bức tranh khủng hoảng truyền thông cũng phần nào biến đổi với sự xuất hiện của một số ngành hàng mới, vốn có nguy cơ khủng hoảng không cao (thời trang và bán lẻ). Dịch bệnh cho thấy được: Bất kỳ một sự kiện lớn nào trên mạng xã hội cũng tác động tới mối quan tâm của người dùng, đồng thời tiềm ẩn rủi ro cho thương hiệu. Việc của thương hiệu là luôn lắng nghe những chuyển dịch mối quan tâm của người dùng và lên kế hoạch cho những kịch bản xấu._____Trong khóa học PR tại AIM Academy cũng đề cập đến việc trong media landscape vô cùng phức tạp hiện nay, sẽ có rất nhiều vấn đề truyền thông xuất hiện mỗi ngày. Không phải vấn đề nào cũng là khủng hoảng truyền thông, nhưng có khả năng phát triển thành khủng hoảng. Và việc mỗi thương hiệu luôn chuẩn bị một kế hoạch xử lý khủng hoảng là đặc biệt quan trọng.

Đọc bài viết
right
Khủng hoảng truyền thông và bài học về sức mạnh của người dùng

Khủng hoảng truyền thông ở mọi thời điểm. Khủng hoảng truyền thông ở mọi ngành hàng. Khủng hoảng truyền thông ở mọi ngóc ngách trên mạng xã hội. Thương hiệu cần phải tập trung, vì khủng hoảng có thể sẽ tới vào lúc thương hiệu không ngờ tới.

Theo thống kê của Buzzmetrics trong 7 tháng đầu năm 2019, không tháng nào là không khủng hoảng. 110 cuộc khủng hoảng truyền thông trong 7 tháng đầu năm 2019. 73 thương hiệu thuộc 23 ngành hàng bị ảnh hưởng, tạo ra hơn 4 triệu lượng thảo luận. Từ những số liệu này, chúng ta sẽ thấy được gì về sức mạnh của người dùng?

khủng hoảng truyền thông buzzmetrics 2

1. Người dùng có mặt ở mọi giai đoạn của một cuộc khủng hoảng truyền thông

Theo ghi nhận của Buzzmetrics, người dùng không chỉ là đối tượng góp phần lan truyền khủng hoảng. Người dùng còn là đối tượng tạo ra khủng hoảng và khiến khủng hoảng trở nên khó lường hơn.

Đã từng có nhận định rằng: Chỉ cần điện thoại kết nối mạng không dây, một người bình thường cũng có thể trở thành nhà báo. Nhận định này đã phần nào trở thành sự thật vì theo thống kê của Buzzmetrics, không phải báo đài mà trang cá nhân của người dùng mới là nguồn phát sinh của nhiều cuộc khủng hoảng. Không chỉ dừng lại ở đó, lượng thảo luận về khủng hoảng truyền thông chủ yếu tập trung ở các trang cá nhân của người dùng. Những con số không biết nói dối: Mạng xã hội đã trao một thứ quyền lực rất lớn để người dùng bảo vệ quyền lợi của chính mình.

khủng hoảng truyền thông buzzmetrics 3
Các hình thức truyền tải và phát tán khủng hoảng truyền thông ?

Theo thống kê trên 110 cuộc khủng hoảng vào 7 tháng đầu năm 2019, hình ảnh và chữ viết là hai hình thức phổ biến nhất để phát tán một cuộc khủng hoảng truyền thông, nhưng Livestream mới là hình thức tạo ra lượng thảo luận cao nhất. Liệu rằng trong tương lai, nhiều cuộc khủng hoảng chạy trong khung thời gian thực (Real-Time Crisis) xảy ra hơn nữa?

khủng hoảng truyền thông buzzmetrics 4

Một yếu tố khác - sự đa dạng các thành phần tham gia khủng hoảng cũng gây khó khăn cho nhiều thương hiệu khi giải quyết khủng hoảng. Không chỉ những người mua sản phẩm hay sử dụng dịch vụ mới nói về khủng hoảng. Những chuyên gia hay cả những đối tượng xem khủng hoảng là cơ hội đánh bóng bản thân cũng vào cuộc. Điều này không chỉ góp phần khuếch tán tầm mức, mà còn có khả năng tạo ra nhiều chiều hướng thảo luận, làm lệch đi thông điệp thực sự của khủng hoảng (yếu tố nhiễu).

khủng hoảng truyền thông buzzmetrics 5

2. Người dùng nhạy cảm với khủng hoảng

Bất cứ một tín hiệu “xấu” nào từ doanh nghiệp cũng có thể là nguyên nhân làm phát sinh khủng hoảng truyền thông!

Không chỉ những căng thẳng trong quan hệ giữa khách hàng - bên sử dụng sản phẩm và thương hiệu - bên cung cấp sản phẩm, mới làm nảy sinh khủng hoảng. Khủng hoảng có thể bắt nguồn từ căng thẳng giữa: (1) thương hiệu với đối tác, (2) thương hiệu với nhân viên, (3) thương hiệu với các vấn đề pháp lý, (4) thương hiệu với vấn đề toàn cầu. Có thể kể đến một số khủng hoảng như:

  • Thương hiệu chậm thanh toán tiền thuê trụ sở
  • Thương hiệu đối xử bất công với nhân viên
  • Thương hiệu quảng cáo sai quy định, vi phạm thuần phong mỹ tục
  • Thương hiệu chưa thực hiện hiệu quả cam kết về môi trường
  • ...
khủng hoảng truyền thông buzzmetrics 7

Tóm lại, dù cho thương hiệu làm sai với ai, sự chỉ trích từ người dùng là rất có khả năng. Để không xảy ra khủng hoảng, thương hiệu vừa phải đảm bảo lợi ích khách hàng, vừa phải xây dựng mối quan hệ lành mạnh với các nhóm đối tượng khác.

Trẻ em là nhóm đối tượng "nhạy cảm"!

Trẻ em thuộc nhóm người dùng chưa đủ khả năng và nhận thức để đặt ra vấn đề quyền lợi, nhưng sẽ có các đối tượng khác đại diện lên tiếng, thậm chí đẩy mức độ khủng hoảng lên cao hơn. Bằng chứng là: Dù chỉ có 21 cuộc khủng hoảng có đối tượng bị ảnh hưởng là trẻ em, nhưng lượng thảo luận trung bình cho mỗi khủng hoảng lại cao hơn so với các khủng hoảng khác.

Khi nhắc tới khủng hoảng truyền thông ảnh hưởng quyền lợi của trẻ em, sự chủ động và vai trò của người dùng lớn hơn bình thường. Cụ thể: 85% thảo luận trong khủng hoảng có liên quan đến trẻ em xuất phát từ trang cá nhân của người dùng. Trong khi đó, con số này ở những cuộc khủng hoảng khác chỉ là 64%.

khủng hoảng truyền thông buzzmetrics 6
Ngành hàng nào sở hữu "kim bài miễn tử" với khủng hoảng? Câu trả lời là: Không! Không ngành hàng nào cả!

So giữa 2016 và 2019, đã có sự chuyển dịch trong danh sách các ngành hàng trải qua khủng hoảng truyền thông. Vào năm 2016, Chăm sóc cá nhân nằm trong top 10 ngành bị khủng hoảng nặng nhất, nhưng sang đến năm 2019 thì ngành hàng này lại không xuất hiện.

khủng hoảng truyền thông buzzmetrics 8
Tại sao ngành Chăm sóc cá nhân thoát khỏi bảng vàng khủng hoảng?

Nếu lật lại năm 2016, khủng hoảng của ngành Chăm sóc cá nhân đến từ chất độc hại có chứa trong dầu gội phụ nữ. Trong 3 năm gần đây, chưa có vụ việc tương tự nào xảy ra. Điều này giúp cho Chăm sóc cá nhân rời khỏi vị trí dẫn đầu, nhưng không có nghĩa là ngành hàng đã "an toàn" với khủng hoảng. Bởi vì sao?

Hãy cùng nhìn qua nguyên nhân phát sinh khủng hoảng truyền thông: Sau 3 năm, Sức khỏe và Tiền bạc vẫn là hai vấn đề dễ làm phát sinh khủng hoảng truyền thông nhất.

khủng hoảng truyền thông buzzmetrics 9

Xem thêm: Báo cáo khủng hoảng truyền thông 2016 của Buzzmetrics.

Vì thế: Không ngành hàng “miễn nhiễm” với khủng hoảng. Chỉ cần gây thiệt hại về thể chất hay tài sản cho người dùng, thương hiệu nói riêng và ngành hàng nói chung sẽ nhanh chóng trở thành những gương mặt vàng của làng khủng hoảng. Không khó lý giải vì sao các ngành như thực phẩm hay y tế luôn nằm trong Top 10 ngành hàng có mức độ khủng hoảng lớn nhất.

Nói cách khác, thương hiệu luôn nằm trong tầm theo dõi của người dùng, dù: làm ở đâu - làm cái gì - làm với ai - làm ra sao.

3. Phản ứng của thương hiệu trong khủng hoảng truyền thông?

Đứng trước người dùng ngày càng thông minh và quyền lực, các thương hiệu cũng có nhiều cách xử lý khác nhau. Theo quan sát 110 cuộc khủng hoảng của 73 thương hiệu trong 2019, đa phần thương hiệu chọn cách giữ im lặng, để khủng hoảng tự lắng xuống. Cách xử lý này có lẽ sẽ phù hợp với những cuộc khủng hoảng nhỏ. Còn lại, các thương hiệu sẽ tìm cách đưa ra thông tin chính thống qua phản hồi trên báo chí hoặc giải quyết mâu thuẫn với chính người tiêu dùng.

khủng hoảng truyền thông buzzmetrics 13

TẠM KẾT

Từ những cuộc khủng hoảng, ta thấy được: Tiếng nói của người dùng ngày càng có trọng lượng hơn nhờ mạng xã hội, với sức lan truyền thông tin mạnh mẽ và các hình thức truyền tải đa dạng. Giờ đây, không nhờ đến bên thứ ba (báo chí hay các hiệp hội, tổ chức), người dùng sẽ tự đứng lên, không chỉ vì chính mình mà còn vì những gì họ cho là đáng giá.

Đọc bài viết
right
Thị trường ví điện tử - Công thức thành công và cơ hội tiềm ẩn do người dùng cung cấp

Thị trường ví điện tử đang ngày càng sôi động và loại hình thanh toán này cũng đang dần trở nên quen thuộc với lối sống hiện đại. Trong bài viết lần này, Buzzmetrics sẽ thực hiện nghiên cứu về tình hình ngành hàng qua 100% thảo luận tự nhiên của người tiêu dùng trên social media. Những thương hiệu nào đang được người tiêu dùng quan tâm nhất? Có sự khác biệt trong hành vi tiêu dùng của người dùng từng thương hiệu? Liệu có cơ hội nào có thể khai thác được từ thảo luận người dùng?

Thị trường ví điện tử đang ngày càng sôi động và loại hình thanh toán này cũng đang dần trở nên quen thuộc với lối sống hiện đại. Trong bài viết lần này, Buzzmetrics sẽ thực hiện nghiên cứu về tình hình ngành hàng qua 100% thảo luận tự nhiên của người tiêu dùng trên social media. Những thương hiệu nào đang được người tiêu dùng quan tâm nhất? Có sự khác biệt trong hành vi tiêu dùng của người dùng từng thương hiệu? Liệu có cơ hội nào có thể khai thác được từ thảo luận người dùng?

Tổng quan thị trường: 4 ông lớn chiếm 90% thị phần thảo luận.

Hiện nay, có trên 20 ứng dụng ví điện tử đang hoạt động tại thị trường Việt Nam. Tuy nhiên, sự quan tâm của người dùng đang đổ dồn về 4 ông lớn là Ví Momo, Viettelpay, ZalopayAirpay, chiếm hơn 90% lượng thảo luận. Hơn nữa, mỗi thương hiệu trong bộ tứ này lại đang được người dùng nhắc nhớ đến với những thế mạnh khác biệt:

  • Ví Momo được nhắc nhiều về hoạt động khuyến mãi hấp dẫn, mua hàng trên các trang thương mại điện tử và thanh toán trực tuyến, thanh toán hóa đơn dịch vụ (điện, nước, điện thoại trả sau,...).
  • Viettelpay nổi bật với hoạt động chuyển khoản, mua thẻ cào trực tuyến, thanh toán trực tuyến.
  • ZalopayAirpay được người dùng nhắc đến nhiều với hoạt động mua thẻ cào Game Online. Đặt biệt đối với Airpay còn nổi bật lên với hoạt động mua đồ ăn trực tuyến.
ngành hàng ví điện tử thị phần

A. Người đã và đang dùng - Mức độ hài lòng và Mục đích sử dụng

1. Mức độ hài lòng của người dùng.

Có hơn 23% lượt bình luận trực tiếp thể hiện sự hài lòng/ không hài lòng của họ đối với ứng dụng, trong đó, chỉ có 50% người dùng hài lòng với trải nghiệm sử dụng. Tức là đến 1 nửa số người dùng không hài lòng, vẫn còn rất nhiều công tác để nâng cao trải nghiệm người dùng mà các thương hiệu phải làm.Mức độ không hài lòng chiếm hơn 49%. Điều này  thể hiện được việc người dùng chưa hoàn toàn hài lòng với ví điện tử họ đang sử dụng, vẫn còn có những hạn chế trong sử dụng ví điện tử. Cụ thể, người dùng không hài lòng ở các vấn đề:

negative
  • Khó khăn khi sử dụng: chiếm hơn 34% phản hồi tiêu cực, gồm các thao tác liên kết thẻ ngân hàng, đăng kí sử dụng, nhận mã OTP, ... đây là một nguy cơ lớn cho các ứng dụng ví điện tử vì người dùng ngày càng thiếu kiên nhẫn. Những khó khăn trong bước đầu đăng kí này sẽ gây trở ngại cho việc tăng lượng người dùng mới. Các thương hiệu cần cải thiện nhiều hơn trong các bước sử dụng ứng dụng, các tính năng hoạt động trơn tru hơn.
  • Hỗ trợ từ phía nhà cung cấp dịch vụ: người dùng phàn nàn về việc không nhận được phản hồi, chờ hỗ trợ lâu, không trả lời đúng câu hỏi. Cải thiện hoạt động hỗ trợ người dùng sẽ tăng thêm cảm giác yên tâm khi sử dụng.
  • Các chương trình khuyến mãi: Khó khăn trong việc tham gia chương trình khuyến mãi, hoặc những chương trình khuyến mãi của đối tác cũng ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dùng.
  • Hoạt động chuyển khoản: Chuyển khoản không thành công hoặc thời gian chuyển lâu. Tính năng chuyển khoản được người dùng quan tâm nhiều, các nhà cung cấp dịch vụ cần cải thiện hơn về thời gian chuyển khoản cũng như khả năng chuyển khoản, chuyển tiền đến được nhiều ngân hàng hơn, nhiều lựa chọn chuyển phong phú hơn cho người dùng.

Bên cạnh các phản hồi chưa tốt, có hơn 50% người dùng hài lòng. Cụ thể hơn về các ý kiến hài lòng của người dùng trong trải nghiệm sử dụng các ứng dụng:

positive
  • Tiện lợi trong các hoạt động thanh toán: Sử dụng ví điện tử để thanh toán được trên nhiều kênh khác nhau, tiện lợi trong quá trình mua sắm trực tuyến, không phải di chuyển là điểm mạnh ghi điểm lớn nhất với người dùng ví điện tử.
  • Nhiều khuyến mãi hấp dẫn: các hoạt động hiện tại thu hút người dùng mới quan tâm thảo luận và bày tỏ muốn sử dụng.
  • "Chiết khấu cao" và "phụ phí thấp": người dùng ví điện tử tỏ ra hài lòng khi sử dụng trong các hoạt động thanh toán, chuyển khoản với mức phụ phí thấp hoặc miễn phí và mức chiết khấu cao cho các hoạt động nạp tiền điện thoại, mua thẻ cào.

Từ các phản hồi về trải nghiệm sử dụng của người dùng các ứng dụng ví điện tử hiện nay, đó có thể rút ra được những yếu tố chiến lược (must-win factor) để tăng sự hài lòng trong trải nghiệm người dùng:

"Dễ sử dụng - Luôn được hỗ trợ - Tiện lợi và nhanh chóng - Chiết khấu cao, phụ phí thấp - Nhiều khuyến mãi"

Xem thêm: Yếu tố chiến lược (Must-win factor), Yếu tố ít tác động (Nice-to-have factor), Social Success Factor

2. Mục đích sử dụng ví điện tử của người dùng hiện tại.

Động lực sử dụng ví điện tử của 1/4 người chia sẻ mục đích sử dụng là vì để tham gia chương trình khuyến mãi từ các nhà cung cấp. Một bộ phận người dùng đã có thói quen phổ biến là mua hàng trực tuyến bằng thanh toán qua ví điện tử.Điều thú vị là không phải ứng dụng nào cũng được người dùng sử dụng với mục đích giống nhau, từ thảo luận tự nhiên của người đã trải nghiệm sử dụng ví điện tử trên social media hiện nay, có thể xác định được thế mạnh riêng biệt mà mỗi ứng dụng trong 4 ông lớn đang được ghi nhận bởi người dùng.

ngành hàng ví điện tử 3
mucdichsudungtheobrand

Thế mạnh mà các 4 thương hiệu lớn đang chinh phục được trong mục đích sử dụng ví điện tử của khách hàng:

  • Ví Momo:Chương trình khuyến mãi: "Chia sẻ Momo", "Liên kết thẻ ngân hàng", "Mua vé CGV 9k bằng Momo" và Minigame của Momo được rất nhiều người dùng quan tâm. Thanh toán, mua hàng Online: người dùng mua hàng trực tuyến trên Facebook sử dụng Ví Momo để thanh toán cho người bán. Mua thẻ cào Điện thoại: cùng với Viettelpay, ví điện tử này vẫn được người dùng lựa chọn cho tính năng này vì mức chiết khấu cao (từ 5 -6%)
  • Viettelpay:Chuyển khoản: người dùng chọn Viettelpay vì có thể chuyển khoản qua nhiều ngân hàng khác nhau.Mua thẻ cào Điện thoại, Nạp tiền điện thoại: mức chiết khấu cao (từ 5 -6%)
  • Zalopay, Airpay:Mua thẻ cào Game Online: người dùng chọn ví này để mua thẻ cào game vì đơn vị chủ quản cũng là 2 nhà phát hành game online lớn tại Việt Nam, có mức chiết khấu và ưu đãi cao.
  • Airpay:Đặt đồ ăn: người dùng chọn Airpay để thanh toán cho các hoạt động đặt đồ ăn Online nhờ vào các khuyến mãi miễn phí vận chuyển trên Foody và Deliverynow.

Từ mục đích sử dụng các nhà cung cấp dịch vụ có thể xem xét khai thác tiện ích nhằm đáp ứng nhu cầu người dùng hiện tại:

  • Tính năng mua thẻ game Online, nạp tiền vào Game Online : 2 tính năng này cũng là một cách để thu hút được lượng người dùng là game thủ. Ngoài ra, việc kết hợp với các nhà phát hành Game để tạo ra nhiều chương trình khuyến mãi liên quan cũng thu hút được sự quan tâm của người dùng.
  • Đặt đồ ăn/nước uống trực tuyến: cũng mà một nhánh tiềm năng của việc thanh toán bằng Ví điện tử mà các nhà cung cấp có thể khai khác nhiều hơn.
  • Chuyển khoản: là một trong những yếu tố quan trọng mà người dùng quan tâm khi cân nhắc lựa chọn sử dụng ví điện tử. Vì thế các nhà cung cấp dịch vụ có thể cân nhắc đặc điểm này để đưa ra mức chiết khấu hợp lý, thu hút được nhiều người dùng mới cho ứng dụng của mình.

B. Người chưa dùng -  Yếu tố cân nhắc lựa chọn ví điện tử.

Người dùng tiềm năng đang quan tâm đến những điều gì khi cân nhắc dùng ví điện tử ?

Các thảo luận tham khảo ý kiến của người dùng tiềm năng, chưa sử dụng về ví điện tử trên social media chiếm hơn 20% tổng thảo luận về ví điện tử. Có nghĩa là, cứ 5 người đang nói về ví điện tử trên social media là trong đó có 1 người dùng tiềm năng đang cân nhắc sử dụng. Thu hút người dùng mới là vai trò quan trọng của kênh social media. Việc của thương hiệu là cung cấp đúng và đầy đủ thông tin mà họ quan tâm.

thamkhao

Cụ thể hơn, người dùng tiềm năng thường tham khảo về các yếu tố:

  • Thanh toán trên các trang Thương mại điện tử : ví điện tử có thể thực hiện các thanh toán trên 2 nền tảng thương mại điện tử lớn ở thời điểm hiện tại cũng được người dùng quan tâm. Các thương hiệu nên liên kết cổng thanh toán với các trang thương mại điện tử nổi tiếng để người dùng có thể mua hàng trực tuyến một cách tiện lợi hơn.
  • Mua thẻ cào, nạp tiền trực tiếp vào Game Online: với việc thẻ điện thoại đã bị cấm sử dụng để nạp vào game online, người dùng đang chuyển sang hình thức nạp hoặc mua thẻ thông qua các ví điện tử. Thương hiệu có thể cân nhắc kết hợp với các nhà cung cấp trò chơi trực tuyến để tạo thêm nhiều lựa chọn cho người dùng ví điện tử trong tính năng mua thẻ cào Online, thẻ Game Online.
  • "Chiết khấu" và "Phụ Phí": 2 yếu tố được người dùng quan tâm và tham khảo giữa các ví điện tử. Bên cạnh các chương trình khuyến mãi, các đơn vị cung cấp dịch vụ có thể thu hút người dùng bằng mức chiết khấu cao và hợp lý cùng với mức phụ phí hoạt động thấp để tạo ấn tượng với người dùng mới.
  • Liên kết thẻ ngân hàng: việc liên kết ví điện tử với thẻ ngân hàng là yếu tố để người dùng lựa chọn ví điện tử nào phù hợp với thẻ ngân hàng hiện tại của họ để tránh việc phải đăng ký thêm một thẻ ngân hàng khác.

_____Là thương hiệu hoặc seller, bạn có thể sẽ quan tâm đến một số xu hướng khác trên thương mại điện tử như cá nhân hóa trải nghiệm người dùng, tận dụng nền tảng mạng xã hội và KOLs, v.v... Bạn có thể đọc thêm bài viết recap webinar về kinh doanh trên thương mại điện tử vừa qua do AIM Academy tổ chức để có định hướng cụ thể hơn cho kế hoạch kinh doanh của mình.

Đọc bài viết
right
Thị trường Siêu thị điện máy: Điện máy xanh làm chủ cuộc chơi

Thị trường Siêu thị điện máy trong những ngày nắng nóng vô cùng sôi nổi. Cuộc chiến giờ đây đang lan rộng và ngày càng ầm ĩ trên mạng xã hội. Sau cú nổ của thương hiệu Điện máy Xanh từ cuối năm ngoái, các siêu thị điện máy lâu đời đã đẩy mạnh hoạt động trên social media nhằm giành lại sự quan tâm của người tiêu dùng.

Thị trường Siêu thị điện máy trong những ngày nắng nóng vô cùng sôi nổi. Cuộc chiến giờ đây không chỉ diễn ra tại các điểm bán, trên các kênh quảng cáo truyền thống mà đang lan rộng và ngày càng ầm ĩ trên mạng xã hội. Sau cú nổ của thương hiệu Điện máy Xanh từ cuối năm ngoái, các siêu thị điện máy lâu đời đã đẩy mạnh hoạt động trên social media nhằm giành lại sự quan tâm của người tiêu dùng.

Ngoài việc cạnh tranh về giá và tung ra các chương trình khuyến mãi, đâu là những hoạt động giúp các siêu thị điện máy thu hút sự chú ý của người dùng trên social media và thái độ của người dùng đối với các thương hiệu như thế nào?

Trong bài viết này, Buzzmetrics sẽ phân tích về các chuỗi siêu thị điện máy trong thời gian từ tháng 3/2017 – 5/2017, đào sâu vào hoạt động quảng bá thương hiệu cùng với các ý kiến của khách hàng trên social media về các thương hiệu này.

1. Số lượng và thị phần thảo luận của các chuỗi siêu thị điện máy trên social media:

Điện máy xanh - kẻ đến sau nhưng lại giành "Thế thượng phong" với 73,8% thị phần thảo luận trên social media với các hoạt động quảng bá đa dạng.

Theo số liệu thống kê của Buzzmetrics trong khoảng thời gian từ tháng 3/2017 – 5/2017, Điện máy xanh là chuỗi siêu thị điện máy có lượng thảo luận public cao nhất trên social media nhờ trang Facebook fanpage hoạt động tích cựctrang thương mại điện tử thường xuyên tương tác giải đáp các thắc mắc của khách hàng.

Nguyễn KimĐiện máy Chợ Lớn lần lượt là 2 chuỗi siêu thị điện máy có lượng thảo luận public đứng thứ hai và thứ ba trên social media do thường xuyên có các chương trình ưu đãi và các sản phẩm điện máy được cập nhật liên tục trên trang Facebook fanpage trong thị trường siêu thị điện máy hiện nay.

Thị trường Siêu thị điện máy _SOV-siêu-thị-điện-máy-social-media_1

Điều thú vị hơn là khi so sánh thị phần thảo luận của các chuỗi siêu thị điện máy trên social media từ tháng 3/2017 – 5/2017 với khoảng thời gian 3 tháng trước khi Điện máy xanh dội bom quảng cáo người xanh đầu tiên "Bạn muốn mua tivi..."(8/2016 - 10/2016) khiến mạng xã hội ồn ào trong thời gian dài thì không những thị phần thảo luận của Điện máy xanh tăng gần gấp đôi (từ 38.7% lên 73.8%) mà còn khiến cho lượng thảo luận của cả ngành hàng điện máy trên social media tăng hơn 2 lần.

Có thể nói việc tung ra quảng cáo cùng các hoạt động kết hợp trên social media của Điện máy xanh đã làm thay đổi cả ngành hàng điện máy, không chỉ ở số lượng thảo luận mà còn làm đa dạng hơn loại nội dung của ngành hàng điện máy. Thay vì chỉ nhắc đến các chương trình khuyến mãi sản phẩm như trước đây thì xu hướng người dùng đã bắt đầu hứng thú và tích cực bình luận về hoạt động quảng bá của thương hiệu và dần xem Điện máy xanh thành thương hiệu Top of Mind khi muốn mua sản phẩm điện máy.

Thị trường Siêu thị điện máy _Brand-Review_Electronic-Supermarket_Share-Of-Voice_Mar2017toMay2017.Vs_2

jj

2. Hoạt động của Siêu thị điện máy trên social media - Loại nội dung video đang thắng thế.

Bằng cách tận dụng thành công "sức hút" của các loại nội dung video như các Clip quảng cáo (Link), Clip hướng dẫn nấu ăn (Link, Link)... Điện máy Xanh thu hút được lượng tương tác khổng lồ so với các đối thủ trên social media. Bên cạnh đó, hoạt động chủ yếu của các chuỗi siêu thị điện máy khác trên social media là đẩy mạnh các bài viết quảng bá về các loại sản phẩm kết hợp với các chương trình ưu đãi cho khách hàng.

Trong thời gian từ tháng 3 đến tháng 5/2017, như đã giới thiệu trong bài viết trước, đây là mùa cao điểm của thị trường Máy Lạnh nên đây cũng là loại sản phẩm được Điện máy xanh đầu tư quảng bá mạnh và thu hút được nhiều thảo luận nhất trên social media. Tiếp nối hiện tượng viral "Bạn muốn mua tivi", quảng cáo Máy lạnh mới với hình ảnh và âm nhạc quen thuộc và một lần nữa tạo cơn sốt trên mạng xã hội.

Bên cạnh đó, các video hướng dẫn nấu ăn là loại nội dung nhận được nhiều thảo luận thứ hai của thương hiệu Điện máy xanh. Lượng thảo luận không chỉ đến từ trang Facebook fanpage mà còn đến từ các fanpage khác như Bếp Gia Đình do chia sẻ lại các clip nấu ăn có trích dẫn nguồn từ trang Điện máy xanh.

Việc thương hiệu kết hợp với các trang fanpage lớn về hướng dẫn nấu ăn để quảng bá các thiết bị gia đình thông qua các clip hướng dẫn nấu ăn hấp dẫn là một chiến thuật tốt để tăng tương tác trên social media.

Thị trường Siêu thị điện máy _nội-dung-video-Điện-Máy-Xanh-fanpapage_3

jj

Tivi là loại sản phẩm được cả ba chuỗi siêu thị điện máy đầu tư quảng bá mạnh; đó là do sự kết hợp với các thương hiệu lớn như Samsung, Sony cùng các chương trình ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng.

Bên cạnh các bài viết quảng bá về sản phẩm; các cuộc thi/mini game tương tác trên Facebook fanpage và trên trang website cũng giúp các các thương hiệu thu hút lượng lớn tương tác và thảo luận của người dùng bằng các giải thưởng có giá trị và cuộc thi có nội dung mang tính giải trí cao như cuộc thi chế ảnh “50 sắc nóng” của Điện máy xanh.

Thị trường Siêu thị điện máy _Brand-Review_Electronic-Supermarket-Category_Brands-activities_MartoMay2017_4

JJ

3. Thái độ của người dùng đối với Siêu thị điện máy

Nhất "Thương hiệu uy tín" - Nhì "Nhân viên chuyên nghiệp".

Thị trường Siêu thị điện máy _Brand-Review_Electronic-Supermarket_Consumers-Feedback_MartoMay2017_5
  • Điện máy Xanh

Tích cực: Thương hiệu uy tín/tin dùng là phản hồi nhận được nhiều thảo luận tích cực được nhắc đến nhiều nhất về Điện máy xanh trên social media; người dùng nhắc đến Điện máy xanh như là Top-of-Mind khi muốn mua các sản phẩm điện máy. Nhân viên có thái độ chuyên nghiệp/thân thiện cũng nhận được nhiều lời khen của người dùng; mặt khác, Điện máy xanh còn được nhận xét là có các nội dung quảng bá hấp dẫn, thú vị do các clip quảng bá vui nhộn có các câu từ dễ nhớ và clip hướng dẫn nấu ăn bổ ích. Bên cạnh đó, giao hàng nhanh chóng, dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt, mức giá hợp lý và có chế độ bảo hành tốt là các yếu tố giúp Điện máy xanh được đánh giá cao.

Tiêu cực: Nội dung quảng bá của thương hiệu nhận phải nhiều phản hồi tiêu cực nhấtrên social media do tần suất xuất hiện liên tục và nội dung của clip gây khó chịu cho người dùng. Chế độ bảo hành không tốt khiến người dùng không hài lòng do Điện máy xanh từ chối bảo hành sản phẩm hoặc do thời gian bảo hành lâu và sản phẩm tiếp tục bị lỗi sau khi đã đi bảo hành. Ngoài ra, Nhân viên chưa chuyên nghiệp trong việc tư vấn khách hàng mà chỉ giới thiệu họ mua của một vài thương hiệu nhất định khiến khách hàng cảm thấy không hài lòng.

  • Nguyễn Kim

Tích cực: Cũng giống như Điện máy xanh, thương hiệu uy tín/tin dùng nhân viên có thái độ chuyên nghiệp/thân thiện là hai yếu tố nhận được nhiều thảo luận tích cực nhất trên social media. Bên cạnh đó, Nguyễn Kim còn được người dùng nhận xét là có mức giá tốt hơn các siêu thị điện máy khác và có các chương trình khuyến mãi/ưu đãi hấp dẫn; ngoài ra, chế độ bảo hành tốt cũng là điểm cộng khi nhắc về siêu thị điện máy Nguyễn Kim.

Tiêu cực: Các thảo luận tiêu cực về Nguyễn Kim tập trung về việc nhân viên có thái độ không chuyên nghiệp/thân thiệnchế độ bảo hành sản chưa tốt. Mặt khác, vẫn còn nhiều ý kiến cho rằng siêu thị điện máy Nguyễn Kim có giá bán cao; việc sản phẩm bị hư hỏng sau một thời gian ngắn khiến khách hàng nhận xét là chất lượng sản phẩm không tốt và giao hàng không đúng hẹn khiến thương hiệu bị đánh giá là có dịch vụ giao hàng không tốt.

  • Điện máy Chợ Lớn

Tích cực: Các ý kiến của người dùng trên social media cho rằng sẽ ưu tiên chọn mua các sản phẩm ở siêu thị điện máy Chợ Lớn do đây là chuỗi siêu thị điện máy uy tín và vì có nhiều chương trình khuyến mãi/ưu đãi hấp dẫn.

Tiêu cực: Vấn đề tạo nhiều thảo luận tiêu cực nhất cho điện máy Chợ Lớn là Nhân viên không chuyên nghiệp/thân thiện khiến khách hàng không thoải mái khi mua sắm tại đây hoặc có quyết định sẽ chuyển sang mua sắm tại chuỗi siêu thị điện máy khác. Chất lượng sản phẩm chế độ bảo hành không tốt cũng là hai yếu tố tạo ra nhiều ý kiến tiêu cực về thương hiệu.

jj

Tạm kết:

Cuộc chiến giữa các chuỗi siêu thị điện máy đang diễn ra rất khốc liệt; các thương hiệu liên tục tung ra các chương trình khuyến mãi/ưu đãi cho khách hàng kết hợp với tốc độ mở cửa hàng nhanh chóng để tăng độ phủ của thương hiệu trên cả nước. Bên cạnh đó, các chuỗi siêu thị điện máy còn phải đối mặt với sự cạnh tranh về giá do người dùng dần có thói quen mua sắm trên các trang thương mại điện tử như Lazada, Tiki… Tâm lý người dùng Việt vẫn có thích nhìn và sử dụng thử sản phẩm thực tế ở cửa hàng; chính vì thế, các siêu thị điện máy trở thành nơi giúp khách hàng thỏa mãn được nhu cầu trải nghiệm sản phẩm và sau đó khách hàng sẽ tìm kiếm nơi có bán giá hợp lý nhất để ra quyết định lựa chọn.

Chiến thắng của mỗi một thương hiệu điện máy không chỉ dừng lại ở việc khách hàng bước vào cửa hàng và chọn mua một sản phẩm; mà còn ở phản hồi của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ: khách hàng có hài lòng hay không? Có quyết định mua thêm sản phẩm nào khác? Có giới thiệu người khác chọn sử dụng dịch vụ của thương hiệu hay không?... Đây chính là phần tiếp theo của cuộc chiến giành lấy vị trí trong tâm trí của người dùng và nơi diễn ra cuộc chiến là trên social media.

Đọc bài viết
right
Phản hồi về Bphone từ cộng đồng mạng sau sự kiện ra mắt

Theo báo cáo nghiên cứu mạng xã hội mới nhất từ Buzzmetrics, thái độ của cư dân mạng sau sự kiện ra mắt Bphone 2 tích cực hơn hẳn so với giai đoạn trước sự kiện ngày 8/8/2017. Những thay đổi và cải tiến của sản phẩm thế hệ thứ 2 ra mắt năm nay đã giúp Bphone bước đầu ghi điểm với một bộ phận cộng đồng mạng.

Theo báo cáo nghiên cứu mạng xã hội mới nhất từ Buzzmetrics, thái độ của cư dân mạng sau sự kiện ra mắt Bphone 2 tích cực hơn hẳn so với giai đoạn trước sự kiện ngày 8/8/2017. Những thay đổi và cải tiến của sản phẩm thế hệ thứ 2 ra mắt năm nay đã giúp Bphone bước đầu ghi điểm với một bộ phận cộng đồng mạng.

Bên cạnh đó, chiến lược truyền thông từ BKAV dành cho Bphone 2 khá hiệu quả khi đã tạo ra lượng bài viết và thảo luận lớn phủ khắp các Fanpage, Forum hot nhất của cộng đồng yêu công nghệ tại Việt Nam. Đồng thời, cái bắt tay giữa BKAV và Thegioididong cũng gây nhiều sự chú ý.

1. Bphone 2 đã ra mắt ồn ào như thế nào ?

Từ đầu tháng 7/2017, người yêu công nghệ tại Việt Nam bất ngờ chìm ngập trong các thông tin về sự trở lại của Bphone. Hàng loạt thông tin rò rĩ về thiết kế, cấu hình, giá bán ... gây xôn xao và trở thành chủ đề bàn luận hot về công nghệ trong suốt tháng 7. Chỉ trong vòng 1 tháng trước sự kiện ra mắt ngày 8/8/2017, Bphone đã thu hút hơn 120 nghìn bài viết và thảo luận public trên social media.

Chỉ trong vòng 4 ngày kể từ sau sau khi sự kiện ra mắt Bphone 2 đã có hơn 200 nghìn bài viết và thảo luận public trên social media, một lần nữa chứng tỏ độ hot của sản phẩm công nghệ "Made in Vietnam".

jjj

JJJ

Chiến lược truyền thông trên social media của Bphone 2 có gì đáng chú ý ?

Có thể thấy BKAV đã truyền thông rất tuyệt vời về sản phẩm này. Ngay trước buổi lễ ra mắt sản phẩm, nhà sản xuất đã thu hút được sự quan tâm lớn từ hàng trăm nghìn người theo dõi thông tin về sản phẩm này qua các kênh truyền thông khác nhau.

Về mặt media placement, Fanpage chính thức của Bphone là nguồn tạo ra nhiều thảo luận nhất cho sản phẩm. Các tin tức về sản phẩm còn liên tục được cập nhật trên trang chính thức của nhà bán lẻ Thegioididong cũng như các trang Fanpage, Forum, News phổ biến của cộng đồng yêu công nghệ như Tinhte.vn, Vnreview, VNExpress số hóa, ...

Phản hồi về Bphone _Fanpage-thegioididong-Bphone-buzzmetrics_2

jj

Về mặt nội dung truyền thông, bên cạnh những thông tin tràn ngập về thông số kĩ thuật, giá bán sản phẩm, thương hiệu làm khá tốt việc tăng tương tác với người dùng mạng xã hội thông qua các minigame kêu gọi Góp ý sản phẩm hay dự đoán giá sản phẩm trước giờ ra mắt.

Phản hồi về Bphone _news-forums-social-Bphone-Buzzmetrics_3

Cách thức truyền thông đa dang và phủ khắp các kênh social media trước sự kiện ra mắt sản phẩm tạo tiền đề tốt cho sự kiện ra mắt thu hút sự chú ý khổng lồ. Video livestream trực tiếp sự kiện thu hút lượng lớn người theo dõi và lượng thảo luận tự nhiên khổng lồ về sản phẩm mới.

2. Phản hồi về Bphone 2 thay đổi như thế nào trước và sau sự kiện ra mắt sản phẩm ?

Nhìn chung, thái độ của cư dân mạng có sự khác biệt rõ rệt trước và sau khi sự kiện ra mắt Bphone 2 ngày 8/8/2017. Trước sự kiện, lượng thảo luận tiêu cực hướng về sản phẩm, thương hiệu lên đến 40%. Phần lớn cư dân mạng vẫn còn bị ảnh hưởng từ ấn tượng không tốt về Bphone 2015 nên không đặt nhiều kỳ vọng vào Bphone 2017.

Sau sự kiện ra mắt ngày 8/8/2017, tỉ lệ thảo luận tích cực tăng và tỉ lệ thảo luận tiêu cực giảm khá rõ rệt. Một bộ phận cư dân mạng đã ghi nhận sự kiên trì, cũng như niềm đam mê, cải tiến vượt bật của nhà sản xuất cho phiên bản mới. BKAV nhận được khá nhiều thảo luận đánh giá cao tinh thần nghiêm túc làm việc và sáng tạo ra sản phẩm smartphone "Chất". Thậm chí có nhiều chia sẻ rằng dù khả năng kinh tế không đủ để mua Bphone nhưng sẽ ủng hộ BKAV nếu hãng ra đời các dòng sản phẩm hợp túi tiền.

Tuy nhiên, vấn đề mức giá caochưa có gì nổi bật so với các smartphone khác cùng phân khúc như nhiều người đánh giá là điểm bất lợi lớn cho thương hiệu trong việc thuyết phục được khách hàng mua sản phẩm. Bởi lẻ khách hàng hiện nay luôn đắn đo kĩ lưỡng trong việc tối ưu hoá giá trị và mức chi phí bỏ ra cho một sản phẩm mà họ bỏ tiền ra.

jj

Phản hồi về Bphone _BPHONE-21_3

jj

Trên đây là những kết quả thống kê và phân tích tình hình thảo luận ban đầu của cư dân mạng về Bphone 2 dựa trên báo cáo từ Buzzmetrics. Chiến dịch quảng bá cho Bphone 2 vẫn đang tiếp diễn trên social media cũng như các kênh truyền thông offline khác với nhiều hoạt động. Có thể thấy BPhone 2 có lợi thế về thiết kế đẹp, các tính năng mang tính cập nhật cao và đang dần được ghi nhận tích cực là thương hiệu Việt có tinh thần đam mê sáng tạo, dù vậy, thương hiệu vẫn gặp nhiều bất lợi so với các đối thủ cạnh tranh về Giá cũng như chưa có nhiều giá trị khác biệt. Tuy nhiên, câu hỏi liệu thương hiệu Việt có lội ngược dòng được hay không vẫn còn là một ẩn số lớn và cần nhiều thời gian để giải đáp.

jj

Đọc bài viết
right
Các ngành hàng khủng hoảng truyền thông gì trong năm 2016? (P.2)

Bài viết thứ 2 trong loạt bài về Khủng hoảng truyền thông 2016 của Buzzmetrics sẽ cung cấp cái nhìn cận cảnh hơn về các ngành hàng khủng hoảng về truyền thông (KHTT) lớn nhất trong từng ngành hàng trong năm vừa qua.

Bài viết thứ 2 trong loạt bài về Các ngành hàng khủng hoảng truyền thông 2016 của Buzzmetrics sẽ cung cấp cái nhìn cận cảnh hơn về các khủng hoảng truyền thông (KHTT) lớn nhất trong từng ngành hàng trong năm vừa qua.

Thống kê của Buzzmetrics cho thấy năm 2016 vừa qua đã chứng kiến hơn 80 cuộc khủng hoảng truyền thông trung bình và lớn, gây ảnh hưởng đến hơn 100 thương hiệu trong 14 ngành hàng.

Lĩnh vực Xã hội là lĩnh vực có mức độ khủng hoảng truyền thông lớn nhất trong năm vừa qua với thông tin gây chấn động từ vụ việc cá chết hàng loạt ở Hà Tĩnh và những thông tin tiêu cực liên quan. Có thể nói khủng hoảng truyền thông Formosa là khủng hoảng lớn nhất tại Việt Nam từ trước đến nay, với hơn 3 triệu bài viết & thảo luận và gần 50 triệu lượt tương tác (like, share, comment) được tạo ra trên social media. Năm 2016 cũng là một năm đầy biến cố đối với các ngành hàng khác như Nước giải khát, Ngân hàng, Thực phẩm,... khi mà các khủng hoảng truyền thông liên tục xảy ra với quy mô lớn, gây tổn hại không nhỏ đối với lòng tin của người tiêu dùng đối với các thương hiệu.

ngành hàng khủng hoảng _crisis-infographic_1

1. Khủng hoảng truyền thông trong ngành hàng Nước giải khát 2016:

Nếu như vào năm 2015, khủng hoảng "Con ruồi giá 500 triệu" là KHTT gây chấn động nhất ngành hàng Nước giải khát, thì trong năm 2016 "cơn bão khủng hoảng truyền thông" đã đổ bộ vào ngành hàng Thức uống giải khát với một loạt các KHTT nghiêm trọng diễn ra ở gần như tất cả các sub-category như Thức uống tăng lực, Trà đóng chai, Nước ngọt có ga và Nước tinh khiết.

Nửa cuối năm 2016, thông điệp quảng cáo "Từ 1/8, trong mỗi ly cà phê sẽ là cà phê nguyên chất" của một doanh nghiệp cà phê Việt cũng ngay lập tức gây ra phản ứng trái chiều từ dư luận về chất lượng cà phê của thương hiệu này từ trước đến nay.

ngành hàng khủng hoảng _nuoc giai khat_2

2. Khủng hoảng truyền thông trong ngành Thực phẩm:

Thống kê của Buzzmetrics cho thấy chưa bao giờ chủ đề Thực phẩm bẩn lại bùng nổ trên mạng xã hội với lượng thảo luận khủng như trong năm 2016. Các tin tức về thực phẩm bẩn tràn lan tại Việt Nam cùng ảnh hưởng từ vụ việc nhiễm độc biển Vũng Áng đã khiến dư luận bàng hoàng và phản ứng vô cùng gay gắt. Trong năm vừa qua cũng xảy ra nhiều vụ bê bối về an toàn vệ sinh thực phẩm tại các chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh, mà đỉnh điểm là việc một thương hiệu thức ăn nhanh bị phạt 146 triệu đồng liên quan đến ngộ độc thực phẩm.

Bên cạnh đó, KHTT liên quan đến nước mắm công nghiệp và nước mắm truyền thống cũng là một KHTT gây rúng động trong cộng đồng với nhiều ý kiến tranh cãi trái chiều, thu hút hơn 4,4 triệu tương tác (like + share + comment) trên social media.

ngành hàng khủng hoảng _thuc pham_3

3. Khủng hoảng truyền thông trong ngành Điện tử tiêu dùng 2016:

Khủng hoảng smartphone phát nổ có thể nói là một trong những KHTT tồi tệ nhất trong lịch sử ngành hàng Điện tử tiêu dùng khi mà một thương hiệu đình đám đã phải "khai tử" dòng smartphone flagship của hãng sau một thời gian ngắn ra mắt liên quan đến vấn đề phát nổ. Sự cố này cũng diễn ra ở các smartphone cao cấp khác khiến người tiêu dùng không khỏi lo lắng. Giữa tâm bão smartphone phát nổ, người dùng dễ dàng thấy được 2 hướng xử lý hoàn toàn trái ngược giữa 2 thương hiệu lớn. Trong khi Apple gần như không thừa nhận lỗi ở các thiết bị của mình, Samsung được đánh giá cao hơn với động thái "thú tội trước bình minh".

Mặc dù khủng hoảng về smartphone phát nổ là KHTT đáng quên nhất trong lịch sử của thương hiệu điện tử tiêu dùng đến từ Hàn Quốc, để những hậu quả nghiêm trọng đối với doanh thu của hãng, tuy nhiên cách xử lý KHTT của thương hiệu lại nhận được nhiều ý kiến tích cực từ cộng đồng. Một loạt bài viết so sánh cách đối mặt với khủng hoảng giữa 2 ông lớn trong làng công nghệ xuất hiện trên các phương tiện truyền thông xã hội trong đó Samsung được nhìn nhận là thương hiệu "quan tâm đến người tiêu dùng" và là bài học xử lý khủng hoảng cho các thương hiệu khác.

4. Khủng hoảng truyền thông trong ngành Y tế 2016:

Ngành Y tế luôn phải đối mặt với nguy cơ KHTT với mức độ nghiêm trọng do đây là lĩnh vực liên quan đến sức khoẻ, tính mạng con người. Những năm gần đây, cùng với sự phát triển của mạng xã hội, hàng loạt vụ việc gây chấn động trong lĩnh vực Y tế đã gây nên làn sóng phản ứng gay gắt trong cộng đồng mạng mà khởi đầu cho chuỗi KHTT này là Dịch sởi xảy ra vào năm 2014. Nếu như KHTT Dịch sởi là do chiến lược truyền thông chưa hợp lý của Bộ Y Tế, thì trong 2 năm gần đây, các KHTT trong ngành Y tế chủ yếu liên quan đến những vụ bê bối và tắc trách khiến dư luận "dậy sóng".

ngành hàng khủng hoảng _y te_4

5. Khủng hoảng truyền thông trong ngành Ngân hàng 2016:

Nếu như năm 2015 được đánh giá là một năm truyền thông thành công của ngành ngân hàng; thì năm 2016 lại là một năm đáng buồn khi mà liên tiếp các khủng hoảng truyền thông trong ngành ngân hàng xảy ra ở nhiều khía cạnh. Đáng chú ý nhất là một loạt các vụ mất tiền trong tài khoản với giá trị lớn từ hàng trăm triệu đến hàng chục tỷ đồng.

ngành hàng khủng hoảng _ngan hang_5
  • Mất tiền trong tài khoản: Các vụ mất tiền thường là bị trừ tiền trong tài khoản thông qua các giao dịch không phải do khách hàng thực hiện, hoặc mất tiền trong sổ tiết kiệm qua những tất toán mà khách hàng không hề hay biết. Điểm chung trong các vụ việc này đều là phía ngân hàng đưa ra những chứng cứ về giao dịch rất rõ ràng và cho rằng lỗi nằm ở khách hàng.
  • Thông tin tiêu cực liên quan đến lãnh đạo ngân hàng: Đại án Phạm Công Danh và các thông tin tiêu cực liên quan đến chủ tịch các ngân hàng lớn nhận được rất nhiều sự quan tâm của dư luận.
  • Nhân viên ngân hàng lừa đảo chiếm đoạt tiền: Những năm gần đây, các vụ nhân viên ngân hàng lợi dụng lòng tin của khách hàng để chiếm đoạt tài sản đã không còn xa lạ. Trong năm vừa qua, một loạt vụ nhân viên ngân hàng lừa đảo chiếm đoạt tài sản lên đến hàng chục tỷ đồng của khách hàng dấy lên nghi vấn về đạo dức nghề nghiệp cũng mức độ an toàn khi gửi tiền tại các ngân hàng hiện nay.
  • Ngân hàng cưỡng chế nhà dân: Một đoạn livestream ghi lại cảnh cưỡng chế siết nhà được đăng tải trên một tài khoản Facebook ngay lập tức nhận được hàng ngàn lượt comment và share cùng các ý kiến gay gắt đối với ngân hàng Techcombank về việc xử lý chưa hợp lý đối với việc giải quyết nợ ngân hàng.
  • Ngân hàng thiếu trách nhiệm trong việc khách hàng mất thẻ tín dụng: Sự việc liên quan đến khách hàng mất thẻ tín dụng và động thái đẩy trách nhiệm về phía người tiêu dùng của một ngân hàng quốc tế bùng phát thành KHTT thông qua bài viết trên trang cá nhân của người dùng với hơn 2,500 lượt thảo luận và hơn 2,600 lượt chia sẻ.

Có thể thấy rằng, trong các khủng hoảng truyền thông liên quan đến việc khách hàng bị mất tiền trong tài khoản, lượt chia sẻ (share) là rất lớn, các sự việc này đâ gây ra một cuộc khủng hoảng lòng tin đối với ngân hàng, khách hàng tích cực chia sẻ các thông tin tiêu cực rộng rãi nhằm nhắc nhở nhau nên cẩn thận hơn. Dưới đây là tương quan mức độ quan tâm của cộng đồng về các vụ mất tiền trong tài khoản thể hiện qua Lượng bài viết & thảo luận và Tổng lượng tương tác trên social media theo thống kê của Buzzmetrics:

ngành hàng khủng hoảng _mat tien trong tk_

Nhìn chung, mức độ nghiêm trọng của KHTT liên quan đến các vụ mất tiền không tỷ lệ thuận với số tiền bị mất, mà phụ thuộc vào diễn biến và kênh phát tán thông tin tiêu cực. Có thể thấy rằng, vụ việc khách hàng bị mất 500 triệu đồng trong tài khoản là vụ việc gây rúng động nhất trong ngành Ngân hàng trong năm vừa qua. Thông tin liên quan đến vụ việc xuất hiện đầu tiên trên mạng xã hội dưới dạng bài đăng của khách hàng bị mất tiền trên trang cá nhân và nhanh chóng lan trong cộng đồng với tốc độ chóng mặt. Đây cũng là vụ mất tiền đầu tiên trong chuỗi một loạt các thông tin về "tiền trong tài khoản không cánh mà bay" xuất hiện trên social media mà báo chí là nguồn tích cực thông tin đến cộng đồng mạng.

Trong khi đó, các vụ mất tiền trong tài khoản tiết kiệm với giá trị hàng chục tỷ đồng chủ yếu xuất phát từ các bài đăng trên Online news và sau đó lan rộng ra mạng xã hội. Tuy nhiên, số tiền có giá trị càng lớn thì càng ít tính liên quan đến đại đa số người đọc, do đó thông tin có thể lan rộng nhưng mức độ tẩy chay không cao vì sẽ ít người thấy bản thân mình có thể là nạn nhân tiếp theo trong những vụ mất hàng chục tỷ đồng hơn là mất hàng trăm triệu đồng.

6. Khủng hoảng truyền thông trong ngành Chăm sóc cá nhân 2016:

Trong năm vừa, các KHTT trong ngành hàng Chăm sóc cá nhân đều là KHTT gây ảnh hưởng đến ngành hàng, nghĩa là KHTT không chỉ gây ảnh hưởng đến 1 mà đến nhiều thương hiệu trong ngành hàng, trong đó đáng nói nhất là lĩnh vực Chăm sóc phụ nữ (Feminine care) với KHTT về Hạt siêu thấm SAP trong băng vệ sinh.

KHTT về hạt siêu thấm nhen nhóm trên social media từ tháng 2/2016 dưới dạng video của người tiêu dùng quay lại "chất lạ" trong băng vệ sinh và nhanh chóng bùng phát thành làn sóng cảnh giác với băng vệ sinh giả. Thông tin tiêu cực đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn bộ các thương hiệu trong ngành hàng băng vệ sinh và lan ra cả ngành hàng tã bỉm. Điều đáng nói là "chất lạ" trong băng vệ sinh này chính là các hạt siêu thấm (SAP polymer) giúp thấm hút chất lỏng. Mặc dù các thương hiệu sau đó đã có đính chính "Minh oan cho hạt siêu thấm" tuy nhiên các đoạn video clip vẫn tiếp tục được lan truyền trên mạng xã hội gây hoang mang cho không ít người tiêu dùng.

ngành hàng khủng hoảng _cham soc ca nhan_7

7. Khủng hoảng truyền thông trong ngành Viễn thông:

KHTT về "Các nhà mạng âm thầm móc túi người dùng" là KHTT lớn nhất trong lĩnh vực Viễn thông năm vừa qua. Sự việc xuất phát từ bài đăng trên Facebook cá nhân vào ngày 26/09/2016 của một nhà báo về việc phát hiện thuê bao của mình được đăng ký dịch vụ gia tăng mà bản thân anh không hề đăng ký, dấy lên thông tin về việc nhà mạng đang âm thầm móc túi của khách hàng. Bài viết nhận được hàng ngàn lượt chia sẻ, báo chí sau đó cũng vào cuộc.

Tuy nhiên, khủng hoảng chỉ thực sự bắt đầu khi trên fanpage của ca sĩ Phan Đình Tùng xuất hiện bài viết về việc "Các nhà mạng điện thoại di động đang âm thầm móc túi người dùng trên dưới 4000 tỷ đồng mỗi tháng" và hướng dẫn cách kiểm tra các dịch vụ điện thoại di động đang được đăng ký cho từng loại mạng vào ngày 16/10/2016. Link Bài viết thu hút hơn 60,000 lượt bình luận (comment) và 152,000 lượt chia sẻ (share), trong đó nhiều người dùng chia sẻ rằng nhờ có bài viết này mà họ biết rằng thuê bao của mình đang bị đăng ký các dịch vụ gia tăng mà họ không hay biết.

ngành hàng khủng hoảng _mang di dong_8

Đây là một trường hợp về việc KHTT của thương hiệu trở thành KHTT của ngành hàng với quy mô ảnh hưởng đến toàn bộ các thương hiệu khác. Khủng hoảng bùng phát là do sức ảnh hưởng của người nổi tiếng và là khủng hoảng có thể dự báo trước được. Vụ việc xuất phát từ một Facebook profile có sức ảnh hưởng không cao, tuy nhiên ở thời điểm đó đã dấy lên thông tin tiêu cực về các nhà mạng. Gần 1 tháng sau đó, thông tin này khi được đăng tải trên Facebook page của một KOL ngay lập tức bùng phát thành KHTT nghiêm trọng ảnh hưởng đến toàn bộ ngành hàng.

8. Khủng hoảng truyền thông trong ngành Sữa/Sữa bột:

Có thể nói rằng ngành hàng Sữa/Sữa bột nói riêng và Chăm sóc bé (Baby care) nói chung là ngành hàng thường gặp phải các KHTT quanh năm với mô típ chủ yếu là "Các mẹ ơi biết tin gì chưa...?". Trong năm 2016 vừa qua, ngành hàng này cũng gặp phải một loạt các thông tin tiêu cực được chia sẻ rộng rãi trong cộng đồng nhưng đáng chú ý nhất là KHTT về Sữa nhiễm khuẩn, vốn là một tin tức từ năm 2013 nhưng lại dấy lên thành KHTT trong năm 2016 do báo chí đưa tin lại. Bên cạnh đó, KHTT về Sữa bột giả Trung Quốc cũng gây ảnh hưởng không nhỏ đến lượng tiêu thụ tại Việt Nam của một số thương hiệu sữa khi mà tin tức về "Hàng loạt vụ bắt sữa giả ở Trung Quốc" tràn lan trên các mặt báo khiến các mẹ vô cùng lo lắng.

Các KHTT liên quan đến chất lượng sữa như "Sữa bị phồng", "Sữa vón cục",... thường xuất phát từ các hình ảnh, video trên trang cá nhân của các mẹ chia sẻ với mục đích cảnh báo những người khác và tẩy chay thương hiệu.

ngành hàng khủng hoảng _sua bot_9

9. Khủng hoảng truyền thông trong ngành Giao thông vận tải:

Vụ việc tin tặc tấn công các sân bay tại Việt Nam vào tháng 7/2016 trong đó có website của hãng hàng không quốc gia làm lộ hơn 411,000 dữ liệu khách hàng là KHTT lớn nhất trong lĩnh vực Giao thông vận tải trong năm vừa qua. Các KHTT còn lại chủ yếu liên quan đến các hãng taxi và nhà xe.

ngành hàng khủng hoảng _giao thong van tai_10

10. Khủng hoảng truyền thông trong ngành Bán lẻ:

Một loạt các thương hiệu thương mại điện tử đã phải đối mặt với KHTT về việc bán hàng giả, lừa đảo trong năm vừa qua trong đó Lazada là thương hiệu có mức độ KHTT nghiêm trọng nhất. Ngoài ra, vụ việc một bảo vệ siêu thị đánh khách hàng cũng trở thành KHTT trong ngành hàng Bán lẻ trong năm vừa qua.

11. Khủng hoảng truyền thông trong ngành Ô tô & Xe máy:

Trong năm vừa qua, "cơn bão triệu hồi xe" đã diễn ra trong cả ngành hàng Ô tô lẫn xe máy tại Việt Nam trở thành chủ đề được thảo luận sôi nổi trên các diễn đàn về ô tô xe máy. Thống kê của Buzzmetrics cho thấy có hơn 15,000 bài viết & thảo luận liên quan đến các vụ triệu hồi xe ô tô và gần 8,000 bài viết & thảo luận về các KHTT triệu hồi xe máy được tạo ra trên social media trong năm 2016.

12. Khủng hoảng truyền thông trong ngành Bảo hiểm:

Tương tự như Ngân hàng, ngành hàng Bảo hiểm trong năm vừa qua cũng trải qua một cuộc khủng hoảng lòng tin của khách hàng khi mà một loạt các KHTT liên quan đến việc khách hàng mất tiền hoặc không được hưởng quyền lợi khi tham gia bảo hiểm hay các vụ lừa đảo chấn động.

ngành hàng khủng hoảng _bao hiem_11

13. Khủng hoảng truyền thông trong ngành Chăm sóc nhà cửa:

KHTT đáng chú ý nhất trong ngành hàng Chăm sóc nhà cửa trong năm vừa qua là thông tin tiêu cực liên quan đến các hoá chất độc hại có trong nước xả vải khiến người tiêu dùng e ngại sử dụng sản phẩm, gây ảnh hưởng đến nhiều thương hiệu trong ngành hàng. KHTT này thu hút hơn 14,400 lượng bài viết & thảo luận, hơn 15,000 lượt chia sẻ và 58,000 lượt likes trên social media.

14. Khủng hoảng truyền thông trong ngành Bất động sản:

Ngành hàng Bất động sản trong năm vừa qua liên tục gặp phải các thông tin tiêu cực liên quan đến tranh chấp giữa chủ đầu tư và cư dân tại các dự án căn hộ làm dấy lên mối lo ngại sâu sắc về quyền lợi của cả hai bên. Ngoài ra, trong năm 2016 cũng có nhiều vụ tẩy chay các tập đoàn lớn liên quan đến việc phá huỷ môi trường thiên nhiên, di tích lịch sử để phục vụ cho các dự án bất động sản.

Đọc bài viết
right
Theo dõi sức khoẻ thương hiệu toàn diện trên social media: Diana qua góc nhìn social listening

Bài viết thứ 23 trong chuyên mục “Always-on Brand Tracker – Mỗi tuần một thương hiệu” của Buzzmetrics sẽ phân tích Diana trên social media trong khoảng thời gian 6 tháng cuối năm 2016 (01/07/2016 – 31/12/2016).

Chăm sóc phụ nữ (Feminine care) là một ngành hàng có quy mô lớn tại Việt Nam, đặc biệt là ngành hàng băng vệ sinh với hơn 30 triệu dân là phụ nữ thuộc độ tuổi sử dụng các sản phẩm này. Thị trường băng vệ sinh Việt Nam khá ổn định với thị phần phân chia giữa các thương hiệu lớn như Diana, Kotex, Laurier,... Cũng như các thương hiệu FMCG khác, các thương hiệu băng vệ sinh cũng ngày càng chú trọng đến việc kết nối với người tiêu dùng, thể hiện qua các hoạt động nổi bật trên social media.

Bài viết thứ 23 trong chuyên mục “Always-on Brand Tracker – Mỗi tuần một thương hiệu” của Buzzmetrics sẽ thực hiện theo dõi và phân tích một cách toàn diện sức khoẻ thương hiệu Diana trên social media trong khoảng thời gian 6 tháng cuối năm 2016 (01/07/2016 – 31/12/2016).

A. Người tiêu dùng đang nói gì về Diana và đối thủ cạnh tranh trên social media? – Module BRAND HEALTH

TỔNG QUAN VỀ CÁC THƯƠNG HIỆU BĂNG VỆ SINH TRÊN SOCIAL MEDIA

Diana chiếm 47.9% tổng thị phần thảo luận public trên báo điện tử và mạng xã hội nói về các thương hiệu băng vệ sinh (BVS) trong khoảng thời gian từ 6 tháng cuối năm 2016 nhờ vào các hoạt động tích cực trên trang Facebook fanpage như các cuộc thi, minigame và các hoạt động thu hút sự tham gia của nữ giới như sự kiện chụp ảnh 360 độSài Gòn -5 độ. Bên cạnh đó, 2 thương hiệu nổi bật là Kotex và Laurier cũng có nhiều hoạt động tích cực trên trang Facebook fanpage; trong khi Kotex tập trung vào hoạt động “Tiệc ngủ phong cách chất” và các minigame tương tác với fan, thương hiệu Laurier lại thường xuyên tổ chức các cuộc thi ảnh như Đi tìm Gương Mặt Cô Gái Quyền Năng và cuộc thi Sống “động” cả ngày để quảng bá cho các dòng sản phẩm khác nhau của thương hiệu.

Phân tích Diana _Napkin_Diana_thi-phan-thao-luan-cua-cac-thuong-hieu-bang-ve-sinh-tren-social-media_1

THẢO LUẬN VỀ THƯƠNG HIỆU DIANA TRÊN SOCIAL MEDIA

  • Lượng thảo luận và chỉ số cảm xúc hàng tháng

Lượng thảo luận về thương hiệu Diana trên social media khá ổn định trong khoảng thời gian 6 cuối năm 2016; vào tháng 7/2016, Diana nhận phải khá nhiều thảo luận tiêu cực do vẫn còn chịu ảnh hưởng của các thông tin về sản phẩm giả và các hiểu lầm về công dụng của hạt siêu thấm trong sản phẩm (SAP) đã kéo dài từ tháng 5/2016, khiến cho chỉ số cảm xúc của thương hiệu khá thấp. Mặt khác, lượng thảo luận tích cực về thương hiệu bắt đầu tăng từ tháng 8 và tiếp tục đạt chỉ số cảm xúc cao vào các tháng kế tiếp do thương hiệu liên tục có các chương trình, hoạt động thú vị để quảng bá cho các sản phẩm của mình như Diana Siêu Thấm, Diana Sensi bằng các sự kiện và cuộc thi hấp dẫn thu hút fan tham gia .

Chỉ số cảm xúc = (Lượng thảo luận Tích cực – Lượng thảo luận Tiêu cực) / (Lượng thảo luận Tích cực + Lượng thảo luận Tiêu cực)

Chỉ số cảm xúc có giá trị từ -1 đến 1, giá trị càng cao thể hiện mức độ được yêu thích càng cao.

Phân tích Diana _Napkin_Diana_thi-phan-thao-luan-chi-so-cam-xuc-hang-thang-on-social-media_2
  • Phản hồi của người tiêu dùng về thương hiệu:

- Tích cực: Diana nhận nhiều phản hồi tích cực do tạo được cảm giác thoải mái cho người dùng nhờ chất liệu êm áiđộ mỏng của sản phẩm; ngoài ra, thương hiệu còn được so sánh có chất lượng sản phẩm tốt hơn các đối thủ khác và tin dùng sản phẩm hơn sau khi thử sử dụng. Bên cạnh các phản hồi tích cực về viral clips mới của thương hiệu, thì sản phẩm có khả năng thấm hút tốtcó mùi hương dễ chịu là các nhận xét tích cực khi người dùng nhắc đến Diana.

- Tiêu cực: thương hiệu bị ảnh hưởng khá nhiều bởi thông tin tiêu cực về sản phẩm giả và hạt siêu thấm (SAP), do người dùng lo ngại về sức khỏe dẫn đến ý định ngưng sử dụng. Mặt khác, các ý kiến tiêu cực cho rằng thông điệp mà thương hiệu truyền tải trong viral clips không tinh tế - không còn giống với hình ảnh mà Diana xây dựng từ trước. Một số ý kiến phàn nàn về việc sản phẩm gây dị ứng, chất lượng sản phẩm không còn tốt như trước và khả năng khử mùi của sản phẩm chưa tốt.

Phân tích Diana _Napkin_Diana_y-kien-cua-khach-hang-tren-social-media_3
Phân tích Diana _Napkin_Diana_trich-dan-thao-luan-tren-social-media_4

B. Trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2016, Diana và đối thủ có những hoạt động gì trên social media và hiệu quả của từng hoạt động như thế nào? – Module CAMPAIGN TRACKING

Thương hiệu Diana, Kotex và Laurier đều có các hoạt động nổi bật xuyên suốt từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2016 để quảng bá cho các dòng sản phẩm khác nhau. Đối với Diana, thương hiệu sử dụng các nhân vật hình tượng vui nhộn của chính thương hiệu - Miss Đỏ Xinh hay nhân vật từ các trang Figure Characters như Mèo Mốc, Thỏ Bảy Màu tạo nên các câu chuyện có màu sắc hài hước, dí dỏm kết hợp với các loại nội dung thu hút sự chú ý của nữ giới để tạo được lượng lớn thảo luận trên social media như cuộc thi tạo ảnh động “Đoán tính cách qua dáng ngủ” hay chia sẻ các “bí kíp hữu ích” trong những ngày nhạy cảm từ Miss Đỏ Xinh.

Trong khi đó, Kotex liên tục đẩy mạnh hoạt động "Tiệc ngủ cho hội bạn gái" để quảng bá cho Kotex Style ban đêm cùng các hoạt động mini game tặng quà trên trang Facebook fanpage và website; mặt khác, thương hiệu Laurier tích cực tổ chức các cuộc thi ảnh, lồng ghép các thông tin hữu ích thông qua các mini game và nhận được sự hưởng ứng tích cực của người dùng.

Phân tích Diana _Napkin_Diana-Kotex-Laurier_campaigns-social-media_5
Phân tích Diana _Napkin_Diana-Kotex-Laurier_luong-thao-luan-cua-campaigns-on-social-media_6

Phân tích hoạt động nổi bật nhất của từng thương hiệu

  • DIANA - Diana Siêu thấm: Trong khoảng thời gian 6 tháng cuối năm 2016, việc quảng bá cho “Diana siêu thấm” là hoạt động giúp thương hiệu Diana đạt được nhiều thảo luận nhất trên social media; trong đó, các TVC/viral clip là loại tactics được nhiều người dùng chia sẻ, thảo luận và đặc biệt là đoạn viral clip vui nhộn của Trang Hý được nhiều người nhận xét là thú vị; bên cạnh đó là các trang Figure Characters chia sẻ các hình ảnh hài hước để quảng bá tính năng siêu thấmkhử mùi của sản phẩm [Link][Link], kết hợp với các bài đăng tương tác, minigame trên trang Facebook fanpage và cả sự kiện offline đã giúp chiến dịch nhận được lượng thảo luận lớn trên social media.
  • KOTEX - Kotex Style: Sản phẩm ban đêm được thương hiệu quảng bá với nhiều hoạt động đa dạng như tặng "Bộ bảo bối phong cách đêm" và tổ chức cuộc thi tạo Lookbook tiệc ngủ để có cơ hội tham gia sự kiện "Tiệc ngủ phong cách chất" cùng với ca sĩ Đông Nhi; mặt khác, các mini game tương tác trên trang Facebook fanpage giới thiệu về các đặc điểm, tính năng của dòng sản phẩm này là loại hoạt động giúp thương hiệu tạo được nhiều thảo luận nhất trên social media.
  • LAURIER - Laurier Fresh & Free: Các hoạt động quảng bá tập trung chủ yếu trên trang Facebook fanpage của thương hiệu. Nội dung nhận được nhiều thảo luận nhất là các bài tương tác chia sẻ các nội dung hữu ích (useful tips) và minigame; ngoài ra, còn có cuộc thi “Đêm say giấc, tươi vui ngày mới” thu hút được lượng lớn lượt tham gia của người dùng.
Phân tích Diana _Napkin_Diana-Kotex-Laurier_luong-thao-luan-theo-tactics-cua-campaigns-on-social-media_7

C. Diana đã gặp khủng hoảng truyền thông hay tin tức tiêu cực gì trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 12 năm 2016? - Module CRISIS ALERT

Bắt đầu từ tháng 2/2016, một loạt các tin tức bài viết trên mạng xã hội đưa tin về việc có sản phẩm giả và vật thể lạ trong các sản phẩm băng vệ sinh gây hoang mang cho người tiêu dùng và sự việc trở thành khủng hoảng của ngành hàng băng vệ sinh vào tháng 5/2016 khi hàng loạt các video, chia sẻ của người dùng kêu gọi tẩy chay các sản phẩm có chứa hạt siêu thấm mà người tiêu dùng cho đó là hàng giả; trong đó Diana và Kotex là hai thương hiệu được nhắc đến nhiều nhất. Ngay lập tức, Diana đã có bài minh oan cho hạt siêu thấm [Link] và nhiều bài viết đính chính khác; tuy nhiên, các thông tin tiêu cực đề cập đến hạt siêu thấm vẫn còn tiếp diễn từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2016. Nhờ có các bài minh oan về hạt siêu thấm nên dù các clip và bài viết tiêu cực vẫn còn xuất hiện nhưng những người tiêu dùng thông thái đã góp phần lớn trong việc mang lại thông tin đúng đắn cho người thân, bạn bè của mình .

Có thể dễ thấy sự việc tiêu cực từ ccas clip tự quay của người tiêu dùng có tốc độ và mức độ lan truyền rất nhanh kể cả khi thương hiệu đã đính chính. Hình thức người tiêu dùng tự quay clip để chứng minh sản phẩm của thương hiệu có vấn đề từng khiến các thương hiệu thuộc ngành hàng khác vướng vào các cuôc khủng hoảng truyền thông trong thời gian dài. [Link]

Phân tích Diana _Napkin_Diana_dien-bien-cua-crisis-hat-sieu-tham-tren-social-media_8
Phân tích Diana _Napkin_Diana_trich-dan-thao-luan-trong-crisis-on-social-media_9

D. Các loại chủ đề nào về nữ giới tạo được tương tác tốt trên social media trong thời gian gần đây ?   - Module INDUSTRY TRENDSPOTTER

Trên đây là những phân tích và theo dõi sức khỏe thương hiệu của Diana trong giai đoạn từ tháng 7 – tháng 12/2016. Tiếp theo, nhằm giúp thương hiệu cập nhật những nội dung thu hút nhiều thảo luận đồng thời đưa ra những nhận định về mối quan tâm của khách hàng mà thương hiệu có thể tận dụng cho các hoạt động marketing trên social media, bài viết sẽ tiếp tục cập nhật thống kê về các chủ đề thảo luận được nói đến nhiều nhất của nữ giới trên social media trong 3 tháng gần đây, từ tháng 12/2016 đến tháng 2/2017.

Phân tích Diana _Napkin_Diana_cac-chu-de-thao-cua-con-gai-tren-social-media_10
  1. Các chủ đề về tình yêu luôn là đề tài thu hút sự quan tâm của các cô gái; trong đó, cách tìm một nửa đích thực các kỳ vọng ở tình yêu là hai chủ đề được thảo luận nhiều nhất trên social media. Mặt khác, các câu chuyện tình yêu lãng mạn, cảm động của các cặp đôi dù là nổi tiếng hay không đều được tích cực chia sẻ cùng các bình luận bày tỏ thái độ hâm mộ; ngoài ra, các bài viết với chủ đề Những điều nữ giới không thích ở bạn trai cũng nhận được lượng tương tác lớn. Trong khoảng thời gian từ tháng 12/2016 đến 2/2017 có các dịp lễ Tết lớn như Giáng Sinh, Tết dương lịch, Tết âm lịch và Valentine; chính vì thế, bên cạnh các thảo luận sôi nổi về tình yêu thì các bài viết về F.A cũng tạo được lượng thảo luận khổng lồ, đặc biệt là với sự ra mắt của MV với nội dung về cô gái độc thân - “Bao giờ lấy chồng” đã tạo nên cơn sốt trên mạng xã hội.
  2. Bên cạnh các vấn đề về tình yêu thì mối quan hệ khác như với bạn bè và với gia đình cũng là các chủ đề về nữ giới tạo được lượng lớn thảo luận.
  3. Các bài viết chia sẻ về lời khuyên cho con gái trong cuộc sống nhận được nhiều sự quan tâm, nhất là đối với các bài viết có lời khuyên về tình yêu, kết hôn, làm dâu và vấn đề quan hệ trước hôn nhân.
  4. Làm đẹp là các chủ đề thảo luận không thể không nhắc đến đối với nữ giới; trong đó, các chủ đề việc giữ gìn vóc dáng như các bài tập Workout các phương pháp giúp giảm cân được người dùng tích cực chia sẻ; các trăn trở về ngoại hình không “đúng chuẩn” được thể hiện một cách hài hước thông qua các hình vẽ hay các bài viết phản biện về lợi ích, vẻ đẹp của các cô gái có thân hình đẫy đà hay chiều cao “ba mét bẻ đôi” thu hút sự đồng tình của nhiều người. Bên cạnh đó là các chủ đề về các xu hướng thời trang hay cập nhật các tips chăm sóc/tạo kiểu tóc, chăm sóc da và các bí kíp trang điểm cũng nhận được lượng thảo luận lớn trên social media. Vấn đề sức khỏe được nữ giới quan tâm nổi bật trên social media là các vấn đề cần lưu ý trong những ngày đèn đỏ. [Link]
Đọc bài viết
right
Khủng hoảng truyền thông năm 2016 (P1)

Thống kê của Buzzmetrics Social listening cho thấy năm 2016 vừa qua là một năm bùng nổ các khủng hoảng truyền thông cả về số lượng lẫn mức độ nghiêm trọng, diễn ra trong hầu hết các ngành hàng và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đối với nhiều thương hiệu.

Trong những năm gần đây, có lẽ cụm từ "khủng hoảng truyền thông" đã trở thành nỗi ám ảnh của các thương hiệu. Việt Nam với hơn 1/3 dân số sở hữu tài khoản Facebook, vừa là cơ hội để thương hiệu kết nối với khách hàng nhưng cũng là kênh phát tán khủng hoảng truyền thông nhanh nhất. Thống kê của Buzzmetrics cho thấy năm 2016 vừa qua là một năm bùng nổ các khủng hoảng truyền thông cả về số lượng lẫn mức độ nghiêm trọng, diễn ra trong hầu hết các ngành hàng và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đối với nhiều thương hiệu.

Đây là bài viết đầu tiên trong chuỗi bài về "Khủng hoảng truyền thông 2016" của Buzzmetrics, sẽ đưa ra bức tranh tổng quan về mức độ khủng hoảng truyền thông của các ngành hàng trong năm vừa qua.

Khủng hoảng truyền thông là thông tin tiêu cực về thương hiệu bị lan truyền trên các phương tiện truyền thông, gây thiệt hại đến danh tiếng và tài chính của thương hiệu. Những sự kiện truyền thông không gây thiệt hại đến thương hiệu hay tài chính sẽ không được coi là khủng hoảng truyền thông.

Khủng hoảng truyền thông năm 2016 _crisis inforgraphic_1

88 cuộc KHTT trung bình & lớn xảy ra, trong đó có 16 KHTT ảnh hưởng đến toàn bộ ngành hàng

Khủng hoảng truyền thông năm 2016 _crisis inforgraphic_2

Hơn 80 cuộc khủng hoảng truyền thông (KHTT) đã xảy ra trong năm vừa qua, trong đó đa số các KHTT là khủng hoảng đột ngột, không lường trước được. Đáng chú ý, có đến 16 KHTT là khủng hoảng của ngành hàng, nghĩa là khủng hoảng gây ảnh hưởng đến nhiều hoặc đến tất cả các thương hiệu trong ngành hàng; hoặc KHTT có thể không ảnh hưởng trực tiếp đến một thương hiệu nào nhưng sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến ý định dùng sản phẩm trong ngành hàng của người tiêu dùng. Các KHTT của ngành hàng trong năm 2016 có thể kể đến như:

- Thực phẩm bẩn

- Tiền trong tài khoản ngân hàng "không cánh mà bay"

- Phát hiện chất gây ung thư trong nước ngọt có ga

- Nước tinh khiết chỉ là nước lã đóng chai

- Sữa nhiễm khuẩn

- Sữa bột giả

- Smartphone phát nổ

- Nhà mạng di động tự động đăng ký dịch vụ gia tăng

- Hạt siêu thấm trong băng vệ sinh/tã

- Dầu gội chứa chất cấm

- Dầu gội giả

- Mỹ cấm xà phòng diệt khuẩn

- Hạt li ti (microbeads) trong mỹ phẩm

- Lỗi túi khí ô tô

- Chất độc trong nước xả vải

- Các trang thương mại điện tử bán hàng giả, lừa đảo

Hơn 100 thương hiệu trong 14 ngành hàng bị ảnh hưởng nghiêm trọng

Như chúng ta đã biết, KHTT có thể xảy ra ở bất kỳ ngành hàng và với bất kỳ thương hiệu nào, nhưng có lẽ chưa bao giờ KHTT lại diễn ra trên diện rộng và với mức độ nghiêm trọng đối với hầu hết các ngành hàng như trong năm vừa qua. Thống kê của Buzzmetrics cho thấy các ngành hàng có số vụ khủng hoảng truyền thông diễn ra nhiều nhất trong năm 2016 là Ngân hàng, Thực phẩm & Đồ uống, Chăm sóc cá nhân, Bảo hiểm, Giao thông vận tải.

Khủng hoảng truyền thông năm 2016 _crisis inforgraphic_3

Các vấn đề gây ra khủng hoảng truyền thông nhiều nhất trong năm 2016

54% số vụ KHTT bắt nguồn từ việc Sản phẩm, dịch vụ gây ảnh hưởng đến sức khoẻ, tính mạng người dùng, trong đó các thông tin tiêu cực liên quan đến chất lượng thực phẩm, thức uống, chất độc hại trong các sản phẩm tiêu dùng nhanh một khi xuất hiện trên social media sẽ nhanh chóng được lan truyền với tốc độ chóng mặt và bùng phát thành khủng hoảng.

Gây ảnh hưởng đến quyền lợi về tiền và tài sản chiếm 21% số vụ KHTT, nhất là trong ngành Ngân hàng, Bảo hiểm, Bất động sản; 14% số vụ liên quan đến cách hành xử của doanh nghiệp với khách hàng trong đó khủng hoảng thường bắt nguồn từ phàn nàn của người tiêu dùng về thái độ phục vụ của thương hiệu hoặc cách mà thương hiệu cung cấp dịch vụ gây bức xúc cho nhiều khách hàng. Gây tiêu cực đến Chính trị, xã hội, môi trường chỉ chiếm 5% số vụ KHTT nhưng lại gây ra các khủng hoảng có mức độ vô cùng nghiêm trọng.

Khủng hoảng truyền thông năm 2016 _crisis inforgraphic_4

Mức độ khủng hoảng truyền thông trong từng ngành hàng năm 2016

Dưới đây là thống kê của Buzzmetrics về mức độ khủng hoảng truyền thông trong từng ngành hàng trong năm 2016, thể hiện qua lượng bài viết & thảo luận liên quan đến khủng hoảng và mức độ tương tác của người dùng trên social media:

*Dữ liệu trong bài viết được thu thập bằng công cụ lắng nghe và phân tích mạng xã hội Buzzmetrics, trong khoảng thời gian từ 01/01/2016 - 31/12/2016. Dữ liệu được thu thập tại thời điểm hiện tại ngược về quá khứ, do đó một số bài viết đã bị xóa hoặc sửa đổi sẽ không thể thu thập được.

Dữ liệu trong bài viết chỉ bao gồm các bài viết & thảo luận public trên các kênh truyền thông xã hội và báo điện tử. Trên thực tế, tổng số bài viết & thảo luận bao gồm non-public (chế độ Friends only, Only me, Secret groups) có thể lớn gấp nhiều lần số lượng public. Theo lý thuyết tính trung bình của Datasift, tổng lượng dữ liệu từ Facebook Topic Data (cả public & non-public) thường tương đương 5-6 lần so với public data. Tuy nhiên, tỉ lệ này sẽ phụ thuộc bản chất của từng loại sự kiện/chủ đề (theo từ khoá liên quan).

Trong các chiến dịch marketing của thương hiệu, lượng thảo luận private thường tương đồng với lượng thảo luận public, tuy nhiên trong các khủng hoảng truyền thông, lượng thảo luận private có thể lớn gấp 10 lần thảo luận public (thống kê thực tế từ trường hợp của Formosa). >> Tìm hiểu thêm về Facebook Topic Data

Khủng hoảng truyền thông năm 2016 _crisis inforgraphic_5

Bên cạnh KHTT gây rúng động về vụ việc cá chết ở Hà Tĩnh, thì ngành hàng Thực phẩm và Thức uống giải khát là ngành hàng có mức độ KHTT nghiêm trọng nhất (lượng thảo luận về KHTT nhiều nhất) trong năm vừa qua với một loạt các tin tức liên quan đến chất lượng thực phẩm và đồ uống gây hoang mang trong cộng đồng. Năm 2016 cũng là một năm đáng buồn với ngành hàng Điện tử tiêu dùng với một loạt các tin tức về smartphone cao cấp phát nổ gây tổn hại nghiêm trọng đến các thương hiệu. Lĩnh vực Y tế trong năm qua cũng hứng chịu những chỉ trích gay gắt từ cộng đồng liên quan đến các vụ việc tắc trách để lại hậu quả đáng tiếc cho bệnh nhân.

Đáng chú ý, một cuộc khủng hoảng lòng tin đối với ngành Ngân hàng cũng diễn ra trong năm vừa qua với một loạt các KHTT liên quan đến mất tiền trong tài khoản mà đỉnh điểm là sự quay lưng của các ngân hàng với khách hàng khi xảy ra sự việc.

TẠM KẾT

Có thể nói rằng năm 2016 là năm của khủng hoảng truyền thông. Đây là một tín hiệu của việc cộng đồng người tiêu dùng sử dụng sức mạnh của truyền thông nhằm tạo áp lực lên thương hiệu. Trong thời đại mà mọi thông tin xuất hiện trên internet đều có thể nhanh chóng lan truyền ra khắp cộng đồng, thương hiệu rất dễ bị "vạch trần" trên mạng xã hội vì những vấn đề không lường trước được hoặc những hành xử không đúng. Như vậy, điểm tựa của người tiêu dùng ngày nay đang dần thay đổi, từ các hiệp hội bảo vệ người tiêu dùng truyền thống sang mạng xã hội hiện đại.

Đón xem phần 2: "Cận cảnh các khủng hoảng truyền thông đáng chú ý nhất trong năm 2016"

Đọc bài viết
right
Theo dõi sức khoẻ thương hiệu toàn diện trên social media: Lazada qua góc nhìn social listening

Bài viết thứ 16 trong chuyên mục “Always-on Brand Tracker – Mỗi tuần một thương hiệu” của Buzzmetrics sẽ phân tích Lazada một cách toàn diện sức khoẻ thương hiệu trên social media, trong khoảng thời gian 6 tháng gần đây từ 01/06/2016 đến 30/11/2016

Năm 2016 có thể nói là năm phát triển mạnh của các trang Thương mại điện tử. Mua sắm trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến và dần trở thành một thói quen thường nhật của người tiêu dùng Việt Nam. Tuy nhiên để khai thác tốt và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường thương mại điện tử này, các thương hiệu phải liên tục đẩy mạnh cách hoạt động marketing, đặc biệt là trên social media. Bài viết thứ 16 trong chuyên mục “Always-on Brand Tracker – Mỗi tuần một thương hiệu” của Buzzmetrics sẽ thực hiện theo dõi và phân tích một cách toàn diện sức khoẻ thương hiệu trang thương mại điện tử Lazada trên social media, trong khoảng thời gian 6 tháng gần đây từ 01/06/2016 đến 30/11/2016.

A. Người tiêu dùng đang nói gì về Lazada và đối thủ cạnh tranh trên social media? – Module BRAND HEALTH

TỔNG QUAN VỀ CÁC TRANG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ TRÊN SOCIAL MEDIA

Năm 2016 là năm mà các thương hiệu trong thị trường thương mại điện tử vô cùng năng động trên social media, nhất là thời gian mua sắm cao điểm cuối năm với những ngày được coi là lễ hội mua sắm gần đây như ngày Lễ độc thân 11/11, Black Friday, Cyber Monday.

Trong thời gian 6 tháng từ tháng 6 đến tháng 11/2016, trong những trang thương mại điện tử tại Việt Nam, Lazada đứng thứ 2 về thị phần thảo luận public trên báo điện tử và mạng xã hội. Thương hiệu thu hút được lượng thảo luận lớn nhờ vào việc liên tục tung ra các chương trình khuyến mãi, hoạt động quảng bá hấp dẫn. Đặc biệt, chiến dịch khủng "Cách mạng mua sắm" của thương hiệu đã tạo ra sức hút đặc biệt đối với người tiêu dùng trong nước.

Trong cùng thời gian này, Tiki là trang thương mại điện tử tạo được nhiều thảo luận nhất trên social media nhờ vào hàng loạt các Hội sách online, offline với những khuyến mãi hấp dẫn. Ngoài ra, chiến dịch "Cuồng nhiệt mua sắm" diễn ra trong tháng 11 cũng nhận được được nhiều sự quan tâm và thảo luận trên các trang mạng xã hội và báo điện tử.

Trong các trang thương hiệu mại điện tử, Tiki là thương hiệu có thị phần thảo luận lớn nhất và có nhiều hoạt động marketing tương đồng với Lazada trên social media; do đó, bài viết sẽ chọn thương hiệu này là đối thủ để phân tích và so sánh hiệu quả các hoạt động với Lazada.

Phân tích Lazada _SOV-thương-mại-điện-tử-social-media_1

THẢO LUẬN VỀ THƯƠNG HIỆU LAZADA TRÊN SOCIAL MEDIA

  • Lượng thảo luận và chỉ số cảm xúc hàng tháng

Lượng bài viết và thảo luận public trên báo điện tử và mạng xã hội của Lazada tăng cao vào tháng 10 và tháng 11/2016 nhờ chiến dịch lớn nhất trong năm của thương hiệu là "Cách mạng mua sắm". Tuy nhiên cũng trong tháng 11, Lazada nhận nhiều phản hồi tiêu cực từ khách hàng về việc các chương trình khuyến mãi không rõ ràng và chất lượng hàng hóa không như mong đợi.

Chỉ số cảm xúc = (Lượng thảo luận Tích cực – Lượng thảo luận Tiêu cực) / (Lượng thảo luận Tích cực + Lượng thảo luận Tiêu cực)

Chỉ số cảm xúc có giá trị từ -1 đến 1, giá trị càng cao thể hiện mức độ được yêu thích càng cao.

Phân tích Lazada _monthly-buzz-sentiment-Lazada_2
  • Phản hồi của người tiêu dùng về thương hiệu:

Từ tháng 6 đến tháng 11/2016, Giá cả, Dịch vụ giao nhận hàng hóaChất lượng hàng hóa là những yếu tố được người tiêu dùng quan tâm nhắc đến nhiều nhất khi nói về thương hiệu Lazada:

- Tích cực: Lazada nhận được nhiều sự yêu thích về việc có mức giá rẻ, hấp dẫn. Giá tốt cũng là yếu tố phổ biến nhất xuất hiện trong các thảo luận khuyên người khác mua hàng trên Lazada. Bên cạnh đó, nhiều người cũng đánh giá cao Lazada nhờ có Dịch vụ giao nhận hàng hóa tốt, các thủ tục mua hàng và thanh toán Nhanh chóng, Tiện lợi, Chất lượng hàng hóa tốt, nhiều chương trình khuyến mãi, giảm giá. Ngoài ra, các chính sách bảo hành, đổi trả hàng hóa cũng được nhận xét tốt.

- Tiêu cực: Chất lượng hàng không tốt là yếu tố khiến thương hiệu nhận nhiều lời phàn nàn nhất trên social media. Các sơ suất của Dịch vụ giao nhận hàng hóa như chậm trễ, giao nhầm hàng cũng khiền nhiều khách hàng không hài lòng. Ngoài ra, thương hiệu cũng vấp phải nhiều nhận xét tiêu cực về Dịch vụ hỗ trợ chăm sóc khách hàng sau khi mua. Đáng chú ý là thông tin về Nhiều người bán/Nhà cung cấp không uy tín cũng như Giá cả không đồng đều khiến nhiều người hoang mang khi chọn hàng trên Lazada.

Phân tích Lazada _consumer-feedback-Lazada-social-media_3
Phân tích Lazada _trích-dẫn-thảo-luận-Lazada-social-media_4
  • Nhìn nhận của người tiêu dùng về hình ảnh thương hiệu.

Lazada thường được nhắc đến là một trung tâm thương mại trực tuyến với nhiều mặt hàng có giá cả hấp dẫn. Trong khi đó, đối thủ của Lazada là Tiki vẫn được nhiều người nhắc đến như một nhà sách trực tuyến uy tín hàng đầu Việt Nam.

Phân tích Lazada _brand-image-lazada-tiki-social-media_5

B. Trong thời gian từ tháng 6/2016 đến hết tháng 11/2016, Lazada và đối thủ có những chiến dịch marketing gì trên social media và hiệu quả của từng chiến dịch như thế nào? – Module CAMPAIGN TRACKING

LazadaTiki đều liên tục đưa ra các chương trình ưu đãi, khuyến mãi hấp dẫn hàng tháng nhằm thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng trên các kênh social media. Fanpage Facebook là kênh truyền thông chủ yếu tạo ra thảo luận cho 2 thương hiệu.

Điểm khác biệt lớn nhất trong hoạt động của 2 thương hiệu là nếu Lazada đưa ra các hoạt động khuyến mãi liên kết với các thương hiệu lớn như Ngày hội thương hiệu lớn SuperBrands, Chiến dịch săn hàng - Bốc với lốc thương hiệu thì Tiki lại có nhiều chương trình đánh vào mặt hàng thế mạnh là Sách như Hội sách hè, Sự kiện Summer Sale offline, Hội sách Online 2016.

Đáng chú ý là giai đoạn tháng 10, tháng 11, cả 2 thương hiệu cùng một lúc tung ra 2 chiến dịch lớn là "Cách mạng mua sắm""Cuồng nhiệt mua sắm" với nhiều hoạt động và khuyến mãi hấp dẫn trên social media.

Phân tích Lazada _marketing-activities-lazada-tiki-social-media_6
Phân tích Lazada _marketing-activities-lazada-tiki-social-media-buzz_7

Có thể thấy rằng, cuối năm là dịp cao điểm để các trang thương mại điện tử tung ra các chiến dịch, sự kiện khuyến mãi lớn nhằm kích thích tiêu dùng, thu hút khách hàng mới. Do đó, cả 2 thương hiệu lớn như Lazada và Tiki cùng lúc tung ra 2 chiến dịch lớn là điều dễ hiểu

Về cách thức hoạt động, nhìn vào 2 chiến dịch tạo được nhiều bài viết và thảo luận nhất của Lazada và Tiki có thể thấy cả 2 thương hiệu đều có những hoạt động như sử dụng KOL, các chương trình khuyến mãi, chương trình theo các chủ đề và các hoạt động hỗ trợ quảng bá cho chiến dịch.

- Cách mạng mua sắm - Lazada: là ngày hội mua sắm giảm giá hàng hóa trực tuyến tại Lazada kéo dài suốt tháng 11 đến giữa tháng 12. Điểm nhấn của chiến dịch là sự tham gia của các thương hiệu lớn cùng các khuyến mãi độc quyền như: Samsung, L’Oréal, Huggies, Bobby, Kangaroo, Maybelline, Biti’s...tạo ra lượng thảo luận lớn. Ngoài ra, thương hiệu còn đưa ra trò chơi tương tác La Zất Đã, la hét để có những voucher mua sắm thu hút nhiều người tham gia. Về hoạt động của KOL, Lazada cũng biết tận dụng tốt các hình thức tương tác hot trên mạng xã hội như Livestream video để tăng độ tương tác với người tiêu dùng.

- Cuồng nhiệt mua sắm - Tiki: là lễ hội ưu đãi lớn nhất trong năm tại Tiki từ ngày 1/11 đến hết ngày 11/11. Mỗi ngày sẽ có một chương trình khuyến mãi theo chủ đề khác nhau với sản phẩm khuyến mãi đa dạng giành cho tất cả mọi người. Hoạt động của KOL là loại nội dung thu hút nhiều thảo luận nhất cho chiến dịch. Khác với Lazada là chỉ sử dụng một vài người nổi tiếng, Tiki còn tận dụng 1 lượng lớn social influencer để quảng bá chiến dịch trên social media. Loại nội dung mà các KOL và social influencer sử dụng để tương tác chủ yếu là bài đăng bình thường nên không tạo được nhiều thảo luận. "Cuồng nhiệt mua sắm" có sự giới hạn số thương hiệu lớn tham gia so với "Cách mạng mua sắm" khi chỉ có khuyến mãi độc quyền của một vài thương hiệu như: Maybelline, Vichy, Anker.

Phân tích Lazada _so-sanh-marketing-lazada-tiki-social-media-2_8

C. Thương hiệu Lazada đã gặp khủng hoảng truyền thông hay tin tức tiêu cực gì trong khoảng thời gian từ tháng 6 – tháng 11/2016? – Module CRISIS ALERT

Trong 6 tháng từ tháng 6 đến tháng 11/2016, Lazada gặp phải nhiều tin tức tiêu cực về chủ yếu về các chương trình khuyến mãi không rõ ràng và các nhà cung cấp không uy tín. Đặc biệt trong tháng 11, thời điểm diễn ra hoạt động khuyến mãi lớn nhất trong năm "Cách mạng mua sắm" cũng là thời gian Lazada nhận nhiều tin tức tiêu cực nhất.

Phân tích Lazada _buzztrend-lazada-negative_9

Các tin tức tiêu cực về Lazada chủ yếu xuất hiện dưới dạng bài báo và được chia sẻ rộng rãi trên Facebook. Ngoài ra, Vozforums cũng là một trong những nơi thường xuyên xuất hiện các thông tin tiêu cực về thương hiệu.

Trong 6 tháng qua, các tin tức tiêu cực tạo ra lượng tương tác cao nhất là tin tức về việc khách hàng phản ánh hàng bị lỗi qua bài báo Nhiều khách hàng bức xúc khi mua hàng qua Lazada.vn, các bài báo về việc khuyến mãi không rõ ràng từ chương trình Giá hủy diệt trong tháng 6 và chương trình Flash Sale trúng iPhone 7 trong tháng 11.

Phân tích Lazada _negative-issue-thảo-luận_10

D. Các hình thức khuyến mãi nào nào của các trang thương mại điện tử ở Việt Nam đang thu hút nhiều sự quan tâm nhất? - Module INDUSTRY TRENDSPOTTER

Trên đây là những phân tích và theo dõi sức khỏe trang thương mại điện tử Lazada trong giai đoạn 6 tháng từ tháng 6 đến hết tháng 11/2016. Tiếp theo, nhằm giúp thương hiệu có cái nhìn toàn diện xu hướng hoạt động khuyến mãi thu hút người tiêu dùng của ngành hàng, bài viết sẽ cập nhật thống kê những số liệu mới nhất về các hình thức khuyến mãi của các trang thương mại điện tử tạo được nhiều tương tác tác nhất trên social media.

Trong 6 tháng qua, các chương trình giảm giá trực tiếp từ 20% đến 70% trên sản phẩm cụ thể vẫn là loại hình khuyến mãi phổ biến được các doanh nghiệp thương mại điện tử áp dụng nhiều và thu hút nhiều tương tác nhất. Bên cạnh đó, mã giảm giá đặc biệt cũng thu hút nhiều sự quan tâm từ cộng đồng người tiêu dùng vì tính tiện lợi và dễ chia sẻ. Đặc biệt, trên các forum, hội nhóm như Vozforum, Tinh tế, Hội những người đàn ông thông minh ... có rất nhiều chủ đề thảo luận được người tiêu dùng tạo ra để trao đổi các mã giảm giá và được rất nhiều người tham gia thảo luận.

Đáng chú ý các chương trình khuyến mãi quà tặng kèm, miễn phí vận chuyển vẫn thu hút khá nhiều sự quan tâm tương tác từ người tiêu dùng trên social meida. Trong khi đó, các chương trình mới nổi như Flash Sale, Sale Đồng giá vẫn chưa thực sự phổ biến và tạo ra nhiều tương tác.

Phân tích Lazada _trendspotter-ot-deal-commercial-page_11
Đọc bài viết
right
Theo dõi sức khoẻ thương hiệu toàn diện trên social media: LiF KUN qua góc nhìn social listening

Bài viết thứ 16 trong chuyên mục "Always-on Brand Tracker - Mỗi tuần một thương hiệu" của Buzzmetrics sẽ phân tích LIF Kun trên social media, và phân tích ý kiến của người tiêu dùng về thương hiệu này, trong khoảng thời gian 6 tháng đầu năm 2016.

Trong những năm gần đây, nhu cầu tiêu thụ sữa tại Việt Nam tăng lên đáng kể. Khi mà 75% thị phần sữa bột hiện đang nằm trong tay các nhãn hàng sữa ngoại như Mead Johnson, Abbott, Friesland Campina,...; gia tăng đầu tư cho sữa nước và các phân khúc còn lại là sự lựa chọn của nhiều thương hiệu sữa trong nước, bao gồm Vinamilk, TH True Milk, Nutifood, Hanoi Milk, IDP...

Trong các doanh nghiệp sữa nội, IDP chọn hướng phát triển hoàn toàn không đánh vào thị trường sữa bột mà chỉ chú trọng vào các mảng sữa nước (sữa tươi), sữa chua, sữa bắp, thức uống dinh dưỡng lúa mạch... với các thương hiệu Love'in Farm, LiF Kun, Ba Vì, và Men Sống; trong đó LiF Kun là thương hiệu hướng tới đối tượng trẻ em với các hoạt động quảng bá nổi bật, tập trung vào các sản phẩm chính là sữa chua uống, sữa tiệt trùng ít đường và thức uống dinh dưỡng lúa mạch.

Là một thương hiệu tương đối mới, và với phân khúc hoạt động chỉ hoàn toàn hướng tới trẻ em, LiF Kun phải đối mặt với các ông lớn trong thị trường như Vinamilk, Friesland Campina, Nestlé,... vốn đã quá quen thuộc với người dùng Việt, vậy làm thế nào LiF Kun có thể tạo dựng hình ảnh thương hiệu cũng như vị thế của mình trong phân khúc đã lựa chọn? Bài viết thứ 16 trong chuyên mục "Always-on Brand Tracker - Mỗi tuần một thương hiệu" của Buzzmetrics sẽ giải đáp câu hỏi này thông qua phân tích các hoạt động quảng bá của LIF Kun trên social media, và phân tích ý kiến của người tiêu dùng về thương hiệu này, trong khoảng thời gian 6 tháng đầu năm 2016.

A. Người tiêu dùng đang nói gì về LiF Kun và đối thủ cạnh tranh trên social media? - Module BRAND HEALTH

TỔNG QUAN VỀ CÁC THƯƠNG HIỆU SỮA NƯỚC (SỮA TƯƠI, SỮA CHUA UỐNG, CACAO LÚA MẠCH) DÀNH CHO TRẺ TRÊN SOCIAL MEDIA

Trong khoảng thời gian 6 tháng đầu năm 2016, thương hiệu LiF KUN tạo được hơn 20,000 bài viết & thảo luận trên social media & báo điện tử, trong đó 67% đến từ các hoạt động quảng bá hình ảnh thương hiệu.

Phân tích LiF KUN _Snip20161207_12_1

Trong khi đó, các bài viết & thảo luận có nhắc đến các loại sản phẩm cụ thể của thương hiệu như sữa chua uống, sữa tiệt trùng ít đường, sữa cacao lúa mạch lại khá thấp, tuy nhiên nếu so với các đối thủ trong cùng thị trường thì LiF KUN vẫn có thứ hạng khá cao, nhất là đối với Sữa nước và Sữa chua uống. (các đối thủ cạnh tranh được xác định là các dòng sản phẩm của các thương hiệu khác có đặc tính và đối tượng mục tiêu tương tự LiF KUN: sữa dạng nước hướng tới đối tượng trẻ em).

Phân tích LiF KUN _Snip20161115_2

Có thể thấy rằng, trong phân khúc mà LiF KUN đang tập trung, thì Vinamilk là thương hiệu có các sản phẩm cạnh tranh tương đồng nhất, bao gồm: Sữa tiệt trùng ADM Gold, Sữa chua uống Susu và Sữa cacao lúa mạch Super Susu. Vinamilk cũng là thương hiệu có riêng fanpage Vinamilk Cùng con khôn lớn chủ yếu quảng bá các dòng sản phẩm sữa dạng nước hướng tới trẻ em, tuy nhiên trong khoảng thời gian 6 tháng đầu năm 2016 thì Vinamilk chỉ chủ yếu đăng tải các bài đăng tương tác về các sản phẩm này chứ không có hoạt động quảng bá nổi bật. Trong cùng nhóm sản phẩm này, nhãn hàng Dutch Lady có 2 sản phẩm chính là Dutch Lady Cao Khoẻ và Sữa chua uống Fristi, tuy nhiên trong khoảng thời gian này nhãn hàng không có nhiều hoạt động quảng bá cho Fristi. Bài viết sẽ lựa chọn Dutch Lady và các hoạt động của thương hiệu này để quảng bá dòng sữa nước hướng tới trẻ em để so sánh với LiF KUN.

  • Lượng thảo luận và chỉ số cảm xúc hàng tháng

Lượng thảo luận của LiF Kun bắt đầu tăng vào tháng 3 - tháng 6/2016 là thời gian thương hiệu tung ra chương trình “Kun thực tế ảo” với bộ quà tặng cho bé thú vị và chương trình quay số trúng Iphone 6S hấp dẫn, giúp cho chỉ số cảm xúc của thương hiệu khá cao trong những tháng này. Nhờ vào rất nhiều thảo luận tích cực xoay quanh chương trình "Kun thực tế ảo" cũng như hoạt động KOLs mạnh mẽ, chỉ số cảm xúc của LiF KUN vẫn giữ mức cao trong tháng 4 & tháng 5, là thời gian mà thương hiệu gặp phải vấn đề tiêu cực nghiêm trọng về vấn đề sữa hỏng khi còn hạn sử dụng.

Trong khi đó, vào 2 tháng đầu năm, mặc dù không gặp phải thông tin tiêu cực quá nghiêm trọng, chỉ số cảm xúc của thương hiệu vẫn rất thấp do không có hoạt động quảng bá nào để cân bằng lại lượng thảo luận tiêu cực.

Chỉ số cảm xúc = (Lượng thảo luận Tích cực – Lượng thảo luận Tiêu cực) / (Lượng thảo luận Tích cực + Lượng thảo luận Tiêu cực)

Chỉ số cảm xúc có giá trị từ -1 đến 1, giá trị càng cao thể hiện mức độ được yêu thích càng cao.

Phân tích LiF KUN _Snip20161115_3
  • Phản hồi của người tiêu dùng về thương hiệu:

- Tích cực: Đa số các thảo luận tích cực của LiF KUN là về quà tặng trong chương trình khuyến mãi như bộ đồ chơi Kun thực tế ảo và ống hút đổi vị (25%), trong đó rất nhiều phụ huynh chia sẻ rằng không chỉ bé mà cả nhà đều thích trò chơi Kun thực tế ảo vì trò chơi vừa thú vị lại trí tuệ. Các sản phẩm của LiF KUN đặc biệt là sữa chua uống nhận được rất nhiều phản hồi tích cực về "Hương vị thơm ngon" (23%), trong đó rất nhiều mẹ nói rằng sữa Kun là thức uống không thể thiếu với bé khi đi học hoặc lúc về nhà. Ngoài ra, cuộc thi "Vui Kun cùng bé, mẹ trúng Iphone 6S" cũng thu hút sự thích thú, kêu gọi bạn bè tham gia của nhiều mẹ.

- Tiêu cực: LiF KUN hầu như không nhận phải bất kỳ thảo luận tiêu cực nào về đặc tính sản phẩm; tuy nhiên thương hiệu bị ảnh hưởng bởi thông tin tiêu cực về việc sữa Kun bị hỏng khi vẫn còn hạn sử dụng khiến người tiêu dùng lo ngại. Ngoài ra, kết quả cuộc thi video “Vui Kun cùng bé - Mẹ trúng Iphone 6S” trong chiến dịch “Kun thực tế ảo” cũng khiến một số người tham gia không hài lòng.

Phân tích LiF KUN _Snip20161115_4

B. Trong 6 tháng đầu năm, LiF Kun và đối thủ có những chiến dịch/hoạt động marketing gì trên social media và hiệu quả của từng chiến dịch/hoạt động như thế nào? - Module CAMPAIGN TRACKING

Có thể nói rằng trong thị trường sữa dạng nước hướng tới đối tượng trẻ em, thì LiF KUN là thương hiệu có hoạt động sôi nổi nhất trên social media trong 6 tháng đầu năm 2016. Nhãn hàng Dutch Lady và Vinamilk trong thời gian này tập trung quảng bá các dòng sữa khác như sữa tươi 20+, sữa organic chứ không có nhiều hoạt động quảng bá các sản phẩm sữa cho trẻ em.

Phân tích LiF KUN _Snip20161207_5
Phân tích LiF KUN _Snip20161207_6

- LIF KUN: Hoạt động quảng bá thương hiệu nổi bật nhất của LiF KUN  trên social media là chương trình "Kun thực tế ảo" với hơn 10,000 bài viết & thảo luận (chiếm gần 50% tổng thảo luận về thương hiệu). Đây là chương trình kết hợp giữa nhiều hoạt động như tặng kèm bộ đồ chơi thực tế ảo khi mua 3 lốc LiF KUN sữa chua uống và cacao lúa mạch, quay số trúng thưởng Iphone 6S và cuộc thi video dành cho các mẹ ghi lại khoảnh khắc chơi trò chơi "Kun thực tế ảo" cùng con. Có thể nói đây là một hoạt động marketing khá hiệu quả của thương hiệu khi vừa thúc đẩy hoạt động mua hàng offline (để được tặng kèm bộ đồ chơi), tận dụng sự yêu thích đối với trò chơi Kun thực tế ảo và ý nghĩa của hoạt động để gắn kết mẹ và bé, thu hút được sự tham gia của rất nhiều gia đình với các video đăng tải giúp trò chơi Kun thực tế ảo được nhiều người khác biết đến hơn. Tuy nhiên, kết quả cuộc thi lại không được lòng nhiều người tham gia, trong đó nhiều ý kiến cho rằng kết quả là không công bằng.

Ngoài ra, thương hiệu còn có các hoạt động tài trợ cho các chương trình thiếu nhi như: Thần tượng âm nhạc nhí, Thử tài siêu nhí; đặc biệt, việc tổ chức cuộc thi “Thần tượng âm nhạc nhí online” bắt đầu diễn ra vào giữa tháng 6 đã thu hút được nhiều sự tham gia của các bé do tận dụng thành công sức hút của chương trình “Thần tượng âm nhạc nhí” đang diễn ra cùng thời điểm.

- DUTCH LADY: Nhãn hàng Dutch Lady trong thời gian này tập trung vào việc quảng bá cho các dòng sản phẩm khác như sữa tươi Nguyên chất 100% và Active 20+, chứ không chú trọng nhiều vào các sản phẩm sữa dạng nước dành cho trẻ em (sữa tươi Cao Khỏe và sữa chua uống Fristi). Chương trình hội trại huấn luyện bóng rổ miễn phí Jr.NBA là hoạt động chính hướng tới trẻ em của Dutch Lady trong 6 tháng đầu năm 2016. Ngoài ra, thương hiệu Dutch Lady còn tổ chức cuộc thi hát “Hát - Nhảy - Học thật vui” để quảng bá cho dòng sữa Cao Khỏe, tuy nhiên do chương trình diễn ra vào cuối tháng 6 và kéo dài đến tháng 7 nên trong tháng 6 chưa có nhiều bài dự thi.

- VINAMILK: Trong 6 tháng đầu năm 2016, thương hiệu không có hoạt động cụ thể để quảng bá cho các sản phẩm sữa dạng nước dành cho trẻ em mà chỉ có hoạt động tổ chức cuộc thi Khoảnh khắc cùng con khôn lớn thu hút khá nhiều sự quan tâm của các mẹ.

Phân tích LiF KUN _Snip20161207_7

C. LiF KUN đã gặp khủng hoảng truyền thông hay tin tức tiêu cực gì trong năm qua? – Module CRISIS ALERT

Trong 6 tháng đầu năm 2016, thương hiệu sữa LiF Kun vấp phải các thông tin tiêu cực về chất lượng sữa thông qua bài đăng trên trang Facebook cá nhân vào cuối tháng 4/2016. Bài viết về việc sữa LiF Kun Cacao lúa mạch có mùi chua và vón cục trong khi vẫn còn hạn sử dụng đã gây hoang mang cho một số người dùng trên social media thông qua lượng lớn thảo luận và chia sẻ chỉ trong vài ngày - hơn 1,000 lượt bình luận và 1,700 lượt chia sẻ. Mặc dù các thảo luận về thông tin tiêu cực này hầu như không còn sau khi thương hiệu đã liên lạc giải quyết với khách hàng; tuy nhiên, cách xử lý của thương hiệu vẫn chưa khiến khách hàng hài lòng.

Phân tích LiF KUN _Snip20161122_8

Bên cạnh các phản hồi tiêu cực về việc lo ngại chất lượng sản phẩm cũng như đề cập đến việc ngưng dùng sữa của nhãn hàng LiF Kun thì vẫn còn các thảo luận tích cực ủng hộ thương hiệu; trong đó người dùng cho rằng thương hiệu gặp phải sự cạnh tranh không lành mạnh từ đối thủ và việc sữa bị hư là do yếu tố khách quan trong quá trình vận chuyển bảo quản, chứ không do chất lượng sản phẩm không tốt. Ngoài ra, nhiều người tỏ thái độ trung lập rằng tốt nhất nên tự bảo vệ mình và gia đình bằng cách cắt sữa đổ ra cốc trước khi uống.

Phân tích LiF KUN _Snip20161207_9

Có thể nói trong khoảng thời gian vừa qua, hầu hết các thương hiệu sữa đều gặp phải tình trạng sữa bị hư hỏng do quá trình vận chuyển, bảo quản gây hoang mang cho người tiêu dùng và ảnh hưởng lớn đến uy tín thương hiệu do người tiêu dùng có xu hướng chụp hình/quay phim lại các sản phẩm sữa bị hư hỏng và đăng tải trên social media. Chính vì thế, ngoài việc nhanh chóng liên hệ để tìm hiểu nguyên nhân và chăm sóc khách hàng thì sau đó, các thương hiệu sữa cần kiểm soát các bài đăng tiêu cực để tránh khủng hoảng truyền thông bùng nổ.

D. Xu hướng sử dụng các loại sữa hạt và sữa ngũ cốc  - Module INDUSTRY TRENDSPOTTER

Thời gian gần đây, các loại sữa hạt và sữa ngũ cốc trở nên phổ biến do các vấn đề liên quan đến lượng hooc-mon tăng trưởng gây ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ có trong sữa bò hay có sữa chứa các thành phần biến đổi gen GMO (sữa bò/sữa đậu nành/sữa bắp). Nhiều mẹ có xu hướng chuyển sang sử dụng sữa thực vật cho bé do đó các bài viết hướng dẫn làm các loại sữa này tại nhà thu hút rất nhiều sự chú ý trên social media. Dưới đây là thống kê các loại sữa hạt & sữa ngũ cốc được nhắc đến nhiều nhất trên social media trong thời gian Quý 1 - Quý 3/2016:

Phân tích LiF KUN _Snip20161229_10

Tìm hiểu thêm: Social listening giúp gì cho hoạt động của thương hiệu?

Đọc bài viết
right
Theo dõi sức khoẻ thương hiệu toàn diện trên social media: MoMo qua góc nhìn social listening

Bài viết thứ 17 trong chuyên mục “Always-on Brand Tracker – Mỗi tuần một thương hiệu” của Buzzmetrics sẽ thực hiện theo dõi và phân tích phân tích MoMo - ứng dụng tài chính trên social media, trong khoảng thời gian 6 tháng từ 01/07/2016 đến 31/12/2016.

Cùng với sự phát triển của ngành thương mại điện tử, các hình thức thanh toán trực tuyến (online payment) cũng ngày càng được nhiều người dùng lựa chọn sử dụng. Trong những năm gần đây, bên cạnh việc thanh toán bằng các loại thẻ như Visa, Debit thì việc thanh toán bằng các ứng dụng tài chính hay ví điện tử cũng bắt đầu nhận được sự quan tâm. Các thương hiệu cung cấp các dịch vụ này nhanh chóng thực hiện nhiều hoạt động nhằm mục đích tăng độ nhận diện thương hiệu và quảng bá cho các dịch vụ của mình trên social media.

Bài viết thứ 17 trong chuyên mục “Always-on Brand Tracker – Mỗi tuần một thương hiệu” của Buzzmetrics sẽ thực hiện theo dõi và phân tích một cách toàn diện sức khoẻ thương hiệu ứng dụng tài chính MoMo trên social media, trong khoảng thời gian 6 tháng từ 01/07/2016 đến 31/12/2016.

A. Người tiêu dùng đang nói gì về MoMo và đối thủ cạnh tranh trên social media? – Module BRAND HEALTH

TỔNG QUAN VỀ CÁC ỨNG DỤNG TÀI CHÍNH TRÊN SOCIAL MEDIA

Trong 6 tháng cuối năm 2016, MoMo là ứng dụng tài chính đứng đầu về thị phần thảo luận public trên báo điện tử và mạng xã hội với hơn 77% thị phần. Thương hiệu có lượng bài viết và thảo luận lớn nhờ vào các hoạt động tài trợ, chương trình ưu đãi hấp dẫn được tổ chức liên tục trong thời gian này; trong đó đáng chú ý nhất là hai chương trình "chia sẻ MoMo""Liên kết tài khoản, tặng 100,000đ" nhận được nhiều sự quan tâm và được người dùng chia sẻ rộng rãi trên social media.

Timo là thương hiệu đứng thứ hai về thị phần thảo luận khi cũng có các hoạt động tích cực quảng bá dịch vụ của mình như Timo Hangout, các ưu đãi tặng vé xem phim CGV, chương trình tiết kiệm. Ngoài ra, còn có sự quảng bá của những người nổi tiếng như Vlogger Dưa Leo, nhóm làm phim sitcom BB&BG.

Trong các ứng dụng tài chính, Timo là thương hiệu có thị phần thảo luận lớn thứ hai và các hoạt động trên social media tương tự như MoMo - quảng bá cho dịch vụ của mình và tăng độ nhận diện thương hiệu; do đó, bài viết sẽ chọn thương hiệu này là đối thủ để phân tích và so sánh hiệu quả các hoạt động với MoMo.

Phân tích Momo _always-on-brand-tracker-blog-momo-jul-dec-2016-share-of-voice_1

THẢO LUẬN VỀ THƯƠNG HIỆU MOMO TRÊN SOCIAL MEDIA

  • Lượng thảo luận và chỉ số cảm xúc hàng tháng

Nhìn chung, lượng bài viết và thảo luận public trên báo điện tử và mạng xã hội của MoMo cao nhất vào tháng 7 khi có nhiều chương trình ưu đãi được quảng bá bởi thương hiệu và chia sẻ bởi nhiều người dùng; trong đó, nổi bật nhất là các chương trình tặng tiền vào tài khoản khi giới thiệu người dùng mới và khi thực hiện giao dịch lần đầu. Tuy nhiên, chương trình ưu đãi này nhận phải nhiều nghi ngờ về độ tin cậy nên mức độ được yêu thích của thương hiệu vào thời điểm này không cao, và lượt chia sẻ về các thông tin khuyến mãi cũng giảm dần qua các tháng sau. Tháng 12 thương hiệu có sự tăng trưởng trở lại nhờ có sự xuất hiện của Isaac trong các hoạt động quảng bá của mình.

Chỉ số cảm xúc = (Lượng thảo luận Tích cực – Lượng thảo luận Tiêu cực) / (Lượng thảo luận Tích cực + Lượng thảo luận Tiêu cực)

Chỉ số cảm xúc có giá trị từ -1 đến 1, giá trị càng cao thể hiện mức độ được yêu thích càng cao.

Phân tích Momo _always-on-brand-tracker-blog-momo-jul-dec-2016-monthly-sentiment_2
  • Phản hồi của người tiêu dùng về thương hiệu:

Nhìn chung, do đặc thù của ngành dịch vụ nên các phản hồi về MoMo xoay quanh các chương trình ưu đãi, giao dịch, phí, dịch vụ chăm sóc khách hàng và độ uy tín của thương hiệu. Ngoài các ý kiến thật sự của người dùng đến từ trang chủ của MoMo thì đa phần đến từ các diễn đàn như congnghe5giay.com, Vozforums.com,...

- Tích cực: MoMo nhận được nhiều phản hồi tích cực về việc Có nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn như "nạp 10 tặng 50" , "chia sẻ momo", "liên kết tài khoản, tặng 100,000Đ". Bên cạnh đó, thương hiệu cũng được nhận xét là một ứng dụng tài chính tiện lợi, được tin dùng bởi nhiều người, giao dịch nhanh chóng do có liên kết với nhiều dịch vụ.

- Tiêu cực: Tuy nhiên, ứng dụng tài chính này có nhiều ý kiến không hài lòng do Dịch vụ chăm sóc khách hàng chưa tốt; cụ thể, thương hiệu chậm trễ trong việc xử lý các câu hỏi của người dùng về việc ứng dụng bị lỗi khi giao dịch. Đồng thời, các vấn đề liên quan đến mã OTP  khiến nhiều người e ngại về độ Bảo mật của MoMo.

Phân tích Momo _always-on-brand-tracker-blog-momo-jul-dec-2016-consumer-feedback_3
Phân tích Momo _always-on-brand-tracker-blog-momo-jul-dec-2016-verbatim1_4
  • Nhìn nhận của người tiêu dùng về hình ảnh thương hiệu.

Với các chương trình ưu đãi được tung ra liên tục trong 6 tháng, MoMo được nhiều người nhìn nhận là thương hiệu có các ưu đãi hấp dẫn. Trong khi đó, Timo được nhận xét là một ứng dụng tài chính có ưu đãi cho nhiều loại phí dịch vụ.

Phân tích Momo _always-on-brand-tracker-blog-momo-jul-dec-2016-brand-image_5

B. Trong thời gian từ tháng 7/2016 đến hết tháng 12/2016, MoMo và đối thủ có những hoạt động gì trên social media và hiệu quả của từng chiến dịch như thế nào? – Module CAMPAIGN TRACKING

Nhìn chung, trong quý 3 và quý 4/2016, các hoạt động trên social media của MoMo và Timo chủ yếu để quảng bá dịch vụ của mình tăng độ nhận diện thương hiệu. Trong đó, có những hoạt động nổi bật sau:

MoMo:

- Chương trình Liên kết tài khoản - Nhân ngay 100.000đChia sẻ MoMo: Đây là hai hoạt động nổi bật nhất của thương hiệu trong 6 tháng qua. Theo đó, khi người dùng thực hiện liên kết tài khoản ngân hàng với MoMo sẽ nhận được 100.000đ trong ví điện tử và đủ điều kiện để tham gia chương trình "Chia sẻ MoMo" - chương trình giới thiệu người dùng mới và nhận được 100.000đ trong tài khoản. Hai ưu đãi này liên tục được nhiều người chia sẻ và mời những người dùng khác thực hiện trên các diễn đàn, các nhóm Facebook.

- Các chương trình tài trợ: Các hoạt động tài trợ chủ yếu là những chương trình truyền hình, radio không có hoạt động nổi bật trên social media nên không nhận được nhiều sự chú ý.

Ngoài ra các chương trình ưu đãi hấp dẫn khác cũng được nhiều người dùng quan tâm như Nạp 10 tặng 50 (nhận voucher 50.000đ khi nạp tiền 10.000đ vào ví điện tử), Vi vu châu Âu cùng MoMo (Nhận mã dự thưởng rút thăm chuyến du lịch châu Âu khi thực hiện giao dịch từ ví MoMo), Chương trình Thêm bạn thêm quà (ưu đãi dành riêng cho chủ thẻ VPBank nhận được 100.000đ khi giới thiệu người dùng mới), Chương trình Trải nghiệm thanh toán cùng MoMo (nhận tiền trong tài khoản MoMo khi thực hiện các giao dịch thanh toán).

Timo:

Tương tự như MoMo, Timo cũng thực hiện nhiều chương trình ưu đãi, quà tặng nhằm quảng bá dịch vụ của mình trên social media như các chương trình nhận quà tặng (Osmo 360), vé xem phim CGV, chương trình tiết kiệm Goal Save; đáng chú ý nhất trong các chương trình là hoạt động giới thiệu địa điểm Timo Hangout. Thay vì nơi mở tài khoản cho người dùng là các ngân hàng với các quầy nhàm chán, Timo Hangout lại là một quán cafe sang trọng- nơi người dùng có thể đến thư giãn và thực hiện các giao dịch liên quan.

Ngoài ra, hoạt động quảng bá dịch vụ của MoMo còn có viral clip Có tiền mà bất lực của nhóm làm phim sitcom BB&BG cũng được nhiều người quan tâm thông qua cách giới thiệu hài hước, dí dỏm.

Phân tích Momo _always-on-brand-tracker-blog-momo-jul-dec-2016-activities-on-social-media_6
Phân tích Momo _always-on-brand-tracker-blog-momo-jul-dec-2016-buzz-of-activities-on-social-media_7

C. Thương hiệu MoMo đã gặp khủng hoảng truyền thông hay tin tức tiêu cực gì trong khoảng thời gian quý 3 và quý 4/2016? – Module CRISIS ALERT

Thương hiệu MoMo không gặp phải thông tin tiêu cực hay khủng hoảng truyền thông nào trong khoảng thời gian quý 3 và quý 4/2016.

D. Các mối quan tâm khi chọn sử dụng dịch vụ thanh toán trực tuyến của người dùng trên social media là gì?  - Module INDUSTRY TRENDSPOTTER

Trên đây là những phân tích và theo dõi sức khỏe thương hiệu của ứng dụng tài chính MoMo trong giai đoạn từ tháng 07/2016 – 12/2016. Tiếp theo, nhằm giúp thương hiệu cập nhật nội dung thu hút nhiều thảo luận trên mạng xã hội,  đưa ra những nhận định về mối quan tâm của khách hàng mà thương hiệu có thể tận dụng cho các hoạt động marketing trên social media, bài viết sẽ cập nhật thống kê những số liệu mới nhất về các mối quan tâm của người dùng khi chọn lựa sử dụng dịch vụ thanh toán trực tuyến được nhắc đến trên social media trong khoảng thời gian từ quý 3 và quý 4/2016.

Phân tích Momo _always-on-brand-tracker-blog-momo-jul-dec-2016-big-concern-about-online-payment-on-social-media_8

Bảo mật: Việc bảo mật luôn là ưu tiên hàng đầu của người dùng khi chọn lựa sử dụng các dịch vụ tài chính, đặc biệt trong suốt các khoảng thời gian các khủng hoảng truyền thông về vấn đề bảo mật của các ngân hàng diễn ra liên tục. Chủ đề được thảo luận ở đây bao gồm các thương hiệu có dịch vụ tài chính an toàn khi thanh toán trực tuyến thông qua mã OTP.

Giao dịch thủ tục đăng ký/mở tài khoản nhanh chóng: Các giao dịch nước ngoài hay rút tiền/nạp tiền được thực hiện một cách nhanh chóng giúp nhiều người dùng yêu thích sử dụng dịch vụ hơn.

Phí dịch vụ thấp: Việc miễn phí một số phí dịch vụ và giảm phí sẽ tạo được nhiều hứng thú hơn cho người dùng.

Có nhiều dịch vụ liên kết: Bên cạnh thanh toán các hóa đơn mua sắm hàng hóa, việc các thương hiệu có liên kết với nhiều nhà mạng (dịch vụ nạp tiền điện thoại) hay nhà phát hành game (dịch vụ nạp tiền chơi game) cũng được nhiều người lưu ý.

Có nhiều ưu đãi: Cụ thể là các chương trình khuyến mãi giảm phí dịch vụ, ưu đãi khi nạp tiền, giới thiệu người dùng mới,...

Giao diện dễ sử dụng: Việc một ứng dụng/trang thanh toán có giao diện dễ sử dụng, không quá nhiều chi tiết rắc rối sẽ thu hút người dùng hơn.

Dịch vụ ổn định: Nhiều người dùng gặp vấn đề ứng dụng/trang thanh toán bị đơ và đứng khi sử dụng hay thực hiện các giao dịch. Bên cạnh đó, việc chuyển tiền và nạp tiền nhưng hệ thống không ghi nhận do mạng hoặc lỗi hệ thống cũng khiến nhiều người dùng không thích sử dụng dịch vụ của thương hiệu.

Tìm hiểu thêm: Toàn cảnh thảo  luận ngành ngân hàng trên mạng xã hội

Đọc bài viết
right
Theo dõi sức khoẻ thương hiệu toàn diện trên social media: Circle K qua góc nhìn social listening

Bài viết thứ 13 trong chuyên mục “Always-on Brand Tracker – Mỗi tuần một thương hiệu” của Buzzmetrics sẽ phân tích Circle K, thương hiệu chuỗi cửa hàng tiện lợi trên social media, trong khoảng thời gian Q2 – Q3/2016 (01/04/2016 – 30/09/2016).

Cửa hàng tiện lợi ngày nay đã trở thành nơi mua sắm, ăn uống quen thuộc của nhiều người đặc biệt là giới trẻ. Các chuỗi cửa hàng tiện lợi ngày nay liên tục đưa ra nhiều mặt hàng, món ăn mới lạ, cũng như những chương trình khuyến mãi hấp dẫn; đồng thời cuộc chiến giữa các chuỗi cửa hàng tiện lợi trên social media cũng hết sức cam go. Bài viết thứ 13 trong chuyên mục “Always-on Brand Tracker – Mỗi tuần một thương hiệu” của Buzzmetrics sẽ lựa chọn thương hiệu chuỗi cửa hàng tiện lợi Circle K để thực hiện theo dõi và phân tích sức khoẻ thương hiệu toàn diện trên social media, trong khoảng thời gian Q2 – Q3/2016 (01/04/2016 – 30/09/2016).

A. Người tiêu dùng đang nói gì về Circle K và đối thủ cạnh tranh trên social media? – Module BRAND HEALTH

TỔNG QUAN VỀ CÁC THƯƠNG HIỆU CỬA HÀNG TIỆN LỢI TRÊN SOCIAL MEDIA

Từ tháng 4 đến tháng 9/2016, trong những thương hiệu cửa hàng tiện lợi, Circle K dẫn đầu về thị phần thảo luận public trên báo điện tử và mạng xã hội dù thương hiệu không có chiến dịch, hoạt động nào thực sự rầm rộ, phần lớn thảo luận được tạo ra do Circle K được nói đến như một kênh phân phối sản phẩm, vé chính thức của các thương hiệu, sự kiện nổi bật trong giới trẻ. Bên cạnh đó, Circle K cũng được nhắc đến trong nhiều thảo luận tự nhiên của người tiêu dùng. Đặc biệt, món nước đá bào Froster của thương hiệu cũng nằm trong danh sách các món ăn vặt được teen yêu thích (Link) và được nhắc đến trong các cộng đồng ăn uống trên social media.

Các cửa hàng tiện lợi nổi bật tiếp theo lần lượt là B's mart, Family mart và Ministop, cả ba thương hiệu đều gây chú ý bởi thực đơn phong phú, hấp dẫn phù hợp xu hướng giới trẻ. Ngoài ra, B's mart cũng tạo ra được nhiều thảo luận từ chiến dịch "Truy tìm thánh ăn".

Trong các thương hiệu cửa hàng tiện lợi, B's mart là thương hiệu có thị phần thảo luận cao thứ hai và thường được người tiêu dùng so sánh trực tiếp với Circle K thông qua thảo luận trên social media; do đó, bài viết sẽ chọn thương hiệu này là đối thủ để phân tích và so sánh hiệu quả các hoạt động với Circle K.

Phân tích Circle K _CÁC-THƯƠNG-HIỆU-CỬA-HÀNG-TIỆN-LỢI-NÀO-ĐƯỢC-NHẮC-ĐẾN-NHIỀU-NHẤT-TRÊN-SOCIAL-MEDIA_1

THẢO LUẬN VỀ THƯƠNG HIỆU CIRCLE K TRÊN SOCIAL MEDIA

  • Lượng thảo luận và chỉ số cảm xúc hàng tháng

Lượng bài viết và thảo luận public trên báo điện tử và mạng xã hội của Circle K tăng nhiều vào tháng 8 và tháng 9/2016 do thương hiệu được nhắc đến là kênh phân phối cho sản phẩm mới Milo dạng lon, địa điểm bán vé của sự kiện Đại tiệc bãi biện RSVP Beach Party. Ngoài ra, chỉ số cảm xúc của thương hiệu khá thấp trong tháng 4, 5, 6, 7/2016 đặc biệt trong tháng 6 do có nhiều phản hồi tiêu cực của người tiêu dùng về cách phục vụ và thái độ không tốt của nhân viên tại các cửa hàng.

Chỉ số cảm xúc = (Lượng thảo luận Tích cực – Lượng thảo luận Tiêu cực) / (Lượng thảo luận Tích cực + Lượng thảo luận Tiêu cực)

Chỉ số cảm xúc có giá trị từ -1 đến 1, giá trị càng cao thể hiện mức độ được yêu thích càng cao.

Phân tích Circle K _LƯỢNG-THẢO-LUẬN-VÀ-CHỈ-SỐ-CẢM-XÚC-CỦA-THƯƠNG-HIỆU-CIRCLE-K-HÀNG-THÁNG_2
  • Phản hồi của người tiêu dùng về thương hiệu:

- Tích cực: Circle K nhận được nhiều phản hồi tích cực về Cơ sở vật chất tiện nghi, cụ thể là việc trang bị đầy đủ điều hòa, wifi miễn phí, ổ cắm điện được khách hàng đánh giá rất cao. Bên cạnh đó, nhiều người cũng yêu thích Circle K nhờ có thức ăn, thức uống ngon, trong đó được yêu thích nhất là món nước đá bào Froster, mỳ trộn và kem tươi. Việc đưa nhiều chương trình khuyến mãi, giảm giá cũng nhận được nhiều phản hồi tích cực.

- Tiêu cực: Bên cạnh đó, Circle K cũng nhận phải rất nhiều ý kiến tiêu cực về vấn đề Nhân viên phục vụ không tốt, đặc biệt là vấn đề không hoàn lại đầy đủ tiền thừa cho khách hàng nhận khá nhiều phàn nàn. Đồng thời, thương hiệu cũng bị nhận xét thực đơn thức ăn, thức uống không đa dạng bằng các chuỗi cửa hàng tiện lợi khác.

Phân tích Circle K _consumer-feedback-circle-K-social-media_3
Phân tích Circle K _trích-dẫn-thảo-luận-circle-k-social-media_4
  • Nhìn nhận của người tiêu dùng về hình ảnh thương hiệu

Circle K được nhiều người tiêu dùng trên social media nhắc đến là một cửa hàng tiện lợi có không gian thoải mái và đầy đủ tiện nghi, thậm chí trở thành địa điểm tụ tập, gặp mặt bạn bè khá thuận tiện của giới trẻ; trong khi đó, đối thủ B's mart lại được nhìn nhận là cửa hàng tiện lợi có nhiều thức ăn, thức uống ngon, hấp dẫn, phù hợp thị hiếu của giới trẻ.

Phân tích Circle K _brandimage-circle-K1_5

B. Trong quý 2 và quý 3/2016, Circle K và đối thủ có những chiến dịch marketing gì trên social media và hiệu quả của từng chiến dịch như thế nào? – Module CAMPAIGN TRACKING

Trong khi Circle K chỉ liên tục đưa ra các chương trình khuyến mãi, giảm giá, hỗ trợ quảng bá cho các sự kiện mình có phân phối vé thì B's mart lại có chiến dịch rầm rộ "Truy tìm thánh ăn". Cụ thể hoạt động của từng thương hiệu:

- Circle K: Hoạt động tạo ra được nhiều thảo luận nhất cho thương hiệu là chuỗi các hoạt động quảng bá bán vé, đổi vé cho các sự kiện. Bên cạnh đó, các combo ăn uống với giá ưu đãi hàng tháng như Mỳ trộn + Milo, Mỳ trộn + Froster... cũng thu hút nhiều sự chú ý của người tiêu dùng. Chuỗi hoạt động ưu đãi "Giá rẻ mỗi ngày" và các chương trình đổi quà chưa tạo ra nhiều thảo luận cho thương hiệu.

- B's mart: "Truy tìm thánh ăn" là chiến dịch đóng góp nhiều thảo luận nhất cho B's mart, trong đó, các mini game, viral clip của Lâm Vinh Hải và Phở Đặc Biệt rất được giới trẻ yêu thích. Tiếp đến là Chương trình ưu đãi dành cho "Khách hàng thân thiết" xuyên suốt qua nhiều tháng cũng thu hút được nhiều sự quan tâm của khách hàng. Ngoài ra, B's mart cũng kết hợp với Pepsi đưa ra chương trình "Dùng combo Pepsi ăn tối cùng Đông Nhi và 365daband" thu hút sự tham gia của rất nhiều bạn trẻ yêu nhạc. Các hoạt động khác như Lễ hội Thái tại B's mart, Mừng sinh nhật lần thứ 3 và các chương trình khuyến mãi thường kì không tạo được nhiều thảo luận.

Phân tích Circle K _Campaign-timeline-circle-K-bs-mart-social-media_6
Lượng-Phân tích Circle K _bài-viết-và-thảo-luận-đươc-tạo-ra-từ-các-hoạt-động-của-thương-hiệu-Circle-K-và-đối-thủ_7

C. Thương hiệu Circle K đã gặp khủng hoảng truyền thông hay tin tức tiêu cực gì trong khoảng thời gian từ tháng 4 – tháng 9/2016? – Module CRISIS ALERT

Trong quý 2 và quý 3/2016, Circle K không gặp phải khủng hoảng truyền thông hay thông tin tiêu cực lớn nào. Tuy nhiên, chuỗi của hàng tiện lại lại liên tục nhận rất nhiều phàn nàn, bức xúc về các vấn đề trong cách phục vụ cũng như thái độ không tốt của nhân viên tại các cửa hàng.

Nhiều phản hồi tiêu cực được khách hàng trực tiếp để lại trên trang fanpage của Circle K. Tuy nhiên cũng có nhiều thảo luận, bài viêt tiêu cực được đăng trên trang cá nhân, các trang Confession của các trường học hay các forum nổi bật như Vozforums.

Phân tích Circle K _negative-issue-circle-K1_8

Vấn đề tiêu cực được phản ảnh trên social media chủ yếu xoay quanh 2 vấn đề chính là: Việc không hoàn lại đủ tiền thừa hoặc trả lại bằng kẹo cho khách hàng và vấn đề thái độ phục vụ không tốt của nhân viên tại các cửa hàng. Nhiều khách hàng tỏ ra vô cùng bức xúc, thất vọng thậm chí thể hiện ý muốn rời bỏ thương hiệu.

Phân tích Circle K _trích-dẫn-thảo-luận-tiêu-cực9

D. Các trào lưu ăn uống hot nhất trong giới trẻ trên social media trong tháng 9, 10, 11/2016? – Module INDUSTRY TRENDSPOTTER

Trên đây là những phân tích và theo dõi sức khỏe thương hiệu của Circle K trong giai đoạn từ tháng 4 – tháng 9/2016. Có thể thấy rằng trong làn sóng cạnh tranh khốc liệt, xu hướng nâng cao tính tiện lợi hóa ngày càng được chú trọng ở khắp mọi nơi. Đặc biệt, mô hình kết hợp cửa hàng tiện lợi và cafe, thức ăn nhanh để phục vụ khách hàng, thậm chí cửa hàng cung cấp wifi miễn phí, bàn ghế để ngồi là mô hình rất được ưa chuộng. Cửa hàng tiện lợi đang trở thành thiên đường ẩm thực của giới trẻ nơi mà họ có thể ngồi lại cùng trò chuyện, cùng chia sẻ, cùng ăn những món ăn hấp dẫn, độc lạ, ngon miệng. Nắm bắt được điều này, các thương hiệu cửa hàng tiện lợi cũng đồng loạt đưa ra nhiều chương trình quảng bá cho các combo ăn uống đặc trưng của mình đồng thời liên tục đưa ra món ăn mới phù hợp thị hiếu giới trẻ.

Nhằm giúp thương hiệu cửa hàng tiện lợi cập nhật những xu hướng ẩm thực đang được quan tâm nhất, bài viết sẽ thống kê các trào lưu ăn uống hot nhất trên social media trong khoảng thời gian 3 tháng gần đây (tháng 9, 10, 11/2016):

Phân tích Circle K _food-trend_10

1. Mỳ bay: Xuất xứ từ Singapore, món ăn gây sốt nhờ hình thức trình bay hấp dẫn tạo cảm giác giống như sợi mì có khả năng bay lơ lửng giữa không trung.2. Bánh mì hoa cúc:Món bánh được giới trẻ đặc biệt yêu thích thời gian gần đây nhờ độ ngon, mềm, cực thơm bơ mà không quá ngọt. Ngoài ra, công thức hướng dẫn làm món bánh này tại nhà cũng là nội dung hot được nhiều người chia sẻ trên social media.3. Chè Xueshan: Món chè mới lạ chè gây sốt trong giới trẻ với đủ loại topping bổ dưỡng từ khoai lang tím, khoai môn, loại thuốc quý, đậu đỏ, sương sáo cùng đá bào thảo mộc mát lạnh ăn cùng kem.4. Bánh sừng trâu trứng muối: Nhân trứng muối gần đây rất được lòng giới trẻ nhờ vị béo và thơm. Bánh sừng trâu trứng muối Singapore hiện là một trong những món ăn vặt đang gây sốt giới trẻ Sài Gòn bởi vị lạ mà quen.5. Bánh bắp Hàn Quốc: Hương vị thơm ngon, béo ngậy, hình dáng hấp dẫn cùng giá thành dễ chịu, món ăn hiện đang được rất nhiều shop online nhập về để phục vụ nhu cầu lớn của các bạn trẻ.6. Cá viên chiên sốt các loại: Cá viên chiên vốn là món ăn vặt được, giờ đây còn được kết hợp nhiều hương vị sốt hấp dẫn như cá viên sốt cà ri, cá viên phô mai, cá viên cheese nóng chảy là những món ăn thu hút nhiều sự quan tâm gần đây trên social media.7. Bim Bim khổng lồ: có nguồn gốc từ Thái Lan, bao bì với size to khổng lồ của sản phẩm snack này được nhiều bạn trẻ hứng thú và chia sẻ trên các trang mạng xã hội.8. Bắp nướng sốt Đài Loan: món ăn vừa mới du nhập vào Việt Nam nhưng được nhiều người biết đến nhờ hương vị đậm đà, thơm ngon.9. Dừa coca: Hình ảnh trái dừa có nắp khoen để dễ dàng mở thu hút nhiều sự chú ý, bên cạnh đó, hương vị lai hương cola mới lạ cũng làm món nước uống này được nhiều người yêu thích10. Chè thạch thảo mộc: món thạch thảo mộc nổi tiếng của Đài Loan tạo nên một cơn sốt với các bạn trẻ tại Sài Gòn vì sự độc đáo, thanh mát và ngon miệng.

Đọc bài viết
right
Theo dõi sức khoẻ thương hiệu toàn diện trên social media: Honda ô tô qua góc nhìn social listening

Bài viết thứ 12 trong chuyên mục "Always-on Brand Tracker - Mỗi tuần một thương hiệu" của Buzzmetrics sẽ Phân tích Honda và theo dõi sức khỏe một cách toàn diện trên social media, trong khoảng thời gian Quý 2 & Quý 3/2016 (01/04/2016 - 30/09/2016).

Những năm gần đây nhu cầu mua sắm ô tô tại Việt Nam ngày càng gia tăng do mức thu nhập ngày càng được cải thiện và vì nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Trong năm 2015 vừa qua thị trường ô tô tại nước ta đã ghi nhận mức tiêu thụ kỷ lục, đồng thời Ô tô cũng là ngành hàng được thảo luận nhiều thứ 4 trên mạng xã hội và báo điện tử, theo thống kê của Buzzmetrics vào quý 3/2015. Bài viết thứ 12 trong chuyên mục "Always-on Brand Tracker - Mỗi tuần một thương hiệu" của Buzzmetrics sẽ lựa chọn thương hiệu ô tô Honda để thực hiện phân tích và theo dõi sức khỏe một cách toàn diện trên social media, trong khoảng thời gian Quý 2 & Quý 3/2016 (01/04/2016 - 30/09/2016).

A. Người tiêu dùng đang nói gì về thương hiệu ô tô Honda và đối thủ cạnh tranh trên social media? – Module BRAND HEALTH

TỔNG QUAN VỀ CÁC THƯƠNG HIỆU Ô TÔ TRÊN SOCIAL MEDIA

Trong quý 2 và quý 3 năm 2016, các thương hiệu ô tô có mặt tại thị trường Việt Nam thường xuyên cập nhật các thông tin, bài viết về các dòng xe mới nhất cũng như các hoạt động quảng bá của thương hiệu; trong đó với 21.1% thị phần thảo luận public trên báo điện tử và mạng xã hội đã giúp Toyota đứng đầu top 10 thương hiệu ô tô được nhắc đến nhiều nhất trên social media. Thương hiệu ô tô Honda đứng vị trí thứ 5, chiếm 8.6% thị phần thảo luận nhờ trang Facebook fanpage hoạt động tích cực cùng với các sự kiện lái thử xe hấp dẫn của thương hiệu. Bên cạnh đó là lượng lớn thảo luận đóng góp cho các thương hiệu đến từ các trang diễn đàn dành cho ô tô như otosaigon.com, otofun.net…nơi mọi người chia sẻ kinh nghiệm, tư vấn chọn lựa xe cũng như so sánh giữa các dòng xe với nhau trong cùng phân khúc.

Honda là thương hiệu nổi tiếng từ lâu tại Việt Nam; xuất phát điểm thương hiệu được biết nhiều đến là nhờ xe gắn máy với những dòng xe CUB, Dream…chiếm được nhiều cảm tình của người dùng; tuy nhiên, trong bài viết này sẽ chỉ tập trung phân tích thương hiệu ô tô Honda các hoạt động nhằm quảng bá cho các dòng xe của hãng và của đối thủ cạnh tranh.

Trong bài viết này sẽ chọn đối thủ cạnh tranh có thị phần thảo luận lớn nhất trong ngành hàng ô tô và cũng là thương hiệu đến từ Nhật Bản là Toyota để phân tích so sánh với Honda về các hoạt động của thương hiệu trên social media cũng như nhìn nhận của người tiêu dùng về thương hiệu.

Phân tích Honda _CAR_Honda_thi-phan-thao-o-to-luan-tren-social-media_1

THẢO LUẬN VỀ THƯƠNG HIỆU Ô TÔ HONDA TRÊN SOCIAL MEDIA

  • Lượng thảo luận và chỉ số cảm xúc hàng tháng

Từ tháng 4/2016 đến tháng 9/2016, lượng thảo luận về thương hiệu ô tô Honda khá ổn định qua các tháng do thương hiệu có các bài viết và cập nhật hoạt động thường xuyên trên trang Facebook fanpage. Tỷ lệ giữa thảo luận tích cực và tiêu cực về thương hiệu cũng khá ổn định và xuất phát từ các chủ đề thường được thảo luận như: nhận xét, đánh giáso sánh giữa các dòng xe của đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc hay giữa các đời xe của Honda; tuy trong khoảng thời gian này, Honda trải qua sự kiện triệu hồi hàng loạt xe do lỗi túi khí nhưng lại không tạo ra tác động tiêu cực lớn đối với thương hiệu.

Chỉ số cảm xúc = (Lượng thảo luận Tích cực – Lượng thảo luận Tiêu cực) / (Lượng thảo luận Tích cực + Lượng thảo luận Tiêu cực)

Chỉ số cảm xúc có giá trị từ -1 đến 1, giá trị càng cao thể hiện mức độ được yêu thích càng cao.

Phân tích Honda _CAR_Honda_tong-thao-luan-va-chi-so-cam-xuc-theo-thang-tren-social-media_2
  • Phản hồi của người tiêu dùng về thương hiệu:

- Tích cực: Ô tô Honda nhận được đánh giá cao ở khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu; ngoài ra, thương hiệu Nhật Bản này còn được người dùng nhận xét là có chất lượng tốt, độ bền cao và là thương hiệu được tin dùng khi phải lựa chọn bên cạnh nhiều thương hiệu khác; bên cạnh đó, thương hiệu còn được nhận xét là có độ an toàn caotạo cảm giác lái tốt cho người dùng.

- Tiêu cực: kiểu dáng xe nhận nhiều phản hồi tiêu cực từ người dùng, trong đó người dùng cho rằng thiết kế kiểu dáng xe chưa đẹp và khá giống nhau giữa các dòng xe gây nhàm chán; dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng chưa tốt xe cách âm kém cũng nhận phải một số phàn nàn của khách hàng.

Phân tích Honda _CAR_Honda_y-kien-cua-nguoi-tieu-dung-ve-thuong-hieu-o-to-Honda-tren-social-media_3
Phân tích Honda _CAR_Honda_trich-dan-thao-luan-tren-social-media_4
  • Nhìn nhận của người tiêu dùng về hình ảnh thương hiệu

Honda là thương hiệu ô tô được nhiều người dùng đánh giá là tiết kiệm nhiên liệu tốtchú trọng vào tính an toàn; trong khi đó, Toyota lại được nhìn nhận là thương hiệu xe bền bỉ có giá trị bán lại cao - đây là một điểm thu hút nhiều người dùng ô tô ở Việt Nam do tâm lý muốn bán lại xe có giá cao sau một khoảng thời gian sử dụng.

Phân tích Honda _CAR_HondaToyota_nhin-nhan-thuong-hieu-o-to-tren-social-media_5

B. Trong quý 2 và quý 3/2016, thương hiệu ô tô Honda và đối thủ có những hoạt động gì trên social media và hiệu quả của từng hoạt động như thế nào? – Module CAMPAIGN TRACKING

Hoạt động chính của thương hiệu ô tô Honda và Toyota kéo dài xuyên suốt quý 2 và quý 3 năm 2016 là quảng bá các dòng xe của hãng; trong đó Honda tập trung quảng bá cho các dòng xe như Honda City, CR-V, Civic, Odyssey và Accord; Toyota thường xuyên đăng tải các bài viết và tung ra hoạt động cho dòng xe Innova, Hilux, Vios, Land Cruiser, Fortuner, Camry, Corolla Altis và Yaris.

Dựa trên tổng bài viết public trên báo điện tử và mạng xã hội thì trong thời gian vừa qua, Honda tập trung mạnh vào dòng xe sedan (City, Civic) và dòng xe crossover (CR-V); trong khi đó, Toyota , tuy phân bổ khá đồng đều cho các dòng xenhưng lượng thảo luận về dòng sedan vẫn chiếm ưu thế cụ thể như Camry, Corolla Altis, Yaris.

Phân tích Honda _Car_HondaToyota_campaign-tren-social-media_6
Phân tích Honda _CAR_HondaToyota_tong-thao-cua-campaigns-tren-social-media_7

Trong tất cả các dòng xe được hai thương hiệu tập trung quảng bá, Honda CR-V và Toyota Camry là hai dòng xe được thảo luận nhiều nhất; trong đó các bài viết so sánh với các dòng xe đối thủ cạnh tranh là loại nội dung chính của thảo luận. Điều này tương tự như đối với ngành hàng Điện tử tiêu dùng, khi mà các thương hiệu liên tục ra mắt các sản phẩm mới và đặc tính sản phẩm (functional attributes) là mối quan tâm lớn nhất của người dùng, lượng Earned media được tạo ra là rất lớn (từ các diễn đàn chuyên dụng, các cộng đồng trong ngành hàng, các nhà phân phối & bán lẻ,...). Đối với ngành hàng Ô tô, lượng Earned media chủ yếu đến từ các diễn đàn như Otofun, Otosaigon, Vozforums,...; các trang fanpage của các diễn đàn này và các cộng đồng ô tô; các trang tin tức & fanpage của các tin tức,...

Bên cạnh đó, các chương trình lái thử xe cũng là chủ đề tạo nhiều thảo luận cho cả hai thương hiệu Honda và Toyota. Ngoài ra, Honda CR-V và Toyota Camry cũng thường xuyên được nhắc đến trong bài viết về danh sách các dòng xe bán chạy/dòng xe nên mua.

Phân tích Honda _CAR_HondaToyota_tong-thao-luan-theo-tactics-cua-campaign-tren-social-media_8

C. Thương hiệu ô tô Honda đã gặp khủng hoảng truyền thông hay tin tức tiêu cực gì trong khoảng thời gian từ tháng 4 - tháng 9/2016? – Module CRISIS ALERT

  • Diễn biến của thông tin tiêu cực

Thông tin tiêu cực về thương hiệu ô tô Honda bắt đầu tư các bài báo đưa tin việc hãng sẽ thu hồi lại hàng loạt các dòng được tiến hành từ tháng 2/2016 - 1/2017; chính vì thế các thông tin về việc thương hiệu ô tô Honda bị lỗi túi khí được nhắc đến xuyên suốt trên báo điện tử và mạng xã hội trong khoảng thời gian theo dõi sức khỏe thương hiệu.

Phân tích Honda _CAR_Honda_xu-huong-thao-luan-cua-khung-hoang-truyen-thong-tren-social-media_9
  • Thái độ của người dùng đối với thương hiệu trong thời gian diễn ra thông tin tiêu cực

Tuy thương hiệu chịu ảnh hưởng về uy tín từ việc thu hồi xe do lỗi túi khí nhưng hầu hết các thảo luận của người dùng không quá tiêu cực - họ cho rằng đây là lỗi của bên nhà cung cấp túi khí và Honda là một trong số các hãng xe ra thông báo thu hồi xe bên cạnh các thương hiệu khác như Toyota, BMW, Mazda… Không những thế, nhiều người dùng còn tỏ thái độ ủng hộ hành động minh bạch của Honda, đánh giá cao thái độ chịu trách nhiệm và ưu tiên sự an toàn của thương hiệu.

Phân tích Honda _CAR_Honda_trich-dan-thao-luan-cua-khung-hoang-truyen-thong-social-media_10

D. Các mối quan tâm khi chọn mua ô tô được thảo luận nhiều nhất trên social media trong quý 3/2016? – Module INDUSTRY TRENDSPOTTER

Trên đây là những phân tích và theo dõi sức khỏe thương hiệu của ô tô Honda trong giai đoạn từ tháng 4 – tháng 9/2016. Tiếp theo, nhằm giúp thương hiệu cập nhật những nội dung thu hút nhiều thảo luận đồng thời đưa ra những nhận định về mối quan tâm của khách hàng mà thương hiệu có thể tận dụng cho các hoạt động marketing trên social media, bài viết sẽ tiếp tục cập nhật thống kê về các mối quan tâm hàng đầu của người dùng khi mua ô tô trên social media trong khoảng thời gian quý 2 và quý 3 năm 2016.

Phân tích Honda _CAR_Honda_moi-quan-tam-khi-chon-mua-oto-tren-social-media_11

Đối với các dòng xe khác nhau sẽ có những tiêu chí chọn lựa khác nhau tùy phân khúc và mức giá; nhưng khi người dùng có nhu cầu mua xe thì đã khá rõ ràng trong việc lựa chọn phân khúc, giá cả; chính vì thế, các mối quan tâm hàng đầu của của dùng khi chọn xe hoặc đang phân vân so sánh giữa các thương hiệu xe sẽ là:

  1. Kiểu dáng đẹp: không chỉ bên ngoài mà nội thất bên trong ô tô cũng được người dùng xem là một tiêu chí quan trọng cho việc chọn xe
  2. Độ an toàn cao: đây là tiêu chí được người dùng cân nhắc kỹ lưỡng khi đánh giá khi chọn lựa, bao gồm nhiều yếu tố: phanh xe tự động, cân bằng điện tử, hệ thống bảo vệ người lớn và trẻ em…
  3. Tiết kiệm nhiên liệu: là vấn đề quan trọng được nhiều người quan tâm, điều này cũng dễ hiểu khi chi phí cho xăng hiện tại ở Việt Nam là khá cao.
  4. Có nhiều tính năng: việc có nhiều tính năng cho xe như: Hệ thống kiểm soát hành trình, camera hành trình, số lùi tự động, nhiều túi khí, cách nhiệt... sẽ thu hút nhiều người dùng và cân nhắc trong việc lựa chọn thay vì bỏ thêm một khoản tiền để xe được nâng cấp thêm tính năng.
  5. Vận hành tốt, khả năng tăng tốc, xe chạy đầm: là ba yếu tốvề hiệu năng của xe được nhiều người quan tâm khi so sánh chọn lựa giữa các dòng xe.
  6. Hạn chế tiếng ồn: bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn khi lái xe không phải là một điều dễ chịu; tiếng ồn có thể do nhiều nguyên nhân: tiếng ma sát của lốp xe, vỏ xe mỏng, vách ngăn giữa khoang động cơ và khoang xe không chắc chắn… và khi gặp tình trạng này, các chủ sở hữu xe thường phải tốn thêm chi phí để chống ồn.
  7. Chi phí bảo trì, bảo dưỡng: đây là chi phí định kì bắt buộc của mỗi xe sau mỗi đoạn đường nhất định để đảm bảo xe được sửa chữa, thay thế kịp thời; chính vì thế, chi phí bảo trì, bảo dưỡng càng cao sẽ ảnh hưởng khá lớn đến quyết định của người mua.
  8. Có khung gầm cao: với cơ sở hạ tầng của đường xá tại Việt Nam thì việc có khung gầm cao sẽ giúp người dùng hạn chế nhiều bất tiện, nhất là tình trạng nước làm chết máy mỗi khi có triều cường.
  9. Dễ bán lại: mong muốn chiếc xe sẽ có thể bán lại được với mức giá cao sau thời gian dài sử dụng để thu hồi phần nào chi phí phục vụ cho việc đổi/mua xe mới là tâm lý thường thấy của phần lớn người sở hữu xe.
Đọc bài viết
right
Theo dõi sức khoẻ thương hiệu toàn diện trên social media: Wall Street English qua góc nhìn social listening

Buzzmetrics tiếp tục thực hiện bài viết thứ 10 trong chuyên mục “Always-on Brand Tracker – Mỗi tuần một thương hiệu”. Bài viết tuần này sẽ theo dõi và phân tích Wall Street English trên social media trong khoảng thời gian từ 01/01/2016 – 30/06/2016.

Học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh đang là một nhu cầu rất lớn của người tiêu dùng nhằm mục đích đi du lịch, du học hay thăng tiến trong công việc. Việc chọn trung tâm ngoại ngữ để trau dồi kiến thức, kỹ năng và thi chứng chỉ không chỉ bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người thân, bạn bè mà còn bởi những thảo luận trên social media. Buzzmetrics tiếp tục thực hiện bài viết thứ 10 trong chuyên mục “Always-on Brand Tracker – Mỗi tuần một thương hiệu”, gồm các bài tổng hợp, phân tích và theo dõi sức khỏe một cách toàn diện trên social media cho từng thương hiệu cụ thể đang hoạt động tại thị trường Việt Nam.

Bài viết tuần này sẽ theo dõi một cách toàn diện sức khoẻ thương hiệu Wall Street English trên social media trong khoảng thời gian từ 01/01/2016 – 30/06/2016.

A. Người tiêu dùng đang nói gì về Wall Street English và đối thủ cạnh tranh trên social media? – Module BRAND HEALTH

TỔNG QUAN VỀ CÁC TRUNG TÂM ANH NGỮ QUỐC TẾ TẠI VIỆT NAM TRÊN SOCIAL MEDIA

Nhìn chung, trong 6 tháng đầu năm 2016, Wall Street English có vị trí khá thấp trong thị phần thảo luận public trên báo điện tử và mạng xã hội so với các trung tâm anh ngữ Quốc tế khác. Các ưu đãi, minigame diễn ra liên tục trong các tháng nhưng không tạo ra nhiều tương tác cho thương hiệu này. British Council Vietnam, VUSAMA là 3 thương hiệu có thị phần thảo luận cao nhất; trong đó, hơn 90% thảo luận của British Council đến từ các bài viết chia sẻ kinh nghiệm thi IELTS trên các trang Facebook và nhóm học tiếng Anh. Bên cạnh đó, việc AMA có hoạt động tích cực trên nhiều fanpage và VUS tài trợ cho đội tuyển thể thao cũng giúp 2 thương hiệu này có lượng thảo luận khá lớn.

Trong các trung tâm tiếng Anh, British Council Vietnam đứng đầu về thị phần thảo luận public trên báo điện tử và mạng xã hội; do đó, bài viết sẽ chọn thương hiệu này là đối thủ để phân tích và so sánh hiệu quả các hoạt động với Wall Street English.

Phân tích Wall Street English _SOV-wallstreet-social-media_1

THẢO LUẬN VỀ THƯƠNG HIỆU WALL STREET ENGLISH TRÊN SOCIAL MEDIA

Lượng thảo luận và chỉ số cảm xúc hàng tháng

Lượng bài viết và thảo luận public trên báo điện tử và mạng xã hội của Wall Street English tăng cao vào tháng 4 và tháng 5 do tổ chức nhiều chương trình, hoạt động hấp dẫn như Đêm nhạc Move up, Khó đỡ vì dở tiếng Anh, Thi thử IELTS,... Bên cạnh đó, do có khá nhiều ý kiến tiêu cực về việc học phí cao nên nhìn chung, chỉ số yêu thích của thương hiệu trong 6 tháng khá thấp. Tháng 5 có chỉ số cảm xúc cao nhất do ưu đãi tặng Vespa khi đăng ký khóa học mới nhận được sự yêu thích của nhiều người.

Chỉ số cảm xúc = (Lượng thảo luận Tích cực – Lượng thảo luận Tiêu cực) / (Lượng thảo luận Tích cực + Lượng thảo luận Tiêu cực)

Chỉ số cảm xúc có giá trị từ -1 đến 1, giá trị càng cao thể hiện mức độ được yêu thích càng cao.

Phân tích Wall Street English _buzz-volume-sentiment-wallstreet-social-media_2

Phản hồi của người tiêu dùng về thương hiệu:

Nhìn chung, các ý kiến thật sự của người tiêu dùng đến từ fanpage của thương hiệu và các diễn đàn như webtretho, tinhte,... Trong đó, có những điểm đáng chú ý như sau:

- Tích cực: Wall Street English nhận được nhiều phản hồi tích cực về việc có một môi trường học tập tốt giúp nâng cao khả năng giao tiếp. Đặc biệt, một số học viên ưa thích học tại trung tâm này do có giờ học linh hoạt, thích hợp cho những người đi làm và không có nhiều thời gian.

- Tiêu cực: Bên cạnh các thảo luận tích cực, thương hiệu cũng nhận phải nhiều ý kiến tiêu cực về vấn đề Học phí cao; trong đó, có nhiều người không muốn học hoặc khuyên người khác không nên học tại trung tâm này do số tiền đóng quá lớn. Đồng thời, một số người dùng cảm thấy không thoải mái khi phải đóng học phí một lần cho một năm học.

Phân tích Wall Street English _consumer-feebacks-wallstreet_3
Phân tích Wall Street English _verbatim-consumer-feedback-social-media-wallstreet_4

Nhìn nhận của người tiêu dùng về hình ảnh thương hiệu

Nhìn chung, với môi trường học tập sử dụng tiếng Anh hoàn toàn, Wall Street English được nhiều người nhìn nhận là một trung tâm giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp cho mọi người. Bên cạnh đó, nhiều nhân viên văn phòng cũng nhận định đây là một trung tâm thích hợp cho những người đã đi làm với giờ học linh hoạt có thể tự sắp xếp được lịch học.

Trong khi đó, British Council được nhiều người nhận xét là nơi thích hợp cho việc học IELTS với nhiều tài liệu, kinh nghiệm, phương pháp đạt được điểm cao trong kỳ thi này.

Phân tích Wall Street English _customer-perception-wallstreet-british-counsil-social-media_5

B. Trong 6 tháng đầu năm 2016, Wall Street English và đối thủ có những chiến dịch marketing gì trên social media và hiệu quả của từng chiến dịch như thế nào? – Module CAMPAIGN TRACKING

Nhìn chung, Wall Street EnglishBritish Council thực hiện các hoạt động quảng bá chủ yếu cho những lớp học IELTS, giao tiếp. Bên cạnh đó, Wall Street English còn có các chương trình học chuyên sâu hơn dành cho từng ngành nghề riêng biệt (Harvard ManageMentor) trong khi British Council còn có các khóa học dành cho trẻ em và học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông.

Phân tích Wall Street English _campaign-activities-wallstreet-british-council_6
Phân tích Wall Street English _campaign-contribution-brand-buzz-wallstreet-british-council-social-media_7

Bài viết sẽ đi sâu phân tích phương thức Marketing của hoạt động mang lại lượng thảo luận public lớn nhất cho hai thương hiệu trên báo điện tử và mạng xã hội.

Chương trình quảng bá cho lớp học Preparation for IELTS của Wall Street English: Ngoài Minigame thì Chương trình Vi vu cùng Vespa với quà tặng 1 chiếc Vespa mỗi ngày là phương thức marketing tạo ra được nhiều thảo luận nhất cho chương trình trên social media. Bên cạnh đó, việc Thi thử IELTS cũng được nhiều người quan tâm và đăng ký tham dự nhằm kiểm tra trình độ của mình. Đêm nhạc Move up mặc dù có sự tham gia của Tóc Tiên nhưng không tạo ra nhiều tương tác.

Chương trình quảng bá cho lớp học Luyện Thi IELTS của British Council Vietnam: Minigame là phương thức tạo được nhiều tương tác nhất cho chương trình này. Đáng chú ý, việc đăng tảichia sẻ các kinh nghiệm học IELTS từ các clip, thầy cô giáo viên của trung tâm nhận được sự quan tâm lớn trên social media.

Phân tích Wall Street English _marketing-atctics-wallstreet-british-countcil-social-media_8

C. Thương hiệu Wall Street English đã gặp khủng hoảng truyền thông hay tin tức tiêu cực gì trong 6 tháng đầu năm 2016? – Module CRISIS ALERT

Trung tâm Anh ngữ Wall Street English không gặp phải thông tin tiêu cực hay khủng hoảng truyền thông nào trong suốt 6 tháng đầu năm 2016.

D. Các chủ đề về tiếng Anh được thảo luận nhiều nhất trên social media trong 3 quý đầu 2016 là gì? – Module INDUSTRY TRENDSPOTTER

Trên đây là những phân tích và theo dõi sức khỏe thương hiệu của Wall Street English trong giai đoạn 6 tháng đầu năm 2016. Tiếp theo, nhằm giúp thương hiệu cập nhật những nội dung thu hút nhiều thảo luận đồng thời đưa ra những nhận định về mối quan tâm của khách hàng mà thương hiệu có thể tận dụng cho các hoạt động marketing trên social media, bài viết sẽ tiếp tục cập nhật thống kê về các chủ đề về việc học tiếng Anh tạo được nhiều thảo luận nhất trên các trang mạng xã hội từ tháng 1/2016 đến tháng 10/2016.

Phân tích Wall Street English _most-interactive-type-of-content-english-social-media_9

1. Album ảnh tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp, từ vựng cần nhớ thu hút được sự quan tâm của nhiều người trên social media

Việc hệ thống lại các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng được nhiều người chú trọng, đặc biệt là trong giai đoạn chuẩn bị thi các chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEFL iBT, TOEIC. Đặc biệt, một số bạn trẻ có sự quan tâm đến các album ảnh tổng hợp các kiến thức này giúp dễ ghi nhớ và ôn luyện; vì vậy, những nội dung này nhận được lượt chia sẻ và thảo luận rất lớn trên social media.

Phân tích Wall Street English _album-study-english_10

2. Clip chế, hình chế về việc học tiếng Anh là loại nội dung tạo ra nhiều tương tác trên social media.

Tận dụng trào lưu là việc giúp thương hiệu tạo ra được nhiều tương tác không chỉ trên fanpage của mình mà còn trên mạng xã hội. Từ tháng 1/2016 đến tháng 10/2016, những trào lưu về việc học tiếng Anh nhận được nhiều sự chú ý và quan tâm trên social meida là những video và hình ảnh chế về từ vựng, cách học. Có thể nhắc đến những trào lưu như Weird names (Link), Clip chế bài hát "Chúng ta không thuộc về nhau" học tiếng Anh (Link).

Phân tích Wall Street English _funny-meme-study-english_11
Đọc bài viết
right
Theo dõi sức khoẻ thương hiệu toàn diện trên social media: Bobby qua góc nhìn social listening

Tã giấy là một mặt hàng quen thuộc cho các bậc cha mẹ có con nhỏ, tuy nhiên, ngày càng có nhiều thương hiệu tã giấy xuất hiện trên thị trường khiến cho việc lựa chọn thương hiệu nào để dùng cho con trở thành nỗi băn khoăn lớn. Nhằm tạo lòng tin nơi người tiêu dùng cũng như tăng khả năng cạnh tranh, các thương hiệu tã giấy đang ngày càng đẩy mạnh các chương trình quảng bá sản phẩm, đặc biệt là trên social media. Buzzmetricstiếp tục thực hiện bài viết thứ 9 trong chuyên mục “Always-on Brand Tracker – Mỗi tuần một thương hiệu”, gồm các bài tổng hợp, phân tích và theo dõi sức khỏe một cách toàn diện trên social media cho từng thương hiệu cụ thể đang hoạt động tại thị trường Việt Nam.

Tã giấy là một mặt hàng quen thuộc cho các bậc cha mẹ có con nhỏ, tuy nhiên, ngày càng có nhiều thương hiệu tã giấy xuất hiện trên thị trường khiến cho việc lựa chọn thương hiệu nào để dùng cho con trở thành nỗi băn khoăn lớn. Nhằm tạo lòng tin nơi người tiêu dùng cũng như tăng khả năng cạnh tranh, các thương hiệu tã giấy đang ngày càng đẩy mạnh các chương trình quảng bá sản phẩm, đặc biệt là trên social media. Buzzmetrics tiếp tục thực hiện bài viết thứ 9 trong chuyên mục “Always-on Brand Tracker – Mỗi tuần một thương hiệu”, gồm các bài tổng hợp, phân tích và theo dõi sức khỏe một cách toàn diện trên social media cho từng thương hiệu cụ thể đang hoạt động tại thị trường Việt Nam.

Bài viết tuần này sẽ theo dõi một cách toàn diện sức khoẻ thương hiệu tã giấy Bobby trên social media trong khoảng thời gian từ 01/01/2016 – 30/06/2016.

A. Người tiêu dùng đang nói gì về Bobby và đối thủ cạnh tranh trên social media? – Module BRAND HEALTH METRICS

TỔNG QUAN VỀ NGÀNH HÀNG TÃ GIẤY TRÊN SOCIAL MEDIA

Theo thống kê của Buzzmetrics, trong 6 tháng đầu năm 2016, Bobby là nhãn hàng tã giấy tạo được nhiều bài viết và thảo luận public trên báo điện tử và mạng xã hội đứng thứ 2 chỉ sau Huggies. Lượng bài viết và thảo luận về các thương hiệu tã giấy hiện nay vẫn chủ yếu đến từ các hoạt động quảng bá sản phẩm, tương tác với khách hàng trên Facebook fanpage chính thức của nhãn hàng. Minigame, cuộc thi ảnh, bài viết chia sẻ kiến thức chăm sóc trẻ là những loại nội dung thảo luận phổ biến tạo ra lượng tương tác cao cho các nhãn hàng trên social media.

Phân tích thương hiệu Bobby _SOV-Bobby-tã-giấy_1

THẢO LUẬN VỀ THƯƠNG HIỆU BOBBY TRÊN SOCIAL MEDIA

  • Lượng thảo luận và chỉ số cảm xúc hàng tháng

Số lượng bài viết và thảo luận public trên báo điện tử và mạng xã hội của Bobby tăng lên rất cao vào tháng 3, tháng 4 nhờ có cuộc thi "Chuyến phiêu lưu đầu đời cùng Bobby tã quần" nhằm quảng bá sản phẩm tã quần Bobby. Chỉ số cảm xúc về thương hiệu Bobby giảm mạnh trong tháng 2 do nhiều bài viết và thảo luận public tiêu cực về tã Bobby gây hăm tã, nổi mẩn. Trong tháng 4, chỉ số cảm xúc tiếp tục giảm do các thông tin tiêu cực về việc có tã có dòi.

Chỉ số cảm xúc = (Lượng thảo luận Tích cực – Lượng thảo luận Tiêu cực) / (Lượng thảo luận Tích cực + Lượng thảo luận Tiêu cực)

Chỉ số cảm xúc có giá trị từ -1 đến 1, giá trị càng cao thể hiện mức độ được yêu thích càng cao.

Phân tích thương hiệu Bobby _Monthly-sentiment-buzz-Bobby_2
  • Phản hồi của người tiêu dùng về thương hiệu:

- Tích cực: Nhìn chung, Bobby được đánh giá cao về thiết kế, kích cỡ vừa vặn thoải máitiện dụng, dễ mặc, đặc biệt là dòng sản phẩm tã quần mới. Ngoài ra, thấm hút tốt; không gây hăm tã; khô ráo, thoáng mát cũng là những đặc tính nhận được nhiều phản hồi tích cực. Đáng chú ý có là nhiều thảo luận trên social media bày tỏ sự tin tưởng dành cho thương hiệu tã Bobby.

- Tiêu cực: Bên cạnh các thảo luận tích cực; thương hiệu cũng nhận nhiều lời phàn nàn về việc hoạt động quảng bá được tổ chức chưa tốt (thể lệ minigame, cuộc thi, khuyến mãi không rõ ràng; chậm trễ trong việc công bố kết quả mini game, trao thưởng...). Các phản hồi tiêu cực khác xoay quanh việc gây hăm tã, nổi mẩn, thiết kế không thoải mái, thấm hút không tốt ...

Phân tích thương hiệu Bobby _Consumer-feedbacks-Bobby-social-media_3
Phân tích thương hiệu Bobby _Verbatim-trích-dẫn-thảo-luận-social-media-Bobby_4
  • Nhìn nhận của người tiêu dùng về hình ảnh thương hiệu

Bài viết này sẽ tập trung phân tích về thương hiệu Bobby và đối thủ cạnh tranh của Bobby là Pampers do 2 thương hiệu tã giấy đều đến từ Nhật Bản đã có mặt khá lâu tại Viêt Nam và thường được nhiều bà mẹ so sánh trực tiếp thông qua thảo luận trên social media.

Bobby là thương hiệu tã giấy cao cấp được các mẹ trên social media đánh giá cao về việc giúp bé thoải mái vui đùa cả ngày nhờ thiết kếvừa vặn, ôm sát, không gây hằn đỏ da bé mà vẫn khô ráo. Trong khi đó, đối thủ của BobbyPampers được nhiều người tiêu dùng nhắc đến như một thương hiệu tã được tin dùng hàng đầu tại Nhật Bản.

Phân tích thương hiệu Bobby _brand-image-consumer-perception-social-listening-Bobby_5

B. Trong 6 tháng đầu năm 2016, Bobby và đối thủ có những chiến dịch marketing gì trên social media và hiệu quả của từng chiến dịch như thế nào? – Module CAMPAIGN TRACKING

Trong 6 tháng đầu năm 2016, cả hai thương hiệu BobbyPampers đều tích cực tung ra hoạt động quảng bá cho các sản phẩm cải tiến mới; trong đó, nếu Bobby chạy một loạt hoạt động xuyên suốt trong 6 tháng đầu năm cho sản phẩm “Tã quần Bobby” thì Pampers tập trung quảng bá cho sản 2 dòng sản phẩm hoàn toàn khác là "Pampers premium care""Pampers baby dry sơ sinh", dòng sản phẩm tã quần của Pampers chỉ được nhắc đến trong một vài bài đăng tương tác trên fanpage trong tháng 4, tháng 5.

Phân tích thương hiệu Bobby _campaign-Bobby-Pampers-social-media_6
Phân tích thương hiệu Bobby _campaign-contribution-bobby-pampers-social-media_7

Bài viết sẽ đi sâu phân tích phương thức Marketing của hoạt động mang lại lượng thảo luận public lớn nhất cho hai thương hiệu trên báo điện tử và mạng xã hội.

Chiến dịch quảng bá sản phẩm Bobby tã quần: Minigame trên trang Bobby fanpage là phương thức tạo được nhiều thảo luận nhất cho chiến dịch, bên cạnh đó cuộc thi "Chuyến phiêu lưu đầu đời cùng Bobby tã quần" cũng thu hút nhiều sự quan tâm và tham gia từ các mẹ. Các loại nội dung khác như bộ tranh tình huống, "Bí quyết cho mẹ"; bài đăng tương tác trên fanpage hay viral clip không tạo được nhiều thảo luận.

Chiến dịch quảng bá sản phẩm Pampers Baby Dry Sơ Sinh: Chuỗi sự kiện, hoạt động trải nghiệm sản phẩm Pampers Baby Dry sơ sinh là phương thức Marketing tạo ra nhiều thảo luận nhất trong suốt chiến dịch. Sự kiện ra mắt sản phẩm cũng nhận được sự chú ý lớn nhờ vào sự xuất hiện của 2 bà mẹ hot nhất hiện nay trên social media là Elly Trần Minh Hà. Bên cạnh đó Pampers cũng tung ra các video clip để làm nổi bật các đặc tính nổi bật của sản phẩm; video clip về cảm nhận của các mẹ sau khi dùng thử sản phẩm mới cũng tạo được nhiều sự quan tâm và những phản hồi tích cực.

Phân tích thương hiệu Bobby _Marketing-tactics-comparison-Bobby-Pampers-social-media_8

C. Thương hiệu Bobby đã gặp khủng hoảng truyền thông hay tin tức tiêu cực gì trong 6 tháng đầu năm 2016? – Module CRISIS ALERT

Trong 6 tháng đầu năm 2016, Bobby gặp phải duy nhất một thông tin tiêu cực đáng kể là tin đồn phát hiện có đỉa trong tã Bobby. Số lượng các thảo luận và bài viết public trên mạng xã hội về vụ việc nhanh chóng tăng cao trong 2 ngày 12 và 13 tháng 4 nhưng lại lập tức giảm từ ngày 13/4 và hầu như không được nhắc đến sau đó nữa. Lí do của việc thông tin tiêu cực không còn được nói đến nữa là do nhiều bà mẹ đã chính tay thử nghiệm giống như trong đoạn clip phát tán ban đầu nhưng không hề có hiện tượng gì xảy ra và đăng bài bênh vực thương hiệu trên trang cá nhân của mình.

Phân tích thương hiệu Bobby _negative-issue-bobby_9

Bên cạnh những thảo luận và bài viết public trên mạng xã hội thể hiện sự hoang mang, lo lắng về chất lượng sản phẩm, vẫn có một số ý kiến của người tiêu dùng tỏ ra nghi ngờ về độ chính xác của các thông tin tiêu cực và thể hiện sự tin tưởng đối với các thương hiệu tã cao cấp Bobby.

Phân tích thương hiệu Bobby _Trích-thảo-luận-Bobby-negative-issue-social-media_10

D. Các chủ đề được các mẹ có con dưới 3 tuổi thảo luận nhiều nhất trên social media trong Q3/2016 là gì? - Module INDUSTRY TRENDSPOTTER

Trên đây là những phân tích và theo dõi sức khỏe thương hiệu của thương hiệu tã Bobby trong giai đoạn 6 tháng đầu năm 2016. Tiếp theo, nhằm giúp thương hiệu cập nhật nội dung thu hút nhiều thảo luận bởi các mẹ trên mạng xã hội, đưa ra những nhận định về mối quan tâm của khách hàng mà thương hiệu có thể tận dụng cho các hoạt động marketing trên social media, bài viết sẽ tiếp tục cập nhật thống kê về các chủ đề được các mẹ (có con từ 0 đến 3 tuổi) thảo luận nhiều nhất trên social media, cụ thể là trong Q3/2016

Xem thêm Các chủ đề được các mẹ thảo luận nhiều nhất trên social media trong Q2/2016: Link

Phân tích thương hiệu Bobby _Trendspotter-mom-discussion-q320162_11

Thông qua các chủ đề được các mẹ trong 2 giai đoạn: con từ 0-12 tháng và con từ 1-3 tuổi thảo luận nhiều nhất , có thể rút ra được những xu hướng trong việc trong việc sóc mẹ và bé đang được quan tâm nhất trên social media trong Q3/2016 là:

1. Các phương pháp làm đẹp sau sinh thu hút sự thích thú lớn từ các mẹ

Làm đẹp sau khi sinh luôn là một mối quan tâm lớn của các mẹ. Trong Q3/2016, những bài viết đưa ra các phương pháp làm đẹp mới lạ, hiệu quả thu hút được sự chú ý lớn từ các bà mẹ trên các trang mạng xã hội.

Phân tích thương hiệu Bobby _làm-dep-sau-sinh2_12

2. Các thảo luận xung quanh việc Ăn dặm là chủ đề được nhiều mẹ quan tâm

Các album tổng hợp các công thức món ăn, hướng dẫn cụ thể, thông tin dinh dưỡng hỗ trợ cho việc ăn dặm của bé được các bà mẹ thích thú và chia sẻ rất nhiều trên các trang mạng xã hội. Có thể nói, việc tổng hợp thông tin bổ ích về các vấn đề mà các mẹ đặc biệt quan tâm dưới dạng hình ảnh trong 1 album trên Facebook là một dạng nội dung tạo sự thuận tiện cho người xem cũng như dễ dàng chia sẻ cho bạn bè cùng tham khảo.

Phân tích thương hiệu Bobby _ăn-dặm1_13

3. Infographic tổng hợp thông tin bổ ích là dạng nội dung thu hút lượng tương tác cao từ các mẹ

Bên cạnh các Facebook photo album, các thông tin tổng hợp dưới dạng infographic cũng được các mẹ rất yêu thích do dễ dàng nắm bắt đầy đủ các thông tin bổ ích, dễ lưu lại để tham khảo và chia sẻ.

Phân tích thương hiệu Bobby _infographic-mẹ-bé1_14
Đọc bài viết
right
Theo dõi sức khỏe thương hiệu toàn diện trên social media: Ngân hàng HSBC qua góc nhìn social listening

Buzzmetrics tiếp tục thực hiện bài viết thứ 5 trong chuyên mục “Always-on Brand Tracker – Mỗi tuần một thương hiệu”. Tuần này Buzzmetrics sẽ phân tích ngân hàng HSBC và theo dõi sức khỏe thương hiệu của HSBC trên Social media.

Ngân hàng là một trong những ngành hàng dịch vụ nhận được nhiều sự quan tâm; do đó, các phản hồi của người tiêu dùng là rất quan trọng trong việc xác định hình ảnh thương hiệu hay ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng của người dùng khác. Chính vì thế, các ngân hàng cần nắm bắt được các thông tin trên social media nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và xử lý kịp thời các thông tin tiêu cực để tránh các khủng hoảng truyền thông xảy ra.

Buzzmetrics tiếp tục thực hiện bài viết thứ 5 trong chuyên mục “Always-on Brand Tracker – Mỗi tuần một thương hiệu”, gồm các bài tổng hợp, phân tích và theo dõi sức khỏe một cách toàn diện trên social media cho từng thương hiệu cụ thể đang hoạt động tại thị trường Việt Nam.Bài viết tuần này sẽ theo dõi một cách toàn diện sức khoẻ thương hiệu ngân hàng HSBC trên social media trong khoảng thời gian từ 01/01/2016 – 30/06/2016.

A. Người tiêu dùng đang nói gì về HSBC và đối thủ cạnh tranh trên social media? – Module BRAND HEALTH

TỔNG QUAN VỀ NGÀNH HÀNG NGÂN HÀNG TRÊN SOCIAL MEDIA

Trong nhóm ngân hàng nước ngoài, ANZ, HSBC và Citibank là 3 ngân hàng được nhắc đến nhiều nhất trên social media do có nhiều chương trình ưu đãi liên kết với các nhà bán lẻ và thương hiệu nổi tiếng.

Tuy nhiên, lượng bài viết và thảo luận tạo ra trên social media của các ngân hàng nước ngoài ít hơn hẳn so với các ngân hàng trong nước do ngân hàng trong nước có các hoạt động tích cực trên fanpage và các chương trình hấp dẫn như sự kiện tri ân, sự kiện âm nhạc,...

Phân tích ngân hàng HSBC _banking_HSBC_thi-phan-thao-luan-tren-social-media_1

THẢO LUẬN VỀ THƯƠNG HIỆU HSBC TRÊN SOCIAL MEDIA

  • Xu hướng thảo luận:

Lượng thảo luận về HSBC tăng cao vào các tháng 1, tháng 4, tháng 5 và tháng 6/2016 do có các chương trình ưu đãi diễn ra, đặc biệt là các ưu đãi trả góp 0% cho sản phẩm điện tử tiêu dùng. Ngoài ra, các thông tin bên lề về Chris Khoa - Chàng trai gốc Việt nhận được lời mời làm việc từ những thương hiệu lớn trong đó có HSBC cũng thu hút sự chú ý trên social media.

Phân tích ngân hàng HSBC _banking_HSBC_xu-huong-thao-luan-tren-social-media_2
  • Lượng thảo luận và chỉ số cảm xúc hàng tháng:

Trong nửa năm đầu 2016, tình hình thảo luận của HSBC tăng cao vào tháng 4 và kéo dài đến tháng 6 do những chương trình ưu đãi và các thông tin bên lề liên quan đến Hồ sơ Panama, Chris Khoa. Ngoài ra, có nhiều phản hồi về việc Bộ phận chăm sóc khách hàng không hỗ trợ tốt Phí dịch vụ cao khiến chỉ số cảm xúc trong 6 tháng của HSBC khá thấp.

Chỉ số cảm xúc = (Lượng thảo luận Tích cực – Lượng thảo luận Tiêu cực) / (Lượng thảo luận Tích cực + Lượng thảo luận Tiêu cực)

Chỉ số cảm xúc có giá trị từ -1 đến 1, giá trị càng cao thể hiện mức độ được yêu thích càng cao.

Phân tích ngân hàng HSBC _banking_HSBC_luong-thao-luan-va-chi-so-cam-xuc-tren-social-media_3
  • Phản hồi của người tiêu dùng về ngân hàng trên social media:

Có nhiều ưu đãi là ý kiến tích cực được nhắc đến nhiều nhất trên social media. Trong đó, có một bộ phận người tiêu dùng mong muốn mở tài khoản tín dụng để được sử dụng các ưu đãi này. Ngoài ra, HSBC cũng được tin tưởng về sự Uy tínMức độ bảo mật cao do là ngân hàng nước ngoài nổi tiếng trên thế giới. Đặc biệt, có nhiều máy ATM là một lợi thế lớn của HSBC so với các ngân hàng nước ngoài khác.

Tuy nhiên, có một số phản hồi không hài lòng về Phí dịch vụ quá cao hoặc không hợp lý. Ngoài ra, Bộ phận chăm sóc khách hàng không hỗ trợ nhiệt tìnhThái độ nhân viên không tốt cùng là hai ý kiến tiêu cực đáng chú ý.

Phân tích ngân hàng HSBC _banking_HSBC_phan-hoi-cua-nguoi-tieu-dung-tren-social-media_4
Phân tích ngân hàng HSBC _banking_HSBC_trich-dan-thao-luan-tren-social-media_5
  • Nhìn nhận của người tiêu dùng về hình ảnh ngân hàng

Nhìn chung, các ngân hàng nước ngoài đều có các chương trình ưu đãi dành cho thẻ tín dụng. Trong đó, HSBCANZ là hai ngân hàng có nhiều ưu đãi nhất và nhận được nhiều sự quan tâm của người tiêu dùng. Do đó, trong bài viết này sẽ tập trung so sánh về thương hiệu HSBC và đối thủ cạnh tranh ANZ.

Trên social media, HSBCANZ được người tiêu dùng nhìn nhận là hai ngân hàng có nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn hơn các ngân hàng nước ngoài khác. Bên cạnh đó, HSBC còn được nhận xét là một ngân hàng uy tín trong khi ANZ được xem là một ngân hàng có thủ tục nhanh chóng.

Tuy nhiên, người tiêu dùng có các nhìn nhận tiêu cực về ANZ khi họ cho rằng ngân hàng này có phí dịch vụ cao.

Phân tích ngân hàng HSBC _Banking_HSBC_nhin-nhan-cua-nguoi-tieu-dung-ve-HSBC-va-ANZ-tren-social-media_6

B. Trong 6 tháng đầu năm 2016, HSBC và ANZ có những chương trình ưu đãi gì trên social media và hiệu quả của từng chương trình như thế nào? – Module CAMPAIGN TRACKING

Trong 6 tháng đầu năm 2016, các hoạt động của HSBCANZ trên social media chủ yếu tập trung vào sản phẩm thẻ tín dụng, với sự liên kết thực hiện các chương trình ưu đãi hấp dẫn cùng các nhà bán lẻ và thương hiệu nổi tiếng như: FPT Shop, Cellphones, Viễn Thông A, Thế Giới Di Động, Lazada, Tiki,...

Phân tích ngân hàng HSBC _banking_HSBC_chuong-trinh-uu-dai-tren-social-media_7

Mặc dù không có nhiều hoạt động trên fanpage nhưng lượng bài viết và thảo luận của HSBC vẫn cao hơn ANZ do sự liên kết với nhiều thương hiệu. Bên cạnh đó, ưu đãi trả góp 0% các sản phẩm điện tử tiêu dùng thu hút được sự chú ý lớn của người tiêu dùng, đặc biệt trong các khoảng thời gian ra mắt các dòng điện thoại mới của Samsung, Apple hay Xiaomi.

Phân tích ngân hàng HSBC _banking_HSBC_phuong-thuc-Marketing-tren-social-media_8

C. HSBC đã gặp khủng hoảng truyền thông hay tin tức tiêu cực gì trong 6 tháng đầu năm 2016? – Module CRISIS ALERT

Trong 6 tháng đầu năm, HSBC gặp phải 3 khủng hoảng truyền thông; trong đó có 2 cuộc khủng hoảng liên quan đến vấn đề tin tặc tấn công ảnh hưởng tới sự bảo mật của ngân hàng. Vụ việc hồ sơ Panama (Tài liệu mật khổng lồ tiết lộ cách thức những người giàu có và quyền lực giấu tài sản của họ) tuy ảnh hưởng tới ngân hàng HSBC ở nước ngoài và được thảo luận khá nhiều ở Việt Nam nhưng thái độ của người tiêu dùng không quá tiêu cực. Do đó, bài viết này chỉ phân tích ý kiến của người tiêu dùng trong 2 lần có thông tin tiêu cực về việc tin tặc tấn công.

Phân tích ngân hàng HSBC _banking_HSBC_khung-hoang-truyen-thong-tren-social-media_9

Nhìn chung, phản hồi của người tiêu dùng thể hiện thái độ rõ nhất vềvụ việc "Mất tiền trong tài khoản HSBC do bị tin tặc hack facebook" xảy ra trong khoảng đầu tháng 4/2016. Trong cuộc khủng hoảng này, mặc dù HSBC không phải là nguyên nhân nhưng vẫn nhận phải các ý kiến tiêu cực thể hiện sự không hài lòng với cách xử lý của ngân hàngcách trả lời của nhân viên khi người dùng hỏi về sự cố; đồng thời, cũng có nhiều ý kiến trung lập xoay quanh vấn đề bị hack facebook và khuyên mọi người cẩn thận. Bên cạnh đó, vẫn có một số ít người tiêu dùng tin tưởng vào ngân hàng và cho rằng HSBC sẽ giải quyết tốt khủng hoảng.

Phân tích ngân hàng HSBC _banking_HSBC_thao-luan-cua-nguoi-tieu-dung-trong-khung-hoang-tren-social-media_10

D. Hoạt động của các ngân hàng và mối quan tâm của người tiêu dùng về thẻ tín dụng ? - Module INDUSTRY TRENDSPOTTER

Trên đây là những phân tích và theo dõi sức khỏe thương hiệu ngân hàng HSBC trong giai đoạn 6 tháng đầu năm 2016. Tiếp theo, nhằm giúp thương hiệu thuộc ngành ngân hàng cập nhật trào lưu trên mạng xã hội, đưa ra những nhận định về nhu cầu mới mà các ngân hàng có thể tận dụng, bài viết sẽ cập nhật về phương thức marketing nổi bật của các ngân hàng đang hoạt động tại Việt Nam nói chung trong thời gian 1 năm qua (từ tháng 9/2015 đến tháng 8/2016)

SỰ KIỆN ÂM NHẠC LÀ PHƯƠNG THỨC MARKETING ĐƯỢC NHIỀU NGÂN HÀNG ÁP DỤNG VÀ THÀNH CÔNG

Việc tổ chức các chương trình âm nhạc không phải là mới nhưng đã được nhiều ngân hàng áp dụng và thành công. Điều này không chỉ giúp ngân hàng nhận được sự chú ý lớn trên social media mà còn tạo sự kết nối với người tiêu dùng. Cụ thể, sự kiện âm nhạc Countdown party của VPBank nhận được đánh giá là một trong những sự kiện âm nhạc hoành tráng dành cho mọi người được tổ chức vào dịp cuối năm. Bên cạnh đó, Khoảng Khắc Vô Giá của Vietinbank cũng tạo được sự tương tác và kết nối với fan của các ca sĩ khi tổ chức minigame tặng chữ ký thần tượng trên Facebook fanpage của mình.

Phân tích ngân hàng HSBC _Banking_HSBC_cac-su-kien-am-nhac-cua-ngan-hang-tren-social-media_11

CÁC CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT ƯU ĐÃI VỚI THẺ TÍN DỤNG THU HÚT SỰ CHÚ Ý LỚN CỦA NGƯỜI TIÊU DÙNG

Theo thống kê thảo luận trên social media từ Buzzmetrics, các liên kết ưu đãi với Dịch vụ phương tiện đi lại (hàng không, taxi) tạo ra nhiều bài viết và thảo luận nhất. Cụ thể, những bài đăng về chương trình ưu đãi liên kết của các ngân hàng với hãng hàng không Vietjet thu hút nhiều tương tác trên mạng xã hội, đặc biệt trong các dịp hè và lễ Tết - các khoảng thời gian người tiêu dùng có nhu cầu đi lại nhiều nhất.

Bên cạnh đó, chương trình liên kết ưu đãi với 2 ngành hàng Điện tử tiêu dùngThời trang là cũng là hai mối quan tâm lớn của người tiêu dùng. Đáng chú ý, với mong muốn sở hữu các sản phẩm mới nhưng bị giới hạn về mặt tài chính, ưu đãi trả góp 0% các sản phẩm điện tử tiêu dùng thu hút sự chú ý lớn của người dùng, đặc biệt trong thời gian các sản phẩm mới được ra mắt.

Ngoài các bài đăng giới thiệu về các chương trình liên kết trên fanpage, các ngân hàng còn tổ chức các minigame để tăng độ nhận biết về các ưu đãi cũng như các thương hiệu đang có liên kết với mình và được nhiều người hứng thú tham gia.

Phân tích ngân hàng HSBC _Banking_HSBC_xu-huong-su-dung-the-tin-dung-cua-nguoi-tieu-dung-tren-social-media_12
Đọc bài viết
right
Theo dõi sức khoẻ thương hiệu toàn diện trên social media: Emart qua góc nhìn social listening

Buzzmetrics tiếp tục thực hiện bài viết thứ 7 trong chuyên mục "Always-on Brand Tracker - Mỗi tuần một thương hiệu", Bài viết tuần này sẽ Phân tích Emart trên Social Media trong khoảng thời gian 6 tháng từ 01/01/2016 - 30/06/2016.

Các chuỗi siêu thị trong những năm gần đây đứng trước nhiều biến động: sáp nhập, thâu tóm và cả sự xuất hiện của những thương hiệu mới; bên cạnh đó còn là sự phát triển mạnh mẽ của nhiều hệ thống cửa hàng tiện lợi. Vì thế, ngoài các đặc điểm như có mặt hàng đa dạng cùng với nhiều chương trình khuyến mãi, các chuỗi siêu thị còn thu hút khách hàng đến vì những lý do gì nữa? Buzzmetrics tiếp tục thực hiện bài viết thứ 7 trong chuyên mục "Always-on Brand Tracker - Mỗi tuần một thương hiệu", gồm các bài tổng hợp, phân tích và theo dõi sức khỏe một cách toàn diện trên social media cho từng thương hiệu cụ thể đang hoạt động tại thị trường Việt Nam.

Bài viết tuần này sẽ theo dõi một cách toàn diện sức khoẻ thương hiệu Emart trong khoảng thời gian 6 tháng từ 01/01/2016 - 30/06/2016.

A. Người tiêu dùng đang nói gì về Emart và đối thủ cạnh tranh trên social media? - Module BRAND HEALTH

TỔNG QUAN VỀ NHÓM CÁC CHUỖI SIÊU THỊ TRÊN SOCIAL MEDIA

Emart chiếm 6.2% tổng thị phần thảo luận trên social media trong khoảng thời gian từ tháng 01/2016 đến tháng 06/2016 - khoảng thời đầu khi Emart chính thức khai trương ở Gò Vấp; thị phần thảo luận chiếm vị trí thứ 4 là do có nhiều chương trình khuyến mãi, các bài viết giới thiệu Emart là một nơi mới lạ cho giới trẻ với nhiều món ăn hấp dẫn và có nhiều góc chụp hình đẹp. Mặt khác, top 3 chuỗi siêu thị có thị phần thảo luận cao nhất trên social media không có sự thay đổi so với thứ hạng của quý 1 năm 2016, vẫn là Big C, Co.op Mart và Lotte Mart nhờ có nhiều chương trình khuyến mãi và các sự kiện kết hợp với các thương hiệu khác; bên cạnh đó Big C còn được nhắc đến khá nhiều trong thương vụ mua lại của Central Group.

Trong bài viết này sẽ chọn Lotte Mart để phân tích đối thủ cạnh tranh cho Emart vì 2 siêu thị này đều là có vốn đầu tư từ Hàn Quốc.

Phân tích Emart _SIÊU-THỊ-NÀO-ĐƯỢC-NHẮC-ĐẾN-NHIỀU-NHẤT-TRÊN-SOCIAL-MEDIA-sov_1

THẢO LUẬN VỀ THƯƠNG HIỆU EMART TRÊN SOCIAL MEDIA

  • Xu hướng thảo luận:

Trong tháng 1/2016, lượng thảo luận của siêu thị Emart lên cao nhất do các bài viết giới thiệu về sự xuất hiện của siêu thị Hàn Quốc tại Gò Vấp - nơi có các món ăn vặt mới lạ thu hút giới trẻ trên các trang Facebook fanpage nổi tiếng về ẩm thực như Foody.vn hay Địa điểm ăn uống...Ngoài ra, các thông tin tiêu cực xuất phát sự việc xô xát xảy ra giữa bảo vệ siêu thị Emart và khách hàng tại bãi giữ xe cũng tạo ra luận lớn thảo luận trong tháng. Bên cạnh đó, cuộc thi ảnh “Ngẫu hứng Emart” diễn ra vào cuối tháng 4/2016 cũng giúp thương hiệu nhận được tương tác lớn do người tham gia tích cực kêu gọi bạn bè like, share để tăng cơ hội thắng giải.

Phân tích Emart _bUZZ-TREND-HOẠT-ĐỘNG-NÀO-CỦA-EMART-TRÊN-SOCIAL-MEDIA_2
  • Lượng thảo luận và chỉ số cảm xúc hàng tháng

Ngoài việc chỉ số cảm xúc tháng 1/2016 của Emart bị âm là do xảy ra khủng hoảng truyền thông về việc xảy ra xô xát giữa bảo vệ siêu thị và khách hàng; thì các tháng còn lại chỉ số cảm xúc của thương hiệu luôn lớn hơn 0.7 (rất tích cực) nhờ các bình luận tích cực khen siêu thị có không gian chụp ảnh đẹp, thức ăn ngon với giá cả hợp lý. Bên cạnh tháng 1 lượng thảo luận đạt cao nhất do có thông tin tiêu cực thì tháng 4 tạo được lượng thảo luận nổi bật so với các tháng còn lại nhờ cuộc thi ảnh “Ngẫu hứng Emart” diễn ra trên trang Facebook fanpage.

Chỉ số cảm xúc = (Lượng thảo luận Tích cực – Lượng thảo luận Tiêu cực) / (Lượng thảo luận Tích cực + Lượng thảo luận Tiêu cực)

Chỉ số cảm xúc có giá trị từ -1 đến 1, giá trị càng cao thể hiện mức độ được yêu thích càng cao.

Phân tích Emart _monthly-buzz-sentiment-Emart-social-media_3
  • Phản hồi của người tiêu dùng về thương hiệu:

Tích cực: siêu thị Emart nhận được rất nhiều lời khen về việc có không gian chụp hình đẹp, cư dân mạng khoe những bức ảnh chụp ở Emart cũng như rủ nhau đến đây để có được các bức hình “độc, lạ”. Ngoài ra, món ăn ngon, mới lạ với chi phí hợp túi tiền cũng là điểm thu hút lớn đối với giới trẻ khi nhắc về Emart.

Tiêu cực: thông tin tiêu cực phần lớn xuất phát từ sự việc xô xát giữa bảo vệ siêu thị và khách hàng; tuy nhiên, người dùng không thể hiện rõ thái độ tiêu cực đối với siêu thị Emart. Mặt khác, không gian ở bãi giữ xe bị nhiều khách hàng phàn nàn vì đông đúc, thiết kế không hợp lý. Bên cạnh đó, một số khách hàng không hài lòng về các chương trình khuyến mãi của siêu thị vì cho rằng thể lệ chương trình không rõ ràng.

Phân tích Emart _Consumer-feedbacks-Emart-social-media-thảo-luận-phản-hồi-người-tiêu-dùng1_4
Phân tích Emart _Consumer-feedbacks-Emart-social-media-thảo-luận-phản-hồi-người-tiêu-dùng-trích-dẫn2_5
  • Nhìn nhận của người tiêu dùng về hình ảnh thương hiệu

Emart là siêu thị nhận được nhiều lời khen từ cư dân mạng về việc có khung cảnh đẹp - những bức tranh sơn trên tường - thích hợp cho việc chụp hình và thương hiệu cũng đã tận dụng điều này để tổ chức cuộc thi ảnh thu hút được nhiều sự tham gia. Tuy nhiên, do tâm lý luôn muốn có sự đổi mới dẫn đến việc khi hình ảnh background vẫn giữ nguyên sau một thời gian khiến nhiều người có cảm giác nhàm chán. Trong khi đó, Lotte Mart được nhắc đến nhiều nhất với hoạt động xem phim, khách hàng mua sắm kết hợp với xem phim giải trí hoặc bạn bè rủ nhau đến siêu thị ăn uống và xem phim; vì đây là thương hiệu mà các siêu thị trong chuỗi đều có rạp chiếu phim.

Có thể nói mục đích chính khi đến siêu thị là mua sắm; tuy nhiên, việc siêu thị còn được khách hàng nhìn nhận với các mục đích khác như: xem phim, chụp ảnh sẽ giúp siêu thị thu hút được nhiều đối tuợng khách hàng hơn.

Phân tích Emart _Brand-image-Emart-Lotte-mart-social-media1_6

B. Trong 6 tháng đầu năm 2016, Emart và đối thủ có những chiến dịch/hoạt động marketing gì trên social media và hiệu quả của từng chiến dịch/hoạt động như thế nào? - Module CAMPAIGN TRACKING

Trong 6 tháng đầu năm 2016, siêu thị EmartLotte Mart đều tung ra các chương trình khuyến mãi, hoạt động trong các dịp đặc biệt như lễ Tết, quốc tế thiếu nhi 1/6 ... nhưng chưa tạo được sự chú ý lớn từ người dùng trên social media. Trong khi đó, cuộc thi ảnh “Ngẫu hứng Emart” là phương thức marketing hiệu quả nhất của Emart còn Lotte Mart nhận được lượng lớn thảo luận nhờ loạt mini game diễn ra trên trang Facebook fanpage. Mặt khác, các sự kiện kết hợp với các nhãn hàng khác trong đó EmartLotte Mart là nơi diễn ra sự kiện lại nhận được khá nhiều sự quan tâm, như sự kiện “Xem Euro cùng huyền thoại” - Dream Match ClearEmart hay sự kiện “Chinh phục bức tường Tiger” diễn ra tại Lotte Mart.

Phân tích Emart _campaign-tracking-Emart-Lotte-mart-social-media_7
Phân tích Emart _campaign-contribution-Emart-lotte-mart-social-media_8

C. Emart đã gặp khủng hoảng truyền thông hay tin tức tiêu cực gì trong năm qua? - Module CRISIS ALERT

  • Diễn biến của khủng hoảng truyền thông

Khủng hoảng truyền thông của siêu thị Hàn Quốc Emart liên quan đến việc bảo vệ giữ xe xảy ra xô xát nghiêm trọng với khách hàng; lượng thảo luận tăng cao vào ngày 9-10/01 và bắt nguồn từ các bài viết trên kênh báo chí và được chia sẻ lại trên Facebook.

Phân tích Emart _Crisis-emart-đánh-người-social-media_9
  • Thái độ của người tiêu dùng đối với thương hiệu trong khủng hoảng

Thời điểm xảy ra khủng hoảng khá gần thời điểm khai trương siêu thị Emart; chính vì thế mức độ ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng thương hiệu rất lớn; có nhiều người dùng bị ảnh hưởng bởi thông tin tiêu cực, tuyên bố sẽ tẩy chaykêu gọi người khác không đến siêu thị Emart nữa. Bên cạnh đó, cũng có khá nhiều ý kiến bênh vực cho rằng lỗi sai không thuộc về Emart hay người bảo vệ giữ xe; sự việc đáng tiếc xảy ra là do khách hàng không có sự hợp tác tuân thủ quy định.

Phân tích Emart _PHÂN-TÍCH-THẢO-LUẬN-VỀ-THƯƠNG-HIỆU-TRONG-KHỦNG-HOẢNG_10
  • Nguồn thảo luận và bài viết nổi bật về thương hiệu trong khủng hoảng

Khủng hoảng của thương hiệu được thảo luận chủ yếu trên các trang tin tức của Facebook; trong đó, các bài đăng chủ yếu là chia sẻ đường link bài báo đưa tin về sự việc xô xát và tình hình sức khỏe của vị khách hàng đó. Tuy rằng bài viết chỉ nhắc đến việc xô xát giữa bảo vệ giữ xe và khách hàng, nhưng thảo luận bên dưới có nhiều ý kiến chê trách sự quản lý của thương hiệu cũng như một vài lời phàn nàn về các dịch vụ khác của siêu thị Emart. Các thảo luận về cuộc khủng hoảng truyền thông này hầu như chỉ diễn ra trong vài ngày; đó là do sự phản ứng nhanh nhạy của thương hiệu khi kịp thời đưa ra thông cáo báo chí chi tiết về sự việc cũng như rõ ràng trong cách giải quyết [Link].

Phân tích Emart _top-source-top-thread-emart-crisis-social-meida_11

D. Các hoạt động thu hút mọi người đến siêu thị là gì? - Module INDUSTRY TRENDSPOTTER

Trong những năm gần đây, cộng đồng mạng đã không còn xa lạ gì với phong trào chụp ảnh check-in và trào lưu này vẫn còn đang rất thu hút; chính vì thế, những địa điểm có không gian, bối cảnh đẹp luôn là địa điểm thu hút nhiều bạn trẻ lui tới thường xuyên. Tận dụng được xu hướng này, các chuỗi bán lẻ đã tạo nên một không gian mà giới trẻ có thể thỏa sức “sống ảo” bằng các sự kiện được trang trí bắt mắt như Lễ hội Hoa tử đằngLễ hội Lồng Đèn do AEON Mall tổ chức hay có thể đơn giản như cách Emart đang làm - tạo nên những bức tường độc đáo thu hút giới trẻ kéo đến chụp hình.

Phân tích Emart _Trendpsotter-emart-social-media-siêu-thị-Việt-Nam-xu-hướng_12

Tuy nhiên, như đã nói ở trên việc bức tường với hình ảnh không được thay đổi sẽ gây nhàm chán khi mà có quá nhiều người cùng chụp với một phong cách; bên cạnh đó, có những ý kiến than phiền về việc chờ đợi xếp hàng quá lâu để có thể chụp hình. Thương hiệu nên có sự đổi mới trong cách trang trí để phù hợp với thời điểm (Tết, Trung Thu, Halloween, Giáng Sinh) và tâm lý khách hàng khi đến đó; đồng thời có hoạt động kết hợp với việc mua sắm ở siêu thị.

Đọc bài viết
right
Theo dõi sức khoẻ thương hiệu toàn diện trên social media: L’Oréal Paris qua góc nhìn social listening

Cùng Buzzmetrics phân tích L’Oréal Paris, tập trung vào dòng sản phẩm chăm sóc da mặt, trong khoảng thời gian một năm từ sau Tết 2015 đến hết Tết 2016 (tháng 3/2015 - tháng 2/2016).

Social media ngày càng trở thành kênh truyền thông quan trọng cho các doanh nghiệp để xây dựng thương hiệu, tăng tần suất xuất hiện và cơ hội tương tác với khách hàng. Tuy nhiên, thảo luận về thương hiệu sẽ có thể xuất hiện ở bất kì nơi đâu trên social media: các forum, các trang báo mạng, các fanpage Facebook, trang cá nhân người dùng....khiến việc kiểm soát, đánh giá thật sự thương hiệu đang được khách hàng nhìn nhận thế nào cũng khó khăn hơn.

Với mục đích giúp các thương hiệu hiểu rõ hơn về cách đo lường, theo dõi sức khoẻ thương hiệu trên social media, Buzzmetrics ra mắt chuyên mục mới: "Always-on Brand Tracker - Mỗi tuần một thương hiệu" - loạt bài viết phân tích sức khoẻ một cách toàn diện của từng thương hiệu cụ thể đang hoạt động tại thị trường Việt Nam. Số liệu và công cụ đo lường được thực hiện bởi Giải pháp Always-On Brand Tracker từ Buzzmetrics - là giải pháp theo dõi sức khoẻ thương hiệu một cách toàn diện, hiệu quả với chi phí hợp lí nhất hiện nay, được hơn 200 thương hiệu hàng đầu Việt Nam như Coca-Cola, Unilever, Mead Johnson, Citibank… sử dụng.

Trong bài đầu tiên, Buzzmetrics sẽ thực hiện theo dõi sức khỏe thương hiệu toàn diện cho L’Oréal Paris, tập trung vào dòng sản phẩm chăm sóc da mặt, trong khoảng thời gian một năm từ sau Tết 2015 đến hết Tết 2016 (tháng 3/2015 - tháng 2/2016).

A. Người tiêu dùng đang nói gì về dòng sản phẩm chăm sóc da mặt của L'Oréal Paris và đối thủ cạnh tranh trên social media? - Module BRAND HEALTH

TỔNG QUAN VỀ NGÀNH HÀNG CHĂM SÓC DA MẶT

Nhìn chung, L’Oréal Paris là một trong những thương hiệu năng động nhất trên social media trong ngành hàng Chăm sóc da mặt (Facial skincare Category).

Thống kê của Buzzmetrics trong khoảng thời gian từ tháng 3/2015 đến tháng 2/2016 cho thấy L’Oréal Paris là nhãn hàng chăm sóc da mặt tạo được nhiều thảo luận đứng thứ 2 chỉ đứng sau Pond’s trên social media. Lượng thảo luận khổng lồ của Pond's tạo ra phần nhiều do hoạt động hiệu quả trên Facebook fanpage với nhiều loại nội dung tạo tương tác tốt như tổ chức minigame, chia sẻ kinh nghiệm chăm sóc da và được nhắc đến rất nhiều trong sự kiện âm nhạc Countdown của Unilever.

Xếp sau L’Oréal Paris trong số thị phần thảo luận là Nivea, Bioré, Acnes, là những thương hiệu rất nhạy bén trong việc nắm bắt xu hướng làm đẹp để thu hút người tiêu dùng.

Phân tích L’Oréal Paris _thương-hiệu-chăm-sóc-da-mặt-nào-được-nhắc-đến-nhiều-nhất-trên-social-media-buzzmetrics_1

THƯƠNG HIỆU SẢN PHẨM CHĂM SÓC DA MẶT CỦA L'ORÉAL PARIS TRÊN SOCIAL MEDIA

  • Lượng thảo luận và chỉ số cảm xúc hàng tháng

Số lượng thảo luận tăng lên rất cao trong thời gian có chiến dịch quảng bá như trong tháng 3, 4, 10, 11, 12 năm 2015 và tháng 1, tháng 2 năm 2016. Điểm đáng chú ý là chỉ số cảm xúc về thương hiệu giảm mạnh trong thời gian quảng bá các dòng sản phẩm chuyên dưỡng trắng của L’Oréal Paris là White Perfect Laser (tháng 4/2015) và White Perfect Clinical (tháng 1/2016) do nhiều người tiêu dùng phàn nàn về hiệu quả sản phẩm không như mong đợi.

Chỉ số cảm xúc = (Lượng thảo luận Tích cực – Lượng thảo luận Tiêu cực) / (Lượng thảo luận Tích cực + Lượng thảo luận Tiêu cực)

Chỉ số cảm xúc có giá trị từ -1 đến 1, giá trị càng cao thể hiện mức độ được yêu thích càng cao.

Phân tích L’Oréal Paris _Buzz-Sentiment-Lượng-thảo-luận-và-chỉ-số-cảm-xúc-của-LOreal-social-media_2
  • Phản hồi của người tiêu dùng về thương hiệu

Rất nhiều thảo luận thể hiện thái độ trung lập như hỏi về tình trạng da, hỏi tư vấn sản phẩm phù hợp, hỏi về giá, cách sử dụng và những thông tin khác về sản phẩm. Bên cạnh đó, dòng sản phẩm chăm sóc da mặt của L’Oréal Paris nhận được nhiều phản hồi tốt từ người tiêu dùng về hiệu quả giúp da căng mịn, săn chắc. Ngoài ra, tác dụng dưỡng trắng da, ngăn ngừa lão hóagiá cả hợp lí, tiết kiệm cũng là những điểm được khen ngợi. Đáng chú ý là việc nhiều người nói tốt về sản phẩm cũng được người tiêu dùng quan tâm lựa chọn và sử dụng sản phẩm, điều này là điểm đáng ghi nhận về hiệu quả của chiến lược sử dụng sức ảnh hưởng của Social Influencer để quảng bá.

Tuy nhiên, sản phẩm dưỡng da của L’Oréal Paris cũng nhận nhiều phàn nàn về sản phẩm gây kích ứng da, làm da bị bóng nhờn không có hiệu quả nhanh và rõ rệt như quảng cáo.

Phân tích L’Oréal Paris _Customer-feebacks-Phản-hồi-khách-hàng-hài-lòng-và-không-hài-lòng-social-media-Loreal_3
Phân tích L’Oréal Paris _TRÍCH-DẪN-THẢO-LUẬN-Khách-hàng-social-media-LOreal_4
  • Nhìn nhận của người tiêu dùng về hình ảnh thương hiệu

L'Oréal Paris thường được nhắc đến là một thương hiệu chất lượng đến từ Pháp nhưng có mức giá phù hợp, dễ dàng lựa chọn. Trong khi đó, đối thủ của L'Oréal Paris là Pond's luôn gắn với hình ảnh làn da trắng hồng rạng rỡ và giá tốt.

Phân tích L’Oréal Paris _KHÁCH-HÀNG-NHÌN-NHẬN-L’ORÉAL-PARIS-VÀ-pONDS_5

B. Trong năm vừa qua, L'Oréal Paris có những chiến dịch marketing gì trên social media và hiệu quả của từng chiến dịch so sánh với đối thủ cạnh tranh? - Module CAMPAIGN TRACKING

Trong khoảng thời gian từ tháng 3/2015 đến tháng 2/2016, đối với dòng sản phẩm chăm sóc da mặt, L’Oréal Paris đã có 4 chiến dịch marketing trên social media, trong đó mục tiêu của các chiến dịch chủ yếu là để quảng bá sản phẩm, bao gồm 4 chiến dịch:

- L'Oréal White Perfect Clinical

- L'Oréal Revitalift

- L'Oréal White Perfect Laser

- L'Oréal UV Perfect

Trong khi đó, đối thủ cạnh tranh Pond's liên tục đưa ra nhiều chiến dịch chủ yếu nhằm để quảng bá sản phẩm trên social media. Các chiến dịch của Pond's nhìn chung đều tạo được số lượng bài viết và thảo luận tương đối cao so với L'Oréal Paris nhờ tương tác tốt với khách hàng trên fanpage POND'S và nhiều hoạt động marketing hấp dẫn trong mỗi chiến dịch.

Phân tích L’Oréal Paris _camapign-TRÊN-SOCIAL-MEDIA-CỦA-THƯƠNG-HIỆU-L’ORÉAL-PARIS-VÀ-Ponds_6
Phân tích L’Oréal Paris _Lượng-buzz-campaign-L’Oréal-Paris-và-Ponds-social-media_7

Về cách thức hoạt động, nhìn vào 2 chiến dịch tạo được nhiều bài viết và thảo luận nhất của L'Oréal Paris và Pond's có thể thấy cả 2 thương hiệu đều có những hoạt động như giveaway sản phẩm (tặng mẫu dùng thử), sự kiện offline tư vấn chăm sóc da, chuyên mục về chăm sóc da kết hợp với tạp chí uy tín, bài đăng tương tác trên fanpage. Tuy nhiên, điểm khác nhau lớn nhất ở 2 thương hiệu là L'Oréal Paris đầu tư nhiều vào KOL, social influencer thì Pond's chủ yếu đẩy mạnh tương tác với người dùng trên fanpage chính thức.

Phân tích L’Oréal Paris _SO-SÁNH-lượng-Buzz-marketing-tactics-CỦA-L’ORÉAL-PARIS-VÀ-Ponds-social-media_8

C. L'Oréal Paris đã gặp khủng hoảng truyền thông hoặc tin tức tiêu cực gì trong năm qua? - Module CRISIS ALERT

Trong năm qua, thương hiệu L’Oréal Paris nhìn chung không gặp phải khủng hoảng truyền thông nào đáng kể. Tuy nhiên, thương hiệu này có vướng phải thông tin tiêu cực về việc bị cho là nằm trong danh sách mỹ phẩm bị thu hồi do có chứa Paraben.

Thông tin về việc mỹ phẩm chưa chất dẫn Paraben được dư luận chú ý từ tháng 5 đến tháng 9/2015 (Link Link). Mặc dù L’Oréal Paris bị nhắc đến trong các nhãn hàng bị nghi ngờ bị thu hồi nhưng các luồng dư luận tiêu cực về thương hiệu bị chặn đứng rất sớm và hiệu quả nhờ vào Thông báo chính thức trên fanpage L'Oréal Paris cam kết về độ an toàn của các sản phẩm.

Phân tích L’Oréal Paris _Tình-hình-thảo-luận-diễn-biến-khủng-hoảng-Paraben-social-media_9

Số bài viết và thảo luận có nhắc đến L’Oréal Paris chiếm 11% trên tổng số bài viết và thảo luận của toàn bộ vụ việc mỹ phẩm chứa Paraben. Nhìn chung, các bài viết và thảo luận có nhắc đến L’Oréal Paris không quá tiêu cực. Số bài thể hiện thái độ thực sự về thương hiệu rất ít, trong đó, số lượng phản hồi tích cực cho thương hiệu cao hơn phản hồi tiêu cực. Những phản hồi tích cực thể hiện sự tin tưởng L’Oréal Paris nhờ phản ứng nhanh và kịp thời từ phía thương hiệu.

Phân tích L’Oréal Paris _PHÂN-TÍCH-THẢO-LUẬN-VỀ-lOreal-Paraben_10

D. Các xu hướng trong ngành hàng chăm sóc da mặt là gì? - Module INDUSTRY TRENDSPOTTER

Trên đây là những phân tích và đo lường sức khỏe thương hiệu của dòng sản phẩm chăm sóc da mặt của L’Oréal Paris trong giai đoạn 1 năm từ sau tết năm 2015 đến hết tết năm 2016. Tiếp theo, nhằm giúp thương hiệu cập nhật trào lưu trên mạng xã hội, đưa ra những nhận định về nhu cầu mới mà thương hiệu có thể tận dụng, bài viết sẽ cập nhật thống kê những số liệu mới nhất về các xu hướng chăm sóc da mặt trên social media, cụ thể là trong quý 2/2016

Phân tích L’Oréal Paris _Top-xu-hướng-chăm-sóc-da-hot-nhất-trên-social-media_11
  • Detox da: Chưa bao giờ xu hướng detox lại bùng nổ như hiện nay. Trào lưu thải độc cho da giúp làm sạch sâu, loại bỏ những độc tố như khói bụi từ môi trường, cặn bẩn trang điểm, bã nhờn mang lại làn da khoẻ mạnh, một tinh thần sảng khoái.
  • Mỹ phẩm chống nắng: Do các tác nhân gây hại từ môi trường, phái đẹp ngày càng ý thức được tầm quan trọng của việc chống nắng trong quy trình dưỡng da hằng ngày. Trong quý 2/2016, hàng loạt các hãng mỹ phẩm tung ra thị trường nhiều sản phẩm chống nắng mới với những hoạt chất, công nghệ mới, hấp dẫn, thu hút rất nhiều sự quan tâm của người tiêu dùng.
  • Mỹ phẩm lên men: Bắt đầu được chú ý từ sản phẩm nổi tiếng của SKII được cư dân mạng gọi là “nước thần”, các mỹ phẩm dưỡng da lên men đang ngày càng được giới làm đẹp ưa chuộng nhờ khả năng mang lại hiệu quả cao và thân thiện với mọi làn da.
  • Xông mặt: Xông hơi da mặt là một liệu pháp dễ thực hiện tại nhà vừa dưỡng da vừa thư giãn rất được lòng phái đẹp hiện nay. Các nội dung hướng dẫn công thức xông mặt tại nhà luôn thu hút nhiều lượt tương tác trên các trang mạng xã hội.
  • Sản phẩm chăm sóc da công nghệ cao: Dòng sản phẩm này đang ngày càng được quan tâm nhờ sự đa dạng của các loại máy hỗ trợ làm đẹp trên thị trường giúp người tiêu dùng dễ tiếp cận hơn với những công nghệ vốn chỉ có ở spa.
  • Dưỡng da bằng dầu: Trào lưu dùng dầu để chăm sóc da đã nở rộ khoảng 1 năm trở lại đây. Những loại dầu dưỡng da được yêu thích do thành phần tự nhiên, lành tính cũng như đặc tính đa năng có thể thay thế kem lót, kem chống nắng...
  • Bài tập cơ mặt: Trào lưu yoga cho cơ mặt để cho gương mặt thon gọn, cằm V-line đúng chuẩn được phổ biến bới những tín đồ làm đẹp xứ Hàn và ngày càng được ưa chộng tại Việt Nam.
  • Tự làm mỹ phẩm chăm sóc da: Tiết kiệm, hiệu quả, an toàn, dễ thực hiện là những điểm mạnh khiến cho các công thức tự làm mỹ phẩm dưỡng da từ các nguyên liệu tự nhiên ngày càng được ưu ái trên social media.
  • Mặt na bong bóng: Khoe hình đắp mặt nạ sủi bọt tạo nên cơn sốt về phong cách làm đẹp độc, lạ trên Instagram thời gian gần đây.
  • Mặt nạ đa năng (Multi-masking): Đắp mặt nạ ngày này được xem là bước không thể thiếu trong quá trình chăm sóc da. Mặt nạ đa chức năng là hình thức đắp các loại mặt nạ khác nhau trên những vùng da riêng biệt trên mặt, là xu hướng làm đẹp gây sốt bắt nguồn từ Instagram vào khoảng cuối năm 2015 và vẫn còn được ưa chuộng hiện tại.
  • Mặt nạ lotion: Một phương pháp dưỡng da 3 phút thần kì của chuyên gia làm đẹp Chizu Saeki. Khái niệm “mặt nạ lotion” được coi như bí mật cho làn da nhiều ẩm và mịn màng của phụ nữ Nhật mọi lứa tuổi đang thu hút nhiều sự quan tâm của phụ nữ Việt Nam trên social media.
  • Mặt nạ vỗ (Patting Water Pack): Là một những loại mặt nạ được chú ý nhất hiện nay với công nghệ đột phá rút ngắn thời gian dưỡng da còn 20 giây. Sản phẩm được nhiều beauty blogger review và đánh giá cao.
Đọc bài viết
right
Theo dõi sức khoẻ thương hiệu toàn diện trên social media: Dumex qua góc nhìn social listening

Buzzmetrics tiếp tục thực hiện bài viết thứ 4 trong chuyên mục “Always-on Brand Tracker – Mỗi tuần một thương hiệu”. Bài viết tuần này sẽ Phân tích Dumex trên social media trong khoảng thời gian từ 01/01/2016 – 30/06/2016.

Buzzmetrics tiếp tục thực hiện bài viết thứ 4 trong chuyên mục “Always-on Brand Tracker – Mỗi tuần một thương hiệu”, gồm các bài tổng hợp, phân tích và theo dõi sức khỏe một cách toàn diện trên social media cho từng thương hiệu cụ thể đang hoạt động tại thị trường Việt Nam.

Bài viết tuần này sẽ theo dõi một cách toàn diện sức khoẻ thương hiệu sữa bột Dumex trên social media trong khoảng thời gian từ 01/01/2016 – 30/06/2016.

A. Người tiêu dùng đang nói gì về Dumex và đối thủ cạnh tranh trên social media? – Module BRAND HEALTH

TỔNG QUAN VỀ NGÀNH HÀNG SỮA BỘT PHÂN KHÚC GIÁ CAO TRÊN SOCIAL MEDIA

Thống kê của Buzzmetrics, trong 6 tháng đầu năm 2016, Dumex chiếm thị phần thảo luận trên social media tương đối thấp so với các thương hiệu sữa bột trong cùng phân khúc giá cao khác. Ngoài chương trình khuyến mãi đổi quà và minigame tặng sản phẩm, những bài đăng thông thường trên fanpage hầu như không tạo ra nhiều tương tác cho thương hiệu. Enfa A+, Aptamil, Nan, S26, Friso là những thương hiệu chiếm thị phần thảo luận cao nhất trên mạng xã hội nhờ có fanpage hoạt động tích cực với hàng loạt minigame có thưởng và thông tin khuyến mãi. Đáng chú ý là thương hiệu sữa Silimac dù không có hoạt động chính thức nào trên mạng xã hội nhưng vẫn nhận được rất nhiều thảo luận tự nhiên đến từ các Facebook group của các bà mẹ như Hội nuôi con bằng sữa mẹ - Việt Nam, Hội nuôi con theo khoa học

Phân tích Dumex _SOV-Milk-Powder-Dumex-social-media_1

THẢO LUẬN VỀ THƯƠNG HIỆU DUMEX TRÊN SOCIAL MEDIA

  • Lượng thảo luận và chỉ số cảm xúc hàng tháng

Số lượng thảo luận của Dumex tăng lên rất cao tháng 4, tháng 5 nhờ có minigame tặng sữa Dumex mama và chương trình khuyến mãi tích điểm đổi quà. Chỉ số cảm xúc về thương hiệu Dumex giảm mạnh trong tháng 1 do có có nhiều bài viết tiêu cực về việc sữa hết hạn sử dụng bị sửa thông tin.

Chỉ số cảm xúc = (Lượng thảo luận Tích cực – Lượng thảo luận Tiêu cực) / (Lượng thảo luận Tích cực + Lượng thảo luận Tiêu cực)

Chỉ số cảm xúc có giá trị từ -1 đến 1, giá trị càng cao thể hiện mức độ được yêu thích càng cao.

Phân tích Dumex _Monthly-buzz-volume-sentiment-dumex_2
  • Phản hồi của người tiêu dùng về thương hiệu:

Nhìn chung, có rất nhiều thảo luận thể hiện thái độ trung lập như hỏi tư vấn thông tin sản phẩm và chương trình khuyến mãi. Bên cạnh đó, các sản phẩm sữa Dumex nhận nhiều lời khen về tốt cho tiêu hóa, vị ngon, sữa mát, giúp bé phát triển tốt. Lời phàn nàn về Dumex chủ yếu là vấn đề khó tìm mua sản phẩm của thương hiệu và ít chương trình khuyến mãi. Thảo luận cụ thể về các dòng sản phẩm chính:

Dòng sữa dành cho bà bầu: những đặc tính nổi bật của sản phẩm nhận được nói tốt là vị ngon, dễ uống, bé hấp thụ tốt, tốt cho tiêu hóa không làm mẹ tăng cân. Tuy nhiên, sản phẩm bị phàn nàn trên mạng xã hội là khó tìm mua, ít khuyến mãi, thông tin dinh dưỡng trên bao bì không phong phú bằng thương hiệu khác.

Dòng sữa dành cho bé từ 0-12 tháng: phản hồi tốt tập trung việc tốt cho tiêu hóa, giúp bé tăng cân tốt, vị ngon, sữa mát. Tuy nhiên, dòng sản phẩm này có tỉ lệ thảo luận tiêu cực cao chủ yếu về việc bé chậm/không tăng cân, gây táo bón khó tìm mua.

Dòng sữa dành cho bé từ 1-6 tuổi: tỉ lệ thảo luận tích cực cao, chủ yếu thể hiện hứng thú từ các mẹ với quà tặng xe điện thuộc chương trình khuyến mãi tích điểm đổi quà. Mặt khác, việc khó đổi quà khuyến mãi được người tiêu dùng phản hồi khá bức xúc trên fanpage.

Phân tích Dumex _consumer-feedback-social-media-Dumex2_#
Phân tích Dumex _verbatim-consumer-feeback-dumex-social-media_4
  • Nhìn nhận của người tiêu dùng về hình ảnh thương hiệu Dumex và đối thủ

Dựa trên phương diện thảo luận của người tiêu dùng trên social media, Dumex có 4 đối thủ chính thường được nhắc đến để so sánh hay cân nhắc lựa chọn là Friso, Enfa A+, Nan và Similac. Bài viết này sẽ tập trung phân tích về thương hiệu Dumex và đối thủ cạnh tranh của Dumex là Friso do 2 thương hiệu có sự tương đồng về thông điệp truyền thông trong suốt các hoạt động marketing trên social media (nhấn mạnh lợi ích tính năng về hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường miễn dịch).

Quảng cáo của thương hiệu Dumex và Friso:
Dumex - với hỗn hợp chất xơ Prebiotics - độc quyền sáng chế là một loại thức ăn cho vi khuẩn có lợi ở đường ruột, góp phần tăng cường phát triển những vi khuẩn có lợi trong đường ruột trẻ, giảm tỉ lệ tiêu chảy và nhiễm trùng đường hô hấp trên, giảm tỉ lệ da dị ứng ở trẻ có nguy cơ bị dị ứng… là một bước đột phá mới trong lĩnh vực miễn dịch ở trẻ em.
Friso - với quy trình LockNutri giúp bảo vệ đạm sữa trong suốt quá trình sản xuất không bị biến chất bởi nhiệt độ cao - giúp bé dễ tiêu hóa và hấp thu hơn.Dinh dưỡng từ Friso giúp bé khỏe mạnh từ bên trong để thỏa sức vui chơi khám phá, tận hưởng tuổi thơ.

Thông qua thảo luận trên social media, có thể thấy rằng 2 thương hiệu Dumex và Friso được người tiêu dùng nhìn nhận khá tương đồng với thông điệp truyền thông của họ, tuy nhiên Friso có phần được nhắc đến với đầy đủ lợi ích tính năng nổi bật hơn.

Cụ thể, Dumex thường được nhắc đến là một thương hiệu sữa giúp bé tiêu hóa tốt, không gây táo bón. Trong khi đó, đối thủ của Dumex là Friso được người tiêu dùng nhìn nhận là sữa mát, tăng sức đề kháng cho bé đồng thời hỗ trợ tiêu hóa tốt.

Phân tích Dumex _brand-image-perception-dumex-friso-social-media_5

B. Trong năm vừa qua, Dumex và đối thủ có những chiến dịch/hoạt động marketing gì trên social media và hiệu quả của từng chiến dịch/hoạt động như thế nào? – Module CAMPAIGN TRACKING

Trong 6 tháng đầu năm nay Dumex hầu như không có nhiều hoạt động nổi bật trên social media so với các thương hiệu cùng ngành như Friso, Enfa A+, Nan. Ba hoạt động tạo ra nhiều thảo luận nhất cho thương hiệu sữa bột Dumex là:

  • Loạt bài đăng chủ đề "1000 ngày đầu đời" cung cấp các thông tin bổ ích nuôi dạy trẻ khỏe mạnh từ trong bụng mẹ.
  • Minigame "Nhanh mắt và nhận ngay Dumex Mama Gold+"
  • Chương trình tích điểm đổi "xế xịn" cho bé

Cũng trong 6 tháng đầu năm 2016, Friso cũng đưa ra hàng loạt hoạt động khuyến mãi và tạo được khá nhiều thảo luận như: Chương trình quay thưởng "Hành trình Mẹ & Bé" trên forum webtretho, chương trình nhập code giảm giá trên Lazada, chương trình đăng kí nhận quà "Friso cùng bé yêu tận hưởng tuổi thơ". Các bài đăng với thông điệp truyền thông "khỏe mạnh từ bên trong bé thỏa sức trải nghiệm" nhận được nhiều thiện cảm từ khách hàng.

Có thể nói minigame có thưởng và chương trình khuyến mãi là hoạt động được các mẹ tương tác rất tốt đối với các thương hiệu ngành hàng sữa bột.

Phân tích Dumex _dumex-friso-campaign_6
Phân tích Dumex _tactics-buzz-dumex-friso-social-media2_7

C. Dumex đã gặp khủng hoảng truyền thông hay tin tức tiêu cực gì trong năm qua? – Module CRISIS ALERT

Từ tháng 1 đến hết tháng 6 năm nay, sữa Dumex không gặp khủng hoảng truyền thông nào đáng chú ý. Tuy nhiên, một vài bài đăng tiêu cực về việc phát hiện một số bao bì sản phẩm sữa Dumex không rõ thông tin hạn sử dụng được chia sẻ trên social media, chủ yếu là thông qua Facebook.

Phân tích Dumex _buzz-trend-phát-hiện-hạn-sử-dụng-nguyên-bản-in-trên-bao-bì-tẩy-xóa_8

Vụ việc không tạo ra nhiều thảo luận (hơn 60 bài viết và thảo luận), thông tin chủ yếu được chia sẻ trên Facebook mà đa số các bài viết không thu hút người tiêu dùng bình luận bên dưới. Do đó không có nhiều ý kiến tiêu cực về vụ việc và thông tin nhanh chóng được lắng xuống

Phân tích Dumex _THẢO-LUẬN-DUMEX-THÔNG-TIN-TIÊU-CỰC-SOCIAL-MEDIA1_9

Các nguồn chính phát tán thông tin tiêu cực về thương hiệu gồm có

  • Fanpage Facebook của một số trang news như Thế Giới Tin Nhanh, Bảo Vệ Người Tiêu Dùng, Vietpress.vn
  • Trang cá nhân người dùng Facebook chia sẻ lại các bài báo tiêu cực
Phân tích Dumex _top-source-negative-issues-dumex-social-media2_10

D. Các chủ đề được các mẹ thảo luận nhiều nhất trên social media là gì? - Module INDUSTRY TRENDSPOTTER

Trên đây là những phân tích và theo dõi sức khỏe thương hiệu của thương hiệu sữa bột Dumex của trong giai đoạn 6 tháng đầu năm 2016. Tiếp theo, nhằm giúp thương hiệu cập nhật nội dung thu hút nhiều thảo luận bởi các mẹ trên mạng xã hội, đưa ra những nhận định về mối quan tâm của khách hàng mà thương hiệu có thể tận dụng cho các hoạt động marketing trên social media, bài viết sẽ cập nhật thống kê những số liệu mới nhất về các chủ đề được các mẹ (giai đoạn mang thai đến khi con 3 tuổi) thảo luận nhiều nhất trên social media, cụ thể là trong quý 2/2016

Phân tích Dumex _Trends-alert-dumex-social-media-milk-powder1_11

Thông qua các chủ đề được các mẹ trong 3 giai đoạn: mang thai, con từ 1-12 tháng và con từ 1-3 tuổi thảo luận nhiều nhất , có thể rút ra được những xu hướng trong việc trong việc sóc mẹ và bé đang được quan tâm nhất trên social media trong Q2/2016 là:

  • Hỏi đáp cùng chuyên gia, bác sĩ là loại nội dung tạo lượng tương tác cao từ các mẹ

Được chuyên gia, bác sĩ uy tín tư vấn về các vấn đề xung quanh việc chăm sóc trẻ là một trong những nhu cầu lớn nhất của các mẹ hiện nay. Nhiều thương hiệu dinh dưỡng, chăm sóc sức khỏe cho trẻ đang tận dụng tốt việc tư vấn trực tuyến trên social media.

Phân tích Dumex _Hỏi-đáp-cùng-chuyên-gia-bác-sĩ-milk-powder-trend-social-media_12
  • Giáo dục trẻ từ sớm là xu hướng mới được nhiều phụ huynh quan tâm

Giáo dục sớm là một xu hướng nuôi dạy con ngày càng thu hút nhiều bà mẹ quan tâm và tranh luận về các mặt tốt xấu của phương pháp dạy con nay trên social media.

Phân tích Dumex _Giáo-dục-sớm-trend-social-media_13
  • Nội dung hướng dẫn các bố cách chăm sóc mẹ và bé thu hút được nhiều thảo luận và chia sẻ từ các mẹ

Ngày càng nhiều các bài viết hướng dẫn các ông bố cách chăm sóc vợ bầu và con nhỏ được chia sẻ rộng rãi và nhận được phản hồi tốt. Các thương hiệu có thể tận dụng xu hướng này để tăng tương tác với người dùng trên social media

Phân tích Dumex _bố-chăm-sóc-mẹ-bé-trend-milk-powder-social-media_14
Đọc bài viết
right
Phân tích thảo luận các Chuỗi cửa hàng kem trên mạng xã hội

Trong bài viết này, Buzzmetrics sẽ phân tích về Các chuỗi cửa hàng Kem trong thời gian 4 tháng đầu năm 2016, đào sâu vào hoạt động quảng bá thương hiệu cùng với các thảo luận về các Chuỗi cửa hàng kem của khách hàng trên social media về các thương hiệu này.

Kem là một món ăn được nhiều người ưa thích đặc biệt là giới trẻ, nhất là với thời tiết nắng nóng thường xuyên ở Việt Nam thì kem luôn nằm trong danh sách các món ăn giải nhiệt được nhắc đến nhiều nhất. Không những thế, kem còn là tuổi thơ của rất nhiều người, từ tiếng chuông leng keng của những chiếc xe kem, hay những tiệm kem lâu đời như kem Tràng Tiền, Bạch Đằng thì sự xuất hiện nhanh chóng của những thương hiệu kem nổi tiếng từ nước ngoài đã khiến những người yêu kem có nhiều lựa chọn để trải nghiệm hơn.

Vậy thì các thương hiệu kem đang được nói đến như thế nào trên social media và với thị trường kem ngày càng "nóng" lên thì các thương hiệu đang có những hoạt động gì để quảng bá thương hiệu của mình trên social media? Trong bài viết này, Buzzmetrics sẽ phân tích về Các chuỗi cửa hàng Kem trong thời gian 4 tháng đầu năm 2016, đào sâu vào hoạt động quảng bá thương hiệu cùng với các ý kiến của khách hàng trên social media về các thương hiệu này.

1. Số lượng và thị phần thảo luận của các chuỗi cửa hàng kem trên social media

Chiếm 40% tổng lượng thảo luận trên mạng xã hội, Baskin Robbins là chuỗi cửa hàng kem được nhắc đến nhiều nhất trên social media nhờ trang Facebook fanpage hoạt động hiệu quả với nhiều chương trình ưu đãi, khuyến mãi hấp dẫn. Chuỗi cửa hàng kem Fanny đứng thứ hai với 23% lượng thảo luận, MOF chiếm vị trí thứ 3 với 9%; còn lại là các thương hiệu quen thuộc như “kem úp ngược” Dairy Queen gây sốt trong thời gian dài, kem cao cấp Haagen Dazs, kem Tràng Tiền nổi tiếng lâu đời ở Việt Nam...

thảo luận các Chuỗi cửa hàng kem _1

Nền tảng thảo luận của các chuỗi cửa hàng kem trên social media

Có thể dễ thấy Facebook là kênh tạo nhiều thảo luận nhất về các chuỗi cửa hàng kem. Bên cạnh đó, Baskin RobbinsMOF còn có một lượng thảo luận trên Instagram, do 2 hãng kem này thường tổ chức các cuộc thi ảnh (photo contest).

thảo luận các Chuỗi cửa hàng kem _2

2. Hoạt động của các chuỗi cửa hàng kem trên social media

Cả 3 chuỗi cửa hàng kem được nhắc nhiều nhất trên mạng xã hội trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2016 đều có các hoạt động rất sôi nổi trên trang Facebook fanpage của mình. Tuy nhiên, lượng thảo luận của Baskin RobbinsFanny tăng đột biến trong các khoảng thời gian 11-13/01 và 03-05/03 là nhờ được nhắc đến trong bài viết tổng hợp các món ngon, các tiệm kem nổi tiếng ở Hà Nội trên trang Facebook fanpage Địa Điểm Ăn Chơi Hà NộiĐịa Điểm Ăn Ngon Hà Nội, thu hút nhiều lượt chia sẻ và bình luận của người dùng.

Đây là lý do giải thích cho việc cả 3 chuỗi cửa hàng kem đều có trang Facebook fanpage hoạt động mạnh nhưng lượng thảo luận của MOF lại kém xa 2 đối thủ do hiện các chi nhánh chỉ có mặt tại TPHCM. MOF cũng nhận nhiều bình luận trên trang Facebook fanpage về yêu cầu mở cửa hàng tại Hà Nội từ người dùng [Link][Link].

thảo luận các Chuỗi cửa hàng kem _3

Dưới đây là các hoạt động chính của các thương hiệu kem trên social media trong 4 tháng đầu năm 2016:

  • BASKIN ROBBINS: Hoạt động của chuỗi cửa hàng kem này tập trung vào các chương trình khuyến mãi dựa trên các dịp đặc biệt như Tết, Valentine, quốc tế phụ nữ 8/3, Pink Day (Thứ 4 hồng), chào mừng khai trương cửa hàng thứ 31… hay khuyến mãi đặc biệt dành cho nhóm đối tương học sinh - sinh viên. Bên cạnh đó là các hoạt động tương tác với fans như tổ chức cuộc thi ảnh trên Instagram và mini game trên Facebook fanpage.
  • FANNY: cũng có nhiều chương trình ưu đãi cho khách hàng, nhưng hai hoạt động nhận được lượng thảo luận cao nhất là chương trình Buffet kem định kỳ hàng tháng và mini game trên Facebook fanpage.
  • MOF: không có nhiều chương trình ưu đãi đa dạng cho khách hàng như Baskin Robbins và Fanny. Các hoạt động của MOF hầu hết đều để quảng bá cho combo theo mùa (Yokoso combo) như chương trình tặng quà cho khách hàng, mini game, cuộc thi ảnh… Điểm đặc biệt của sản phẩm - combo theo mùa tạo nên sức hút lớn khiến khách hàng muốn đến với MOF là: qua mùa sẽ không bán lại các món trong combo. Ngoài ra, việc khách hàng đến ăn, chụp ảnh và chia sẻ ý kiến tốt về món ăn giúp MOF có thêm nội dung quảng bá cho các món kem của mình.
thảo luận các Chuỗi cửa hàng kem _4

3. Khách hàng nói gì về các chuỗi cửa hàng kem trên social media?

  • BASKIN ROBBINS: kem ngonyếu tố tích cực được khách hàng nhắc đến nhiều nhất và việc có nhiều chương trình ưu đãi đa dạng đã góp phần thu hút khách hàng đến ăn kem ở Baskin Robbins; đặc biệt, chuỗi cửa hàng kem này còn được học sinh - sinh viên đánh giá là kem có giá rẻ mà chương trình khuyến mãi đặc biệt cho nhóm đối tượng này. Tuy nhiên, vẫn có ý kiến cho rằng giá kem caokem không ngon, cửa hàng hay hết kem (nhất là mùi trà xanh); bên cạnh đó, việc trang Facebook fanpage không giải đáp các thắc mắc của fans cũng như sử dụng hình ảnh trong các cuộc thi ảnh nhưng không ghi tên tác giả khiến nhiều fans bức xúc.
  • FANNY: giống như Baskin Robbins, kem ngoncó nhiều chương trình khuyến mãi là 2 yếu tố tích cực được nhắc đến nhiều nhất; thảo luận từ cực còn đến từ sự thích thú của khách hàng đối với chương trình buffet kem và việc các món kem được trang trí đẹp mắt cũng khiến khách hàng muốn đến ăn thử. Buffet kem nhận nhiều thảo luận tiêu cực do giá cao (có sự tăng giá trong khoảng thời gian này) và có nhiều ý kiến cho rằng ăn buffet kem khá phí vì không thể ăn nhiều như các món mặn.
  • MOF: được khách hàng đánh giá cao vì kem ngon và các món kem được trang trí đẹp mắt; cụ thể là các món trong combo theo mùa khiến khách hàng yêu thích. Giá cao là điểm trừ lớn nhất của MOF trong khi thương hiệu này cũng nhận một số phản hồi tiêu cực về Kem không ngon.
thảo luận các Chuỗi cửa hàng kem _5
Đọc bài viết
right
Phân tích thảo luận về Bảo hiểm trên social media Q1/2016

Buzzmetrics đã đi sâu vào phân tích tâm lý của khách hàng trong quá trình lựa chọn, sử dụng dịch vụ của các công ty bảo hiểm nhân thọ hiện nay bằng mô hình phân tích Quá trình trải nghiệm tiêu dùng – BJ (Brand Journey) và thảo luận về Bảo hiểm của khách hàng trên social media.

Bảo hiểm nhân thọ không còn là một dịch vụ quá xa lạ với người Việt Nam trong những năm gần đây; tuy nhiên quan điểm về sự cần thiết có nên mua bảo hiểm nhân thọ hay không vẫn còn nhiều ý kiến trái chiều. Để tìm hiểu rõ hơn về ngành hàng này, Buzzmetrics đã đi sâu vào phân tích tâm lý của khách hàng trong quá trình lựa chọn, sử dụng dịch vụ của các công ty bảo hiểm nhân thọ hiện nay bằng mô hình phân tích Quá trình trải nghiệm tiêu dùng – BJ (Brand Journey) Ý kiến của khách hàng về các công ty bảo hiểm nhân thọ trên social media.

I. Quá trình trải nghiệm tiêu dùng của khách hàng khi mua bảo hiểm nhân thọ:

Quá trình trải nghiệm tiêu dùng của khách hàng bao gồm 5 giai đoạn: Cân nhắc sử dụng, Đã dùng và nói tốt, Khuyên dùng, Không lựa chọn sử dụng, Đã dùng và không hài lòng về sản phẩm/dịch vụ. Khi phân tích các thảo luận có chứa ý kiến thật sự của khách hàng về bảo hiểm nhân thọ trên social media thì giai đoạn cân nhắc giai đoạn đã mua và khuyên người khác nên dùng là 2 giai đoạn tạo ra nhiều thảo luận nhất.

thảo luận về Bảo hiểm _1

1. Giai đoạn cân nhắc:

Đây là giai đoạn chiếm tỷ trọng thảo luận có chứa ý kiến thực sự của người dùng về bảo hiểm nhân thọ trên social media cao nhất (46%). Ở giai đoạn này, xu hướng người dùng đã bắt đầu có nhu cầu sử dụng bảo hiểm nhân thọ, các thảo luận tập trung vào việc lựa chọn giữa các công ty bảo hiểm, các gói bảo hiểm phù hợp… cũng như đề cập đến đối tượng nên được mua bảo hiểm để nhận được các lời tư vấn rõ ràng từ những người có kinh nghiệm sử dụng bảo hiểm nhân thọ hay từ các nhân viên bán bảo hiểm.

thảo luận về Bảo hiểm _2

2. Giai đoạn đã dùng và nói tốt:

Giai đoạn này chiếm 27% tỷ trọng trong ý kiến thực sự của người dùng; trong đó việc mua bảo hiểm nhân thọ khiến người dùng có cảm giác yên tâm và phòng ngừa rủi ro, giúp họ nhận được các quyền lợi y tế và xem bảo hiểm nhân thọ như một khoản tiết kiệm là các yếu tố khiến khách hàng hài lòng và nói tốt.

thảo luận về Bảo hiểm _3

3. Giai đoạn đã dùng và khuyên người khác sử dụng:

Cảm giác yên tâm và phòng ngừa rủi ro, Thủ tục đơn giản, Chi trả dễ dàng là những yếu tố khiến những người đã dùng và khuyên người khác dùng bảo hiểm nhân thọ. Các thảo luận khuyên dùng này chủ yếu xuất hiện trong các bài đăng về việc băn khoăn có nên mua bảo hiểm nhân thọ hay không, hoặc đang cân nhắc về một công ty BHNT nào đó.

thảo luận về Bảo hiểm _4

4. Giai đoạn không lựa chọn sử dụng dịch vụ:

Đối với ngành hàng bảo hiểm nhân thọ, khách hàng thường không nêu lý do cụ thể của việc không mua bảo hiểm nhân thọ. Tuy nhiên, trong thời gian này các bài viết về việc một khách hàng mất trắng tiền sau khi mua bảo hiểm của Prudential khiến một số người e ngại thông tin tiêu cực; trong khi có ý kiến cho rằng mua bảo hiểm sức khỏe/bảo hiểm y tế thì tốt hơn.

thảo luận về Bảo hiểm _5

5. Giai đoạn đã dùng và không hài lòng:

Giai đoạn này chiếm 15% ý kiến thực sự của người dùng; trong đó, có 5% ý kiến cho rằng họ bị các công ty bảo hiểm lừa, 3.3% là về dịch vụ chăm sóc khách hàng không tốt. Ngoài ra, các thông tin tiêu cực xoay quanh các trường hợp khách hàng mất tiền sau khi mua bảo hiểm nhân thọ cũng khiến người dùng hoang mang và muốn chấm dứt dịch vụ. Thời hạn hợp đồng quá lâukhông thấy được các lợi ích rõ ràng khi đã mua bảo hiểm nhân thọ cũng là lý do khiến khách hàng không hài lòng.

thảo luận về Bảo hiểm _6

II. Đánh giá tổng quan các công ty bảo hiểm nhân thọ trên social media

1. Số lượng và thị phần thảo luận:

Theo thống kê của Buzzmetrics trong 3 tháng đầu năm 2016, Prudential, Manulife và AIA là 3 công ty bảo hiểm nhân thọ được nhắc đến nhiều nhất trên mạng xã hội, chiếm 67% thị phần thảo luận về ngành bảo hiểm nhân thọ.

thảo luận về Bảo hiểm _7

2. Các nền tảng thảo luận:

Hầu hết các thảo luận trên mạng xã hội xuất phát từ các nhân viên tư vấn bán bảo hiểm nhân thọ, từ việc cung cấp thông tin liên hệ để tư vấn cho khách hàng đến việc cập nhật các buổi tập huấn của công ty. Mặc dù cả Prudential, ManulifeAIA đều cập nhật bài viết tích cực trên fanpage của hãng nhưng diễn đàn và Facebook group mới là nguồn thảo luận thực sự từ các khách hàng tiềm năng; và nổi bật còn có trang Thebank.vn - đây là nguồn cung cấp các thông tin hữu ích về bảo hiểm nhân thọ (cũng như một số loại hình bảo hiểm khác) từ các nhân viên tư vấn của các hãng bên dưới các thắc mắc của khách hàng.

thảo luận về Bảo hiểm _8

3. Thái độ của người dùng đối với các công ty bảo hiểm nhân thọ:

  • PRUDENTIAL: thảo luận tích cực xuất phát từ việc hãng được nhìn nhận như một công ty bảo hiểm nhân thọ uy tín và có các gói sản phẩm tốt phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Ngoài yếu tố đặc thù của ngành bảo hiểm nhân thọ, là một phương pháp phòng tránh rủi ro, thì khách hàng nhận được nhiều quyền lợi (nhất là quyền lợi y tế) và thủ tục chi trả nhanh chóng là các yếu tố khiến Prudential được đánh giá cao. Trong khi đó, thông tin tiêu cực của hãng chiếm phần lớn từ các bài viết, thảo luận xoay quanh việc một khách hàng mất tiền sau khi mua bảo hiểm từ công ty Prudential, khiến khách hàng cho rằng công ty lừa đảo khách hàng.
  • MANULIFE: Manulife ngoài việc chiếm được cảm tình của khách hàng nhờ đoạn clip “Mẹ ơi, con muốn nói” đầy xúc động với lượng lớn lượt chia sẻ thì hãng còn nhận được nhiều nhận xét tốt về dịch vụ và các gói sản phẩm; trong đó được hưởng nhiều quyền lợi và thủ tục chi trả nhanh chóng là các yếu tố chiếm tỷ trọng tích cực cao nhất.
  • AIA: nhận các thảo luận tích cực nhờ vào các chia sẻ hãng có nhiều quyền lợi cho khách hàng và có các gói sản phẩm đa dạng; còn thảo luận tiêu cực đến từ một số khách hàng đã mua bảo hiểm nhân thọ của công ty AIA và gặp các vấn đề về việc rút tiền trước hạn và khiến khách hàng nhìn nhận AIA như một công ty bảo hiểm lừa đảo. .
thảo luận về Bảo hiểm _9
Đọc bài viết
right
Phân tích thảo luận ngành Cho vay tiêu dùng: Khách hàng sợ nhất bị đối xử như “con nợ”

Xu hướng chi tiêu của người tiêu dùng đã thay đổi; thay vì dành dụm tích lũy để đạt được khoản tiền phục vụ cho nhu cầu mua sắm thì việc vay tiêu dùng để chi tiêu ngay cho một món đồ nào đó đang ngày càng được nhiều người tiêu dùng chọn lựa.

Xu hướng chi tiêu của người tiêu dùng đã thay đổi; thay vì dành dụm tích lũy để đạt được khoản tiền phục vụ cho nhu cầu mua sắm thì việc vay tiêu dùng để chi tiêu ngay cho một món đồ nào đó đang ngày càng được nhiều người tiêu dùng chọn lựa. Là hình thức cho vay phổ biến trên thế giới, vay tiêu dùng chỉ mới phát triển tại Việt Nam trong những năm gần đây, tuy nhiên với mức tăng trưởng nhanh chóng - trung bình 20% trong 7 năm qua và ước tính tổng dư nợ cho vay tiêu dùng có thể đạt trên 10 tỷ USD/năm trong khoảng 5 năm tới, thì cho vay tiêu dùng đúng là chiếc bánh hấp dẫn cho các tổ chức tín dụng. [Link]

Nhu cầu vay tiền có thể phân ra thành 2 loại dựa trên mục đích sử dụng là: cho vay tiêu dùngcho vay thương mại; và dựa trên loại tổ chức tín dụng thì có ngân hàng thương mạicác công ty tài chính (không bao gồm các tổ chức tín dụng đen). Trong bài viết dưới đây sẽ chỉ tập trung phân tích nhu cầu vay tiêu dùng của khách hàng từ các công ty tài chính.

1. Số lượng và thị phần thảo luận của các công ty cho vay tiêu dùng trên social media

Với 45% tổng thảo luận khi nhắc về cho vay tiêu dùng trên social media, Home Credit là công ty tài chính chiếm lĩnh thị phần thảo luận trong 3 tháng đầu năm 2016. Bên cạnh đó còn có các công ty tài chính ACS, HD Saison và FE Credit chiếm lượng thảo luận cao.

Thảo luận ngành Cho vay tiêu dùng _1

Nền tảng thảo luận của các công ty cho vay tiêu dùng trên social media

Ngoài việc có fanpage hoạt động tích cực như của Home Credit và HD Saison thì các thảo luận khi nhắc đến các công ty tài chính cho vay tiêu dùng có phần đóng góp lớn từ các cửa hàng bán các thiết bị điện tử: điện thoại, máy vi tính, laptop… nổi bật như các nhà bán lẻ FPT Shop, Thế Giới Di Động, Viễn Thông A… và đây cũng là lý do giải thích cho việc vì sao nguồn thảo luận trên các trang thương mại điện tử lại chiếm tỉ trọng khá cao.

Thảo luận ngành Cho vay tiêu dùng _2

2. Hoạt động của các công ty cho vay tiêu dùng trên social media

Các công ty tài chính không có nhiều loại hoạt động trên social media; mini game vẫn là loại hoạt động tạo ra nhiều lượt thảo luận nhất của Home Credit và HD Saison. Trong khi các chương trình kích thích khách hàng vay vốn không được các công ty tài chính tạo nhiều bài viết để gia tăng mức độ tiếp cận của khách hàng.

Thảo luận ngành Cho vay tiêu dùng _3

3. Khách hàng nói gì về các công ty cho vay tiêu dùng trên social media?

  • HOME CREDIT: được khách hàng đáng giá cao về mức lãi suất thấp và thủ tục xét duyệt nhanh dễ dàng hơn các công ty tài chính khác. Tuy nhiên, phần thảo luận tiêu cực lại chiếm tỷ trọng khá cao - 67%; trong đó, khách hàng đánh giá thái độ nhân viên không tốt, nhất là trong giai đoạn thu hồi nợ, khiến khách hàng cảm giác mình bị hăm dọa cho dù chưa tới hạn thanh toán. Phải trả nhiều tiền hơn khiến khách hàng tỏ thái độ bức xúc, điều này thường xuất phát từ cụm từ “lãi suất 0%” khiến khách hàng nghĩ mình sẽ không phải trả thêm bất cứ khoản tiền cho Home Credit. Ngoài ra các vấn đề như thông tin không được tư vấn rõ ràng, khách hàng phải chịu thêm một số loại phí phát sinh khác, thủ tục rắc rối là các điểm trừ về Home Credit trong mắt khách hàng.
  • ACS: lãi suất thấp là yếu tố mang đến tỷ trọng thảo luận tích cực cao nhất - 12%, xét duyệt thủ tục nhanh, không mất các loại phí phát sinh, có chương trình ưu đãi với thành viên là các điểm cộng về ACS. Tuy nhiên, đối với một số khách hàng khác, thì lãi suất và thủ tục xét duyệt của công ty vẫn chưa khiến họ hài lòng.
  • HD SAISON: khách hàng nhận xét HD Saison cho vay tiêu dùng với lãi suất thấp và không tốn thêm các khoản phí phát sinh. Thái độ của nhân viên không tốt, lãi suất cao và không được tư vấn thông tin cho vay rõ ràng là các vấn đề khiến khách hàng phàn nàn.
Thảo luận ngành Cho vay tiêu dùng _4

Nhìn từ các thảo luận ý kiến thực sự của khách hàng về 3 công ty tài chính được nhắc đến nhiều nhất trên mạng xã hội là Home Credit, ACS và HD Saison có thể thấy được các công ty tài chính đều gặp phản ứng tiêu cực của khách hàng đối với thái độ của nhân viên. Cho vay tiêu dùng là một ngành dịch vụ, người vay tiền là khách hàng; tuy nhiên, khi đến các thời điểm thanh toán nợ thì cách công ty hành xử với khách hàng của mình như “con nợ” đang làm nhiều người ái ngại; vì thế thái độ của nhân viên cần phải được cải thiện để khuyến khích khách hàng quay trở lại sử dụng dịch vụ.

Bên cạnh đó, lãi suất cao cũng là rào cản khiến khách hàng không sử dụng hoặc đã dùng và không hài lòng dịch vụ vay tiêu dùng của các công ty; thì việc xét duyệt thủ tục nhanhthanh toán nợ theo phương thức trả góp tín chấp là 2 điểm mạnh của các công ty tài chính so với ngân hàng thương mại. Ngoài ra, giữa các công ty tài chính cho vay tiêu dùng thì có thêm các chương trình ưu đãi thành viên, kết hợp tốt với các nhà bán lẻ để có mức lãi suất trả góp hấp dẫn trên những sản phẩm được nhiều khách hàng yêu thích sẽ khuyến khích khách hàng chọn sử dụng dịch vụ hơn; và việc tư vấn các thông tin về thủ tục, lãi suất cho vay, các khoản phí phát sinh cần rõ ràng để hạn chế trường hợp khách hàng cảm giác bị lừa, bức xúc sau khi sử dụng dịch vụ tài chính cho vay tiêu dùng.

Đọc bài viết
right
Social Listening: Thống kê và phân tích về Các chuỗi siêu thị và Cửa hàng tiện lợi trên social media Q1/2016

Cuộc đua giành thị phần của các hệ thống bán lẻ tại Việt Nam đang trở nên vô cùng gay gắt, các doanh nghiệp liên tục mở rộng mạng lưới kinh doanh, nâng cấp tính tiện ích cũng như chất lượng dịch vụ cho khách hàng. Sự cạnh tranh khốc liệt đó cũng chính là động lực để các doanh nghiệp trong ngành này ngày càng nỗ lực để hoàn thiện mình hơn. Thế nên hơn bao giờ hết, ý kiến của người tiêu dùng và mức độ hài lòng khi sử dụng dịch vụ đang trở thành chủ đề nóng của các doanh nghiệp bán lẻ hiện nay. Trong bài viết này, Buzzmetricssẽ phân tích về ngành hàng bán lẻ trong thời gian 3 tháng đầu năm 2016, đào sâu vào hoạt động quảng bá thương hiệu cùng với các ý kiến của khách hàng trên social media về Nhóm các siêu thị và Các chuỗi cửa hàng tiện lợi.

Cuộc đua giành thị phần của các hệ thống bán lẻ tại Việt Nam đang trở nên vô cùng gay gắt, các doanh nghiệp liên tục mở rộng mạng lưới kinh doanh, nâng cấp tính tiện ích cũng như chất lượng dịch vụ cho khách hàng. Sự cạnh tranh khốc liệt đó cũng chính là động lực để các doanh nghiệp trong ngành này ngày càng nỗ lực để hoàn thiện mình hơn. Thế nên hơn bao giờ hết, ý kiến của người tiêu dùng và mức độ hài lòng khi sử dụng dịch vụ đang trở thành chủ đề nóng của các doanh nghiệp bán lẻ hiện nay. Trong bài viết này, Buzzmetrics sẽ phân tích về ngành hàng bán lẻ trong thời gian 3 tháng đầu năm 2016, đào sâu vào hoạt động quảng bá thương hiệu cùng với các ý kiến của khách hàng trên social media về Nhóm các siêu thị và Các chuỗi cửa hàng tiện lợi.

Về tương quan giữa các loại hình bán lẻ tại Việt Nam hiện nay, số lượng các bài viết và thảo luận về siêu thị trên các trang mạng xã hội, forum và báo điện tử nhiều hơn hẳn các hệ thống chuỗi cửa hàng tiện lợi. Bên cạnh sự phát triển rầm rộ của hình thức cửa hàng tiện lợi, các chuỗi siêu thị cũng không ngừng đưa ra nhiều hoạt động quảng bá trên mạng xã hội và đồng hành cùng chiến dịch của các thương hiệu hàng tiêu dùng để tương tác với khách hàng. Ngoài ra, loạt bài viết về việc thâu tóm chuỗi siêu thị Big C của các tập đoàn bán lẻ hàng đầu cũng là một chủ để nóng tạo ra nhiều thảo luận trong Quý I/2016.

1. CÁC THƯƠNG HIỆU CHUỖI SIÊU THỊ

Trong nhóm các các chuỗi siêu thị, Big C, Co.op Mart, Lotte Mart là 3 siêu thị tạo ra nhiều thảo luận nhất trên social. Trong đó, Big C tạo được thảo luận nhiều nhất nhờ những chương trình liên kết với các thương hiệu như hỗ trợ đổi vé cho đêm nhạc "Tôn vinh vẻ đẹp Việt" của Pond's, hoạt động ra mắt sản phẩm mới hay cửa hàng mới tại Big C của các thương hiệu như NYX, Patbingsu... Ngoài ra, tin tức về việc mua lại Big C cũng thu hút rất nhiều sự chú ý của người tiêu dùng trong Quý I/2016

Hoạt động của các chuỗi siêu thị phần lớn tập trung trên Facebook, trong đó Co.op Mart, Big C, Lotte Mart, Aeon mall là những siêu thị có trang fanpage hoạt động tích cực nhất trong 3 tháng đầu năm 2016. Bên cạnh đó, trên các trang báo điện tử, các siêu thị được nhắc đến nhiều thông qua các tin tức về thương vụ mua lại Big C.

Hoạt động của các chuỗi siêu thị trên social media

Nhìn chung, hoạt động quảng bá thương hiệu của các chuỗi siêu thị trên social media chủ yếu được chạy trên các fanpage, đa phần là các nội dung về các chương trình khuyến mãi, giảm giá hàng hóa.

  • BIG C: Hầu hết các bài đăng trên fanpage của Big C tập trung vào chương trình khuyến mãi, giảm giá hàng tuần, tuy nhiên nội dung này không tạo được nhiều lượng tương tác nhiều cho fanpage. Cuộc thi chụp ảnh Selfie là hoạt động hiệu quả nhất trong Quý I/2016 của siêu thị Big C.
  • CO.OP MART: Là thương hiệu có hoạt động fanpage tích cực và hiệu quả nhất hiện nay. Điểm mạnh trên social media của Co.op Mart là luôn đa dạng hóa nội dung và tổ chức nhiều hoạt động mang tính cộng đồng đầy ý nghĩa như "Tôi chọn sống xanh", "Tết gắn kết"... Loạt mini game cũng tạo ra lượng tương tác lớn cho fanpage của Co.op Mart.
  • LOTTE MART: Giống như Big C, chiếm phần lớn nội dung của trang fanpage là các chương trình khuyến mãi, giảm giá hàng hóa trong siêu thị. Ngoài ra, Lotte Mart cũng tích cực tổ chức nhiều hoạt động khác như quảng bá chiến dịch "Chinh phục bức tường Tiger", chương trình ca nhạc, cuộc thi ảnh, cuộc thi nấu ăn...

Người tiêu dùng nói gì về các chuỗi siêu thị trên social media:

Điểm qua thảo luận của khách hàng về 3 siêu thị có lượng thảo luận cao nhất trong Quý I/2016, có thể thấy rằng các yếu tố như Nhiều sản phẩm đa dạng, Giá cả cạnh tranh, Thức ăn ngon và An toàn thực phẩm luôn là những điều kiện cần hàng đầu để đạt được sự hài lòng của người tiêu dùng hiện nay về các siêu thị. Nhiều chương trình khuyến mãi cũng là điểm cộng khá lớn để kéo khách hàng đến mua hàng tại siêu thị.

  • BIG C: Big C luôn nhận được nhiều đánh giá cao từ khách hàng về Giá cả cạnh tranh (17%)Có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn (7%). Có nhiều sản phẩm đa dạng (26%) cũng là một điểm mạnh được ghi nhận trong các phản hồi về chuỗi siêu thị Big C. Tuy nhiên, Big C nhận khá nhiều lời phàn nàn về lỗi Tính sai hóa đơn cho khách hàngThái độ phục vụ của nhân viên chưa tốt.
  • CO.OP MART: Cung cấp được nhiều sản phẩm đa dạng (35%) là yếu tố nổi bật nhất được nhiều phản hồi tốt trên social media. Phản hồi tiêu cực về Co.op Mart chủ yếu về Thái độ phục vụ của nhân viên chưa tốt (4%).
  • LOTTE MART: Bên cạnh những phản hồi tích cực về hàng hóa đa dạng, giá cả cạnh tranh và thức ăn ngon , Lotte mart còn nhận được nhiều lời khen về Có nhiều hoạt động hấp dẫn (12%). Nhìn chung trong khoảng thời gian Quý I/2016, phản hồi tiêu cực của khách hàng chủ yếu về việc Niêm yết giá sai (6%).

2. CÁC THƯƠNG HIỆU CHUỖI CỬA HÀNG TIỆN LỢI

Chỉ trong thời gian ngắn, mô hình cửa hàng tiện lợi đã phủ khắp các ngõ ngách tại các thành phố lớn. Có thể điểm qua rất nhiều thương hiệu nổi bật trong hình thức bán lẻ này như FamilyMart, B's mart, Circle K, Ministop, Shop&Go, Vinmart+... Các chuỗi của hàng bán lẻ ngày càng phổ biến do đánh đúng tâm lí của người mua hàng như muốn mua sắm nhanh, đầy đủ các loại sản phẩm cơ bản, dịch vụ khách hàng tốt và cơ sở vật chất tiện nghi. Một số cửa hàng còn có không gian cho khách thưởng thức đồ ăn sẵn, WiFi miễn phí, mở cửa 24/24 giờ.

FamilyMart, B's mart và Circle K là 3 thương hiệu được nhắc đến nhiều nhất trong giai đoạn Quý I/2016. FamilyMart và B's mart ngày càng được yêu thích bởi giới trẻ nhờ có nhiều thức ăn, thức uống ngon, độc lạ như Lẩu ly, Mỳ xào, bánh bao Doraemon, Kem Kitkat... Hoạt động quảng bá của Circle K trong thời gian Quý I/2016 đa số là hỗ trợ đổi vé, bán vé cho các sự kiện Thể thao hay các lễ hội âm nhạc lớn như: Color Me Run, Champion Dash, 3D House

Cũng như đa số các thương hiệu hiện nay ở Việt Nam, các cửa hàng tiện lợi cũng chủ yếu tương tác với khách hàng qua trang fanpage Facebook. Một điểm đáng ghi nhận là thảo luận về cửa hàng tiện lợi còn có trên Instagram nhờ các trào lưu săn lùng thức ăn ngon độc lạ của giới trẻ.

Hoạt động của các chuỗi cửa hàng tiện lợi trên social media

  • FAMILYMART: Tận dụng điểm mạnh về loạt thức ăn ngon độc lạ chinh phục được thị hiếu của giới trẻ, phần lớn bài đăng trên fanpage của FamilyMart là quảng bá sản phẩm. Các chương trình khác như Lễ hội cay, Cuộc thi viết thư... không đạt được lượng tương tác cao.
  • B'S MART: Mini games là loại nội dung tạo tương tác tốt nhất trên fanpage của B's mart, bên cạnh các bài đăng giới thiệu sản phẩm hay chương trình giảm giá khuyến mãi, các hoạt động khác của B's mart hầu như không thu hút nhiều sự quan tâm từ khách hàng.
  • CIRCLE K: Hoạt động nổi bật trên social media của Circle K trong quý I/2016 là đồng hành các sự kiện thể thao đang được giới trẻ quan tâm như: Color me run, Champion Dash.

Người tiêu dùng nói gì về các chuỗi cửa hàng tiện lợi trên social media?

Familymart và B's mart nhận được nhiều phản hồi tích cực về có nhiều Thức ăn ngon, đáng chú ý là nhiều thảo luận về thức ăn được đăng kèm với những hình ảnh được canh chỉnh một cách trau chuốt, bắt mắt đăng trên Instagram. Circle K được đánh giá cao về yếu tố đa dạng hàng hóa, tuy nhiên chuỗi cửa hàng này cũng nhận được khá nhiều phàn nàn về Thái độ phục vụ của nhân viên.

Các bài đăng về sản phẩm của các cửa hàng tiện lợi trên Instagram:

Đọc bài viết
right
Cuộc chiến các chuỗi cà phê tại Việt Nam: Phân tích thảo luận trên social media

Xét trên phương diện social media, các thương hiệu chuỗi cà phê cao cấp và giá trung bình nổi bật nhất hiện nay không ngừng hoạt động và tổ chức các chương trình hấp dẫn để tăng độ tương tác với khách hàng

"Đi cà phê" là một hoạt động vô cùng phổ biến tại Việt Nam, phục vụ cho các nhu cầu khác nhau như hẹn hò, gặp gỡ bạn bè, làm việc hay đơn giản là muốn tìm một không gian để thư giãn và thưởng thức đồ uống yêu thích. Nắm được tiềm năng to lớn của thị trường dịch vụ kinh doanh cửa tiệm cà phê, ngày càng có nhiều thương hiệu trong và ngoài nước xuất hiện tại nước ta, khiến thị trường này đang là một trong những ngành hàng dịch vụ có tình hình cạnh tranh khốc liệt nhất.

Xét trên phương diện social media, các thương hiệu chuỗi cà phê cao cấp và giá trung bình nổi bật nhất hiện nay không ngừng hoạt động và tổ chức các chương trình hấp dẫn để tăng độ tương tác với khách hàng. So sánh lượng thảo luận tạo ra trên Social media của các thương hiêu chuỗi cà phê cao cấp và giá trung bình trong 3 tháng của quý IV/2015 có thể thấy rất rõ các thương hiệu cao cấp đang có lượng thảo luận cao hơn rất nhiều. Để hiểu tại sao có sự chênh lệch này, bài viết sẽ tập trung vào phân tích các hoạt động của thương hiệu trên social và phản hồi của người tiêu dùng về thương hiệu, tập trung vào Top 3 thương hiệu chuỗi cà phê cao cấp (với mức giá trung bình từ 40.000 đồng trở lên) tạo nhiều thảo luận nhất: Highlands Coffee, Starbucks, Trung Nguyên và Top 3 thương hiệu chuỗi cà phê giá trung bình (với mức giá trung bình từ 20.000 đồng đến 40.000 đồng): Passio, Urban Station, Effoc, trong thời gian Quý IV/2015.

chuỗi cà phê _1

1. CÁC THƯƠNG HIỆU CHUỖI CÀ PHÊ CAO CẤP

Trong các thương hiệu chuỗi cà phê cao cấp (với mức giá trung bình từ 40.000 đồng trở lên), Highlands Coffee, Starbucks, Trung Nguyên là 3 thương hiệu tạo được nhiều thảo luận nhất trên social media trong quý IV/2015, trong đó Highlands Coffee là thương hiệu có hoạt động tích cực nhất và nhận được nhiều phản hồi nhất từ phía khách hàng.

chuỗi cà phê _2
chuỗi cà phê _3

Hoạt động của các chuỗi cà phê cao cấp trên social media

Nhìn chung, hoạt động của các thương hiệu chuỗi cà phê cao cấp rất đa dạng từ Minigames trên Facebook fanpage, Các chương trình khuyến mãi, sự kiện theo mùa, Ra mắt sản phẩm mới, Các cuộc thi ảnh,… Trong đó, các hoạt động tạo được nhiều thảo luận phải kể đến Chương trình khuyến mãi của Starbucks, Minigames và Chiến dịch ra mắt sản phẩm mới của Highlands Coffee.

  • HIGHLANDS COFFEE: Các Minigames được tổ chức thường xuyên với nhiều phần quà hấp dẫn là loại nội dung thu hút được sự chú ý cũng như tham gia nhất của fan trên fanpage. Ngoài ra, Highlands Coffee cũng là thương hiệu tích cực nhất trong việc giới thiệu sản phẩm mới, với các chuỗi hoạt động đa dạng liên tục quảng bá mỗi khi ra mắt thức uống/món ăn mới.
  • STARBUCKS VIETNAM: Điểm nổi bật của hoạt động trên social media của Starbucks tại Việt Nam là không tập trung vào Minigames mà đưa ra rất nhiều chương trình mới lạ, đa dạng từ quảng bá sản phẩm, Photo contest cho đến các Hoạt động vẽ sáng tạo, hoạt động từ thiện. Bên cạnh đó, một điểm đáng ghi nhận khác của Starbucks là sự đầu tư rất kĩ lưỡng trong phần hình ảnh.
  • TRUNG NGUYÊN COFFEE: Mặc dù có các hoạt động khá đa dạng như Minigames trên fanpage, Hoạt động văn hóa, Ra mắt sản phẩm mới… tuy nhiên Trung Nguyên không thực sự tạo được nhiều tương tác trên social media.
chuỗi cà phê _4

Người tiêu dùng nói gì về các chuỗi cà phê cao cấp trên social media?

  • HIGHLANDS COFFEE: Nhìn chung, Thức uống ngon, Không gian đẹp, mang lại cảm giác Sang chảnh có thể được xem là những điểm thương hiệu này tạo được nhiều thiện cảm nơi khách hàng nhất. Ngoài ra, Thức ăn ngonAn toàn vệ sinh thực phẩm cũng được ghi nhận là những điểm hút khách của Highlands dựa theo phản hồi trên social media. Highlands Coffee chỉ nhận một số thảo luận tiêu cực về Giá cao (2%), Không tốt cho sức khoẻ (1%) bên cạnh những ý kiến không thích không gian và thức uống (8%)
  • STARBUCKS VIETNAM: Giá cao so với mức sống ở Việt Nam là vấn đề phổ biến nhất của Starbuck (16%). Bên cạnh đó, chính sách hạn chế thời gian sử dụng Wifi cũng được phàn nàn khá nhiều khi người tiêu dùng nói về Starbuck Vietnam (3%). Vị của thức uống nhận được 2 luồng ý kiến khen chê từ người tiêu dùng. Rất nhiều khách hàng phản hồi rằng thích Starbucks nhờ vị trí thuận tiện đi lại và cảm giác Sang chảnh mà thương hiệu mạng lại cho khách hàng
  • TRUNG NGUYÊN COFFEE: Bị ảnh hưởng bởi loạt thông tin về các sản phẩm cà phê giả kém chất lượng tràn lan trên thị trường, bên cạnh những thảo luận tích cực về việc đảm bảo an toàn thực phẩm (18%) khi dùng Trung Nguyên thay vì các thương hiệu khác thì một bộ phận khác lại cho rằng cà phê Trung Nguyên không đảm bảo chất lượng và không nguyên chất (15%). Các thảo luận tích cực khác về Trung Nguyên chủ yếu là về Thức uống ngon, Không gian ấm cúng hơn so với những quán cà phê cao cấp khác
chuỗi cà phê _5

2. CÁC THƯƠNG HIỆU CHUỖI CÀ PHÊ GIÁ TRUNG BÌNH

Các thương hiệu chuỗi cà phê giá trung bình (với mức giá trung bình từ 20.000 đồng đến 40.000 đồng) nhìn chung không tạo nhiều thảo luận như các thương hiệu cao cấp, trong đó Passio là thương hiệu chuỗi cà phê giá trung bình có hoạt động tích cực nhất trên social media với hơn 9ooo thảo luận được tạo ra. Có thể thấy rằng những thương hiệu chuỗi cà phê giá trung bình tạo được tương tác tốt với fan trên social media chủ yếu là những thương hiệu tiên phong trong phong trào cà phê take away tại Việt Nam trong vài năm gần đây như Passio, Urban Station, Effoc.

chuỗi cà phê _6
chuỗi cà phê _7

Hoạt động của các chuỗi cà phê giá trung bình trên social media

Các hoạt động của các thương hiệu chuỗi cà phê giá trung bình trên social chủ yếu là Chương trình khuyến mãi. Bên cạnh đó, Passio còn có Minigames và Chuỗi các đêm nhạc Acoustic theo nhiều chủ đề để thu hút khách hàng trẻ. Urban StationEffoc tập trung hoạt động và giới thiệu sản phẩm mới vào các dịp đăc biệt như Giáng sinh, ngày Nhà giáo Việt Nam, Kỉ niệm thành lập.

chuỗi cà phê _8

Người tiêu dùng nói gì về các chuỗi cà phê giá trung bình trên social media?

Các thương hiệu chuỗi cà phê giá trung bình chủ yếu hoạt động với hình thức take-away nên nên những mối quan tâm lớn nhất của khách hàng chủ yếu là về thức uống ngon hay không ngon và Giá cả phải hợp lí. Nhìn chung Top 3 thương hiệu chuỗi cà phê giá trung bình nhận được nhiều phản hồi tích cực về 2 yếu tố trên là Thức uống ngonGiá cả hợp lí. Bên cạnh đó, Passio cũng nhận được thảo luận tích cực về Các chương trình khuyến mãi hấp dẫnVị trí thuận lợi, Urban Station nhận được nhiều lời khen về Không gian đẹp. Effoc trong thời gian gần đây nhận nhiều phản hồi tiêu cực về Thức uống không ngonGiá cao.

chuỗi cà phê _9
Đọc bài viết
right
Theo dõi sức khoẻ thương hiệu toàn diện trên social media: Sacombank qua góc nhìn social listening

Bài viết thứ 18 trong chuyên mục “Always-on Brand Tracker – Mỗi tuần một thương hiệu” của Buzzmetrics sẽ theo dõi sức khỏe thương hiệu và phân tích Ngân hàng Sacombank trên social media, trong khoảng thời gian 6 tháng từ 01/07/2016 đến 31/12/2016.

Trong những năm gần, các ngân hàng ngày càng đẩy mạnh sử dụng các kênh truyền thông như mạng xã hội trong việc quảng bá thương hiệu cũng như giao tiếp, làm tăng lòng trung thành của khách hàng đối với ngân hàng. Theo ghi nhận của Buzzmetrics, các ngân hàng trên social media ngày nay không còn quá dè dặt do e ngại về các rủi ro hay các quy định tương đối khắt khe liên quan đến hình ảnh, thương hiệu mà các hoạt động, chiến dịch truyền thông trên các kênh này đang tăng nhanh về số lượng và cả về độ đa dạng nhằm tăng độ tương tác với khách hàng.

Bài viết thứ 18 trong chuyên mục “Always-on Brand Tracker – Mỗi tuần một thương hiệu” của Buzzmetrics sẽ thực hiện theo dõi và phân tích một cách toàn diện sức khoẻ thương hiệu Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín - Sacombank trên social media, trong khoảng thời gian 6 tháng từ 01/07/2016 đến 31/12/2016.

A. Người tiêu dùng đang nói gì về Sacombank và các ngân hàng thương mại khác social media? – Module BRAND HEALTH

TỔNG QUAN VỀ CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI TRÊN SOCIAL MEDIA

Nhìn chung, các ngân hàng thương mại (NHTM) trong nước tạo ra lượng thảo luận vượt trội hơn hẳn so với nhóm NHTM nước ngoài do có nhiều hoạt động tích cực trên fanpage và các chương trình hấp dẫn như sự kiện tri ân, sự kiện âm nhạc, hoạt động vì cộng đồng …

Trong 6 tháng cuối năm 2016, Sacombank là ngân hàng thương mại trong nước đứng thứ 4 về thị phần thảo luận public trên báo điện tử và mạng xã hội với hơn 9% thị phần. Sacombank là một trong những ngân hàng thương mại tư nhân hoạt động mạnh nhất trên social media với hàng loạt những chương trình quảng bá cho sản phẩm và các hoạt động vì cộng đồng. Bên cạnh đó, do là ngân hàng hoạt động lâu đời và được nhiều khách hàng tin dùng, Sacombank cũng được nhắc đến rất nhiều trong các thảo luận mua bán, giao dịch hàng ngày của người tiêu dùng, điều này giúp cho ngân hàng có được số lượng thảo luận tự nhiên khá lớn.

VPBank là thương hiệu ngân hàng đứng đầu về thị phần thảo luận trong nhóm NHTM trong nước khi có rất nhiều hoạt động tích cực quảng bá dịch vụ của mình như các chương trình ưu đãi cho chủ thẻ, chương trình ưu đãi cho khách hàng thân thiết, loạt mini game để tìm hiểu về dịch vụ tiết kiệm online. Ngoài ra, các đêm nhạc đẳng cấp diễn ra vào cuối năm 2016 như "Modern Talking - Thomas Anders" và "Như đã dấu yêu - Bằng Kiều & Mỹ Tâm" giúp VPBank thu hút được nhiều sự chú ý các trang mạng xã hội.

Trong nhóm NHTM nước ngoài, ANZ, Citibank và HSBC là 3 ngân hàng được nhắc đến nhiều nhất trên social media do có nhiều chương trình ưu đãi thẻ liên kết với các nhà bán lẻ và thương hiệu nổi tiếng.

Trong các ngân hàng thương mại trong nước, VPBank là ngân hàng thương mại tư nhân hoạt động mạnh mẽ nhất trên social media trong 6 tháng cuối năm 2016 cũng như có nhiều hoạt động đa dạng trên social media tương tự như Sacombank; do đó, bài viết sẽ chọn thương hiệu này là đối thủ để phân tích và so sánh hiệu quả các hoạt động với Sacombank.

Phân tích ngân hàng Sacombank _SOV-ngân-hàng-social-media-trong-ngoài-nước_1

THẢO LUẬN VỀ NGÂN HÀNG TMCP SÀI GÒN THƯƠNG TÍN - SACOMBANK TRÊN SOCIAL MEDIA

  • Lượng thảo luận và chỉ số cảm xúc hàng tháng

Nhìn chung, lượng bài viết và thảo luận public trên báo điện tử và mạng xã hội của Sacombank tăng cao vào 3 tháng cuối năm vì đây là thời điểm mua sắm cao điểm trong năm và nhu cầu giao dịch thanh toán cũng tăng cao. Đặc biệt thảo luận đạt mức cao nhất trong tháng 11 nhờ vào những ngày hội mua sắm lớn như Black Friday, Cyber Monday. Thảo luận nhắc đến thương hiệu trong khoảng thời gian chủ yếu là những trao đổi về các dịch vụ chuyển khoản, thanh toán đặc biệt các dịch vụ thanh toán và giao dịch online ngày càng phổ biến và được sử dụng rộng rãi.

Chỉ số cảm xúc = (Lượng thảo luận Tích cực – Lượng thảo luận Tiêu cực) / (Lượng thảo luận Tích cực + Lượng thảo luận Tiêu cực)

Chỉ số cảm xúc có giá trị từ -1 đến 1, giá trị càng cao thể hiện mức độ được yêu thích càng cao.

Phân tích ngân hàng Sacombank _Screenshot-2017-02-15-09.52.34_2
  • Phản hồi của người tiêu dùng về thương hiệu:

Nhìn chung, Sacombank là ngân hàng nhận được khá nhiều phản hồi tích cực trên social media trong thời gian 6 tháng cuối năm 2016.

- Tích cực: Sacombank nhận được nhiều đánh giá là Ngân hàng uy tín, đáng tin cậy bên cạnh nhiều phản hồi thể hiện sự hài lòng về Thái độ thân thiện, chuyên nghiệp, nhanh chóng của đội ngũ nhân viên. Ngoài ra, ngân hàng còn được nhận xét là cung ứng được nhiều dịch vụ tốt, chất lượng dịch vụ ổn định với mức phí hợp lý. Các dịch vụ online cũng được đánh giá cao.

- Tiêu cực: Sacombank nhận được tương đối ít phản hồi tiêu cực trên social media. Nhìn chung, các thảo luận tiêu cực nhận được chủ yếu về các vấn đề như cách tính lãi suất gửi tiết kiệm không chính xác, chuyển tiền chậm và có ít chương trình ưu đãi so với các ngân hàng khác.

Phân tích ngân hàng Sacombank _phản-hồi-người-tiêu-dùng-sacombank-social-media_3
Phân tích ngân hàng Sacombank _thảo-luận-phản-hồi-người-tiêu-dùng-Sacombank_4
  • Nhìn nhận của người tiêu dùng về hình ảnh thương hiệu.

Trong 6 tháng từ tháng 7 đến tháng 12/2016, Sacombank được nhiều người tin dùng và nhìn nhận là một trong những ngân hàng uy tín và an toàn nhất hiện nay. Trong khi đó, VPBank thường được nhắc đến nhiều như một ngân hàng cho vay tín chấp với thủ tục nhanh chóng đơn giản.

Phân tích ngân hàng Sacombank _brand-images-sacombank-vpbank-social-media_5

B. Trong thời gian từ tháng 7/2016 đến hết tháng 12/2016, Sacombank và đối thủ có những hoạt động gì trên social media và hiệu quả của từng chiến dịch như thế nào? – Module CAMPAIGN TRACKING

So sánh các hoạt động truyền thông nổi bật nhất trên social media trong quý 3 và quý 4/2016 của 2 ngân hàng thương mại Sacombank, VPBank có thể thấy cả 2 ngân hàng đều chú trọng nhiều trong việc quảng bá các ưu đãi cho các chủ thẻ, giới thiệu về các dịch vụ ngân hàng trực tuyến. Bên cạnh đó, trong khi các hoạt động quảng bá thương hiệu khác của Sacombank chủ yếu là các chương trình vì cộng đồng thì VPBank lại chọn định vị hình ảnh thương hiệu cao cấp, gắn với những sự kiện âm nhạc đẳng cấp.

Sacombank: Trong quý 3 và quý 4/2016, hoạt động trên social media của ngân hàng Sacombank chủ yếu quảng bá cho các dịch vụ thẻ (thông qua các ưu đãi liên kết với các thương hiệu khác) và quảng bá các dịch vụ ngân hàng trực tuyến. Trong đó, ngân hàng đưa ra 2 chương trình khuyến mãi với giải thưởng hấp dẫn thu hút được nhiều sự chú ý của khách hàng là "Xài thả ga - Trúng Vespa" "Sinh nhật vui Xuân hạnh phúc". Bên cạnh đó, Sacombank cũng có nhiều nỗ lực trong việc tổ chức các hoạt động vì mục đích tốt đẹp cho xã hội như Học bổng "Ươm mầm cho những ước mơ", Giải việt dã "Cùng Sacombank chạy vì sức khỏe cộng đồng", viral clip "Lan tỏa hạnh phúc".

VPBank: có thể nói VPBank là một trong những ngân hàng có nhiều chiến dịch truyền thông marketing rầm rộ nhất hiện nay đặc biệt là trên social media. Việc lựa chọn con đường xây dựng thương hiệu ngân hàng khác biệt là dùng âm nhạc chạm đến cảm xúc của cộng đồng, cụ thể là tổ chức các đêm nhạc đẳng cấp diễn ra vào cuối năm 2016 như "Modern Talking - Thomas Anders" và "Như đã dấu yêu - Bằng Kiều & Mỹ Tâm" giúp VPBank thu hút được nhiều sự chú ý trên các trang mạng xã hội. Bên cạnh đó, các hoạt động quảng bá cho sản phẩm cũng tạo ra lượng thảo luận lớn trên mạng xã hội đặc biệt là các Ưu đãi cho chủ thẻ VPBank và loạt mini game Hành trình tiết kiệm của chàng Vượng để quảng bá dịch vụ gửi tiết kiệm online.

Phân tích ngân hàng Sacombank _chiến-dịch-social-media-của-sacombank-vpbank_6
Phân tích ngân hàng Sacombank _lượng-thảo-luận-chiến-dịch-social-media-sacombank-vpbank1_7

C. Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Sacombank đã gặp khủng hoảng truyền thông hay tin tức tiêu cực gì trong khoảng thời gian quý 3 và quý 4/2016? – Module CRISIS ALERT

Trong năm qua, Sacombank nhìn chung không gặp phải khủng hoảng truyền thông nào đáng kể. Tuy nhiên, thương hiệu này có vướng phải thông tin tiêu cực về vụ việc nguyên Trưởng phòng PGD Diễn Châu – Sacombank Chi nhánh tỉnh Nghệ An lấy hồ sơ tài sản thế chấp của khách hàng vay 500 triệu.

Tin tức được chia sẻ và thảo luận nhiều trên các trang mạng xã hội và báo điện tử vào tháng 8/2016 và được chia sẻ lại vào tháng 10/2016, tuy nhiên, các thông tin tiêu cực không tạo ra nhiều thảo luận.

Phân tích ngân hàng Sacombank _tình-hình-thảo-luận-tiêu-cực-Sacombank-Nghệ-An1_8

Các phản hồi, ý kiến của người tiêu dùng về vụ việc chủ yếu là trên các trang Facebook về tin tức và các bài viết chia sẻ trên trang các nhân của các người dùng Facebook. Ý kiến của cư dân mạng về vụ việc này đa số là không hài lòng về khâu tuyển dụng và quản lí nhân viên thiếu chặt chẽ của ngân hàng, ngoài ra một số người tiêu dùng khác cũng thể hiện sự e dè với độ an toàn của các dịch vụ ngân hàng hiện nay.

Phân tích ngân hàng Sacombank _thảo-luận-tiêu-cực-sacombank-nghệ-an-social-media_9

D. Các loại nội dung nào tạo tương tác tốt trên social media cho các ngân hàng thời gian gần đây ? - Module INDUSTRY TRENDSPOTTER

Để tối đa hóa mức độ tương tác với khách hàng trên social media và cũng nhằm thu hút các khách hàng tiềm năng sử dụng dịch vụ, các ngân hàng ngày nay đang không ngừng xây dựng, phát triển Facebook fanpage như một kênh chính thống và năng động để giao tiếp với khách hàng trên social media. Bài viết sẽ điểm qua một số loại nội dung đang tạo ra tương tác cao cho các Facebook fanpage của các Ngân hàng thương mại trong thời gian quý 3 và quý 4/2016

1. Liên tục cập nhật các chương trình ưu đãi dành cho các chủ thẻ ngân hàng

Việc sử dụng các loại thẻ thanh toán, thẻ tín dụng đang trở thành một xu hướng mua sắm tiêu dùng phổ biến trong khoảng một năm trở lại đây, các ngân hàng không ngừng gia tăng tiện ích cho khách hàng bằng các chương trình ưu đãi liên kết với các nhãn hàng khác cũng như các chương trình khuyến mãi trúng thưởng với phần thưởng hấp dẫn. Thông tin về các chương trình ưu đãi liên tục được cập nhật trên fanpage của ngân hàng đính kèm với những đường dây hotline, trang web cụ thể nhằm cung cấp đầy đủ thông tin đến khách hàng.

Phân tích ngân hàng Sacombank _ưu-đãi-thẻ-social-media-bank_10

2. Mini-game kết hợp với việc tìm hiểu về sản phẩm

Giới thiệu sản phẩm cùng các đặc tính nổi bật hầu như là một trong những mục tiêu cơ bản nhất của Facebook Fanpage của các thương hiệu không chỉ riêng ngành Ngân hàng. Tuy nhiên, bài viết của thuần nói về sản phẩm thường không tạo được tương tác cao. Để khắc phục điều này, thương hiệu có thể lồng ghép một cách khéo léo việc giới thiệu sản phẩm trong các loại Mini-game. Một trong những ngân hàng đã áp dụng thành công cách này là ngân hàng VPBank cùng với loạt mini game "Hành trình tiết kiệm của chàng Vượng" được thể hiện bằng nhân vật dễ thương câu chuyện sinh động về việc tìm hiểu cách sử dịch vụ Gửi tiết kiệm trực tuyến của ngân hàng.

Phân tích ngân hàng Sacombank _minigame-sacom_11
Phân tích ngân hàng Sacombank _chàng-vượng-VP_13

3. Tư vấn tài chính, chia sẻ cho khách hàng cách sử dụng dịch vụ đúng cách, an toàn.1

Năm 2016 chứng kiến khá nhiều khủng hoảng truyền thông của các Ngân hàng gây một tác động xấu đến niềm tin của khách hàng khi sử dụng các dịch vụ ngân hàng. Một số ngân hàng đã giúp khách hàng yên tâm hơn cũng như cập nhật các kiến thức cần thiết về các giao dịch bằng việc cung cấp các chuyên mục tư vấn trực tuyến hay các bài viết về các bí quyết sử dụng dịch vụ ngân hàng đúng cách và an toàn.

Phân tích ngân hàng Sacombank _tư-vấn-tài-chính_ 12
Đọc bài viết
right
Phân tích thảo luận ngân hàng quốc tế

Trong bài viết này, Buzzmetrics sẽ phân tích về ngành hàng ngân hàng thương mại, đào sâu vào nhóm Ngân hàng thương mại có vốn sở hữu nước ngoài, các thảo luận về ngân hàng có vốn sở hữu nước ngoài.

Nhóm ngành hàng Ngân hàng thương mại là loại hình kinh doanh B2C được nói đến nhiều thứ 6 trên social. Vì là một loại hình dịch vụ nên các phản hồi của người tiêu dùng về chất lượng dịch vụ là rất quan trọng đối với các ngân hàng. Trong bài viết này, Buzzmetrics sẽ phân tích về ngành hàng ngân hàng thương mại, đào sâu vào nhóm Ngân hàng thương mại có vốn sở hữu nước ngoài.

Về tương quan giữa các loại ngân hàng, số lượng các bài viết và thảo luận về ngân hàng thương mại trên social media và báo điện tử đều lớn hơn nhiều các ngân hàng đầu tư.

thảo luận ngân hàng _1

Đào sâu vào các ngân hàng thương mại, nhóm Ngân hàng tư nhân như ACB, SCB có sự tham gia của nhiều ngân hàng cũng như được thảo luận nhiều nhất trên social media, tiếp đến là các ngân hàng thương mại vốn nhà nước như Agribank, Vietcombank đứng thứ nhì. Nhóm ngân hàng đứng thứ ba về lượng thảo luận là các Ngân hàng thương mại nước ngoài như ANZ, HSBC, Standard Chartered,... và cuối cùng là các Ngân hàng liên doanh như Techcombank. Trọng tâm của bài phân tích này là về các Ngân hàng thương mại nước ngoài.

thảo luận ngân hàng _2

SỐ LƯỢNG VÀ THỊ PHẦN THẢO LUẬN CỦA CÁC NGÂN HÀNG TRONG NHÓM NGÂN HÀNG NƯỚC NGOÀI

Trong nhóm các ngân hàng nước ngoài, thì ANZ, HSBC, Standard Chartered và Citibank là 4 ngân hàng được nhắc đến nhiều nhất trên social. Trong đó, ANZ có thể nói là NH có hoạt động thường xuyên nhất trên social với các chương trình khuyến mãi được cập nhật liên tục trên trang Facebook fanpage, tổng lượng thảo luận lên đến hơn 40,000 vượt xa so với các đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc.

thảo luận ngân hàng _3

CÁC HOẠT ĐỘNG TRÊN SOCIAL MEDIA CỦA CÁC NGÂN HÀNG NƯỚC NGOÀI DIỄN RA Ở ĐÂU?

Nhìn chung, Facebook và Online news là hai nguồn chính của thảo luận về các ngân hàng nước ngoài trên social media. Cụ thể, ANZ và Standard Chartered có lượng thảo luận tập trung chủ yếu trên Facebook trong khi HSBC và Standard Chartered chủ yếu được nhắc đến trên các trang online news.

thảo luận ngân hàng _4

CÁC CHỦ ĐỀ THẢO LUẬN CỦA TOP 4 NGÂN HÀNG NƯỚC NGOÀI

Lướt qua các chủ đề thảo luận của Top 4 ngân hàng nước ngoài là ANZ, HSBC, Standard Chartered và Citibank, có thể thấy rằng đa số các thảo luận về các NH này đều là Các tin tức tài chính và các Chương trình khuyến mãi/hoạt động của ngân hàng (tổng thảo luận đều chiếm hơn 70% đối với mỗi NH).

Những chủ đề còn lại bao gồm Các sản phẩm của ngân hàng, Tuyển dụng, Dịch vụ khách hàng,...Trong các Sản phâm dịch vụ của NH được thảo luận, thì Thẻ tín dụng, Cho vay và ATM là 3 nhóm sản phẩm dịch vụ được quan tâm nhất.

thảo luận ngân hàng _5

Các thảo luận về Dịch vụ khách hàng tuy chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong tống số thảo luận nhưng lại là những thảo luận có chiều sâu và nêu rõ thái độ của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ của ngân hàng nhất.

Dịch vụ khách hàng được định nghĩa là cách mà ngân hàng cung cấp dịch vụ của mình đến với khách hàng, trong đó đa số sẽ có nhắc đến sản phẩm dịch vụ của ngân hàng, và thái độ phục vụ của ngân hàng.

thảo luận ngân hàng _6

Nhìn chung, các ngân hàng nước ngoài lớn tại Việt nam đang có Tỷ lệ thảo luận tiêu cực về Dịch vụ khách hàng khá cao, trong đó ANZ mặc dù là NH có lượng thảo luận cao nhất (cả về tổng lượng thảo luận lẫn số thảo luận có nhắc đến Dịch vụ khách hàng), tuy nhiên lại là NH có tỷ lệ thảo luận Tiêu cực cao nhất (38%), trong khi Tỷ lệ thảo luận tích cực chỉ là 20%. HSBC và Citibank cũng có Tỷ lệ thảo luận tiêu cực lần lượt là 26% và 30%.

Standard Chartered không có nhiều ý kiến nhận xét về vấn đề Dịch vụ khách hàng, các thảo luận trung lập chiếm đến 99%. Do đó, phần tiếp theo của bài viết sẽ không đi sâu vào phân tích NH Standard Chartered mà chỉ đi sâu vào phân tích ý kiến của người tiêu dùng có chứa insight về Dịch vụ khách hàng của 3 ngân hàng ANZ, HSBC và Citibank.

KHÁCH HÀNG NÓI GÌ VỀ DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG CỦA CÁC NGÂN HÀNG NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM?

  • ANZ

Mặc dù gây được khá nhiều sự chú ý cũng như tương tác từ các hoạt động ưu đãi đăng tải trên social media, cũng như được đánh giá tốt về việc Có nhiều chương trình khuyến mãi (5%), tuy nhiên Thông tin về chương trình khuyến mãi không rõ ràng lại là một trong những nguyên nhân chính khiến ANZ nhận rất nhiều phản hồi tiêu cực trên mạng xã hội (11%).

Phí dịch vụ cao/không hợp lý là vấn đề khiến ANZ bị phàn nàn nhiều nhất với tỷ lệ thảo luận tiêu cực có nhắc đến vấn đề này lên đến 12%. Các vấn đề khác bao gồm Quá nhiều cuộc gọi từ nhân viên telesales (8%), Thái độ phục vụ không chuyên nghiệp (5%), Các vấn đề trong internet banking/mobile banking (2%),...

  • HSBC

Nhìn chung, HSBC được đánh giá cao vì có Thái độ phục vụ tốt (7%), Nhiều chương trình trả góp (4%), Phí gửi tiền/chuyển tiền hợp lý (3%),...tuy nhiên ngân hàng lại gặp phải tỷ lệ thảo luận tiêu cực khá cao về Thái độ phục vụ không chuyên nghiệp (10%) và Vấn đề tiêu cực của HSBC chi nhánh nước ngoài (10%).

  • CITIBANK

Có thể nói điểm mạnh nhất của Citibank chính là Thái độ phục vụ tốt, với tỷ lệ thảo luận tích cực có nhắc đến yếu tố này lên đến 13%. Tuy nhiên, Citibank cũng gặp phải khá nhiều phản hồi tiêu cực ở các vấn đề tương tự như ANZ và HSBC: Thái độ phục vụ không chuyên nghiệp (9%), Quá nhiều cuộc gọi từ nhân viên telesales (6%), Thông tin về chương trình khuyến mãi không rõ ràng (6%).

Ngoài ra, Citibank còn bị phàn nàn về nhiều vấn đề khác như Giải quyết các vấn đề của khách hàng chậm trễ (6%), Phí dịch vụ cao/không hợp lý (4%), Thủ tục phức tạp (3%),...

thảo luận ngân hàng _7
Đọc bài viết
right
Phân tích thảo luận ngành hàng viễn thông năm 2015

Thảo luận ngành hàng viễn thông, cụ thể về các Mạng điện thoại di động diễn ra rất sôi nổi trên social media. Thống kê của Buzzmetrics cho thấy thị phần thảo luận của 3 nhà mạng Viettel, Mobifone và Vinaphone được dẫn đầu bởi Viettel trong năm 2014.

Thảo luận về các Mạng điện thoại di động diễn ra rất sôi nổi trên social media. Thống kê của Buzzmetrics cho thấy thị phần thảo luận của 3 nhà mạng Viettel, Mobifone và Vinaphone được dẫn đầu bởi Viettel trong năm 2014:

Thảo luận ngành hàng viễn thông _ScreenHunter_229-Mar.-12-11.15_1

Bài viết sẽ đi sâu vào phân tích xu hướng tâm lý của khách hàng trong quá trình lựa chọn và sử dụng dịch vụ mạng di động bằng mô hình phân tích Quá trình trải nghiệm tiêu dùng - BJ (Brand Journey) của giải pháp lắng nghe và phân tích mạng xã hội Buzzmetrics.

Khi so sánh giữa 3 nhà mạng lớn nhất hiện nay tại Việt Nam là Viettel, Mobifone và Vinaphone trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2014, nhìn chung có thể thấy một số điểm nổi bật dưới đây:

- GIAI ĐOẠN CÂN NHẮC: Nhìn chung, khi khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ mạng điện thoại di động, họ đã có một nhà mạng trong đầu và hỏi ý kiến trên social media để xác nhận thông tin. Đa số những người nằm trong giai đoạn cân nhắc này đều đã và đang sử dụng dịch vụ của một nhà mạng nào đó nhưng không hài lòng và muốn chuyển sang nhà mạng khác.

- GIAI ĐOẠN ĐÃ SỬ DỤNG DỊCH VỤ VÀ NÓI TỐT: Trong khi Mobifone và Vinaphone có tỷ lệ thảo luận tích cực của người dùng khá cao (34%-35%) thì Viettel lại chỉ có tỷ lệ này ở mức 16%.

- GIAI ĐOẠN KHUYÊN NGƯỜI KHÁC SỬ DỤNG DỊCH VỤ: Nhìn chung, tỷ lệ người dùng khuyên người khác về việc lựa chọn nhà mạng là thấp và lý do chính được đề cập trong những lời khuyên thường là về Tốc độ 3G nhanh.

- Ý KIẾN KHÔNG LỰA CHỌN SỬ DỤNG DỊCH VỤ: Hầu như không có thảo luận nói lên việc họ không chọn một nhà mạng vì lý do cụ thể gì.

- GIAI ĐOẠN ĐÃ SỬ DỤNG DỊCH VỤ VÀ KHÔNG HÀI LÒNG: Tỷ lệ khách hàng không hài lòng sau khi sử dụng dịch vụ của các nhà mạng hiện nay đang khá cao, nhất là Viettel và Vinaphone với tỷ lệ khách hàng đã sử dụng dịch vụ và không hài lòng lên đến 57%-58%, trong đó Cách làm việc không rõ ràng là vấn đề khiến khách hàng bức xúc nhât ở cả 3 nhà mạng.

VIETTEL: Mặc dù được thảo luận nhiều nhất trên social media nhưng Viettel lại không nhận được nhiều phản hồi tích cực từ phía khách hàng. Trong khi đó, vấn đề về Cách làm việc không rõ ràng (tự động gia hạn dịch vụ, trừ tiền không rõ nguyên nhân,…) lại là chủ đề thu hút sự tham gia của nhiều người với thái độ tiêu cực.

MOBIFONE: Được đánh giá là có Tốc độ 3G nhanh và Chính sách chăm sóc khách hàng tương đối tốt, tuy nhiên Mobifone cũng không tránh khỏi những thảo luận tiêu cực về Cách làm việc không rõ ràng.

VINAPHONE: Được đánh giá cao bởi Tốc độ 3G cao và Cước phí thấp, tuy nhiên Vinaphone lại nhận được những thảo luận rất tiêu cực về vấn đề Trừ tiền không rõ ràng và Tính cước phí cao khi hết hạn dịch vụ. Bên cạnh đó, Thái độ phục vụ của Vinaphone cũng là vấn đề khiến nhiều khách hàng không hài lòng.

Thảo luận ngành hàng viễn thông _ScreenHunter_229-Mar.-12-11.15_2

GIAI ĐOẠN CÂN NHẮC (CONSIDERATION)

Trong giai đoạn này, khách hàng đang có nhu cầu chọn một mạng điện thoại di động và thường đặt câu hỏi nêu ra các tiêu chí cụ thể. Những yếu tố thường được cân nhắc khi lựa chọn mạng điện thoại thường là Cước phí, Chất lượng mạng, Chính sách chăm sóc khách hàng,… và đáng chú ý là Tốc độ 3G và Vấn đề trừ tiền (người dùng hiện đang rất hoang mang trước vấn đề trừ tiền không rõ ràng của các nhà mạng). Một điểm đặc biệt khác là thời điểm mà khách hàng cân nhắc lựa chọn dịch vụ mạng điện thoại di động đa phần là khi mua điện thoại mới, làm lại sim, và chủ yếu đều xuất phát từ lý do là không hài lòng với nhà mạng hiện đang dùng và muốn chuyển sang dịch vụ của nhà mạng khác.

Thảo luận ngành hàng viễn thông _ScreenHunter_229-Mar.-12-11.15_3

GIAI ĐOẠN ĐÃ SỬ DỤNG DỊCH VỤ VÀ NÓI TỐT

Nhìn chung, Sóng mạnh, Tốc độ 3G nhanh và Cước phí thấp đã trở thành những lý do hàng đầu khiến khách hàng đánh giá cao dịch vụ của một nhà mạng. Có thể nói rằng, khi mà vấn đề chất lượng dịch vụ nghe gọi, nhắn tin không còn quá khác biệt giữa các mạng điện thoại di động và còn phụ thuộc vào một số yếu tố khác (một mạng điện thoại có thể có sóng mạnh yếu khác nhau ở những vùng khác nhau), thì cùng với sự phát triển của nhu cầu online, Chất lượng dịch vụ 3G đã trở thành mốt yếu tố quan trọng tác động tới quyết định lựa chọn mạng điện thoại di động của người dùng tại Việt Nam.

Bên cạnh đó, Chính sách chăm sóc hỗ trợ khách hàng và Thái độ phục vụ của nhân viên cũng là điều khiến người dùng hài lòng và nói tốt về nhà mạng trên mạng xã hội. Điều này được thể hiện thông qua việc hỗ trợ, giải đáp thắc mắc tận tình, gửi tin nhắn chúc mừng sinh nhật,… Mặt khác, việc cung cấp những chương trình khuyến mãi, gói dịch vụ nhằm phục vụ cho lợi ích của khách hàng khi sử dụng dịch vụ cũng nhận được những phản hồi tích cực từ phía người dùng.

Thảo luận ngành hàng viễn thông _ScreenHunter_229-Mar.-12-11.15_4

GIAI ĐOẠN KHUYÊN NGƯỜI KHÁC DÙNG DỊCH VỤ

Đa số những lời khuyên sử dụng dịch vụ của một nhà mạng thường dựa trên những tiêu chí cụ thể mà người cần tư vấn đưa ra, trong đó Mobifone và Vinaphone thường được khuyên dùng vì có Tốc độ 3G nhanh và Gói dịch vụ tiện lợi. Ngoài ra, Chính sách chăm sóc khách hàng tốt, Cước phí thấp và có Dịch vụ mKids cũng là nguyên nhân khiến người dùng đã sử dụng và khuyên người khác dùng dịch vụ của Mobifone. Trong khi đó, đa số những người khuyên dùng dịch vụ của Viettel lại không nêu ra lý do cụ thể.

Thảo luận ngành hàng viễn thông _ScreenHunter_229-Mar.-12-11.15_5

GIAI ĐOẠN ĐÃ SỬ DỤNG DỊCH VỤ NHƯNG KHÔNG HÀI LÒNG VÀ CÓ THỂ RỜI BỎ THƯƠNG HIỆU

Cách làm việc không rõ ràng là yếu tố nhận được phản hồi tiêu cực nhiều nhất đối với cả 3 nhà mạng và khách hàng hiện đang tỏ ra rất bức xúc với vấn đề này. Cụ thể là nhiều người dùng nêu ra trường hợp của họ như bị Trừ tiền vô lý, Tự động gia hạn dịch vụ, Tự động tính phí rất cao sau khi gói dịch vụ đã hết hạn mà không thông báo với người dùng, Không có câu trả lời cụ thể,… trong đó tất cả người dùng gặp vấn đề này đều cảm thấy đang bị lừa dối và đối xử không đúng mực bởi các nhà mạng. Những thảo luận này có ảnh hưởng rất lớn tới quyết định của những khách hàng đang cân nhắc sử dụng dịch vụ của một nhà mạng, vì không ai muốn mình bị trừ tiền một cách không rõ ràng như vậy. Đa số các trường hợp bức xúc với cách làm việc không rõ ràng của nhà mạng đều muốn chuyển sang sử dụng nhà mạng khác nhưng đây lại được nói là vấn đề chung của các nhà mạng lớn tại Việt Nam như Viettel, Mobifone và Vinaphone.

Yếu tố thứ 2 khiến khách hàng không hài lòng với nhà mạng là Dịch vụ hỗ trợ khách hàng và Thái độ phục vụ của nhân viên, trong đó nhiều người tỏ ra thất vọng trước cách đối xử với khách hàng qua loa, không tận tình của các nhân viên tổng đài và phòng giao dịch, trong khi họ đã tin dùng dịch vụ và thậm chí là khách hàng thân thiết.

Một điều đáng chú ý khác là Chất lượng 3G kém cũng là điều thường bị phàn nàn bởi khách hàng khi dùng dịch vụ của nhà mạng, cho thấy tầm quan trọng của việc sử dụng 3G trong cuộc sống đang ngày càng tăng lên và có ảnh hưởng lớn tới việc lựa chọn mạng điện thoại di động.

Một số phản hồi tiêu cực khác có thể kể đến như Cước phí cao, Sóng yếu, Lỗi mạng, Nhiều tin nhắn quảng cáo,… cũng là những gì được thảo luận trên social media.

Tuy nhiên, mặc dù có nhiều điều chưa hài lòng về mạng điện thoại di động đang sử dụng nhưng khách hàng lại không có nhiều sự lựa chọn khác vì đây được nói là vấn đề chung của các nhà mạng lớn tại Việt Nam. Một số ít người kiên quyết sử dụng sang dịch vụ của các nhà mạng nhỏ khác nhưng đa số những người còn lại đều nói rằng họ không có sự lựa chọn nào khác ngoài việc tiếp tục chịu đựng và đã sử dụng số điện thoại trong thời gian dài và không muốn hoặc không thể đổi vì có nhiều liên lạc.

Đọc bài viết
right
Thảo luận cuộc chiến taxi hiện đại và taxi truyền thống năm 2015

Thống kê của Buzzmetrics về ngành hàng Taxi trên social media trong năm 2014 cho thấy Uber, Mai Linh và Vinasun là ba hãng taxi được thảo luận nhiều nhất, trong đó đáng chú ý Uber mặc dù không phải là một hãng taxi truyền thống nhưng nhận được quan tâm lớn trên cộng đồng mạng.

Mặc dù không được thảo luận nhiều trên social media nhưng ngành hàng Taxi cũng là một trong những ngành hàng có tiềm năng marketing rất lớn nhờ social media, nhất là từ khi các dịch vụ taxi sử dụng công nghệ trực tuyến, ứng dụng di động xuất hiện. Thống kê của Buzzmetrics về ngành hàng Taxi trên social media trong năm 2014 cho thấy Uber, Mai Linh và Vinasun là ba hãng taxi được thảo luận nhiều nhất, trong đó đáng chú ý Uber mặc dù không phải là một hãng taxi truyền thống nhưng nhận được quan tâm lớn trên cộng đồng mạng, với tổng lượng thảo luận cao hơn nhiều so với Mai Linh và Vinasun, được Buzzmetrics đưa vào phân tích và so sánh.

Thảo luận cuộc chiến taxi _ScreenHunter_230-Mar.-19-13.47_1

Các thảo luận về taxi trên social media chủ yếu là về những trải nghiệm, ý kiến của người dùng khi sử dụng dịch vụ của các hãng taxi. Bài viết sẽ đi sâu vào phân tích xu hướng tâm lý của khách hàng trong quá trình lựa chọn và sử dụng dịch vụ của các hãng taxi hiện nay bằng mô hình phân tích Quá trình trải nghiệm tiêu dùng - BJ (Brand Journey) của giải pháp lắng nghe và phân tích mạng xã hội Buzzmetrics.

Khi so sánh giữa 3 hãng taxi phổ biến hiện nay tại Việt Nam là Uber, Mai Linh và Vinasun trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2014, nhìn chung có thể thấy một số điểm nổi bật dưới đây:

- GIAI ĐOẠN CÂN NHẮC: Nhìn chung, việc sử dụng taxi đã trở nên hết sức quen thuộc và trở thành thói quen của nhiều người, vì vậy hầu hết khách hàng đều không nói rằng mình sẽ cân nhắc sử dụng dịch vụ của một hãng taxi nào đó mà chỉ nêu nhận xét sau khi sử dụng dịch vụ. Tuy nhiên, điều này chỉ đúng với taxi truyền thống còn đối với dịch vụ taxi mới như Uber, đa số các thảo luận lại thuộc về giai đoạn cân nhắc.

- GIAI ĐOẠN ĐÃ SỬ DỤNG DỊCH VỤ VÀ NÓI TỐT: Ngoại trừ Uber với mức độ hài lòng của khách hàng rất cao (43% người đã sử dụng và nói tốt về dịch vụ) thì các hãng taxi khác như Mai Linh và Vinasun lại có tỷ lệ này thấp hơn nhiều (23% và 16%).

- GIAI ĐOẠN KHUYÊN NGƯỜI KHÁC SỬ DỤNG DỊCH VỤ: Trong khi Uber và Vinasun rất ít được khuyên dùng thì tỷ lệ khách hàng đã sử dụng và khuyên người khác dùng dịch vụ của taxi Mai Linh lại khá cao, lên đến 21%.

- GIAI ĐOẠN KHÔNG LỰA CHỌN SỬ DỤNG DỊCH VỤ: Đa số khách hàng tuyên bố sẽ không sử dụng dịch vụ của một hãng taxi mà chọn hãng khác đều xuất phát từ lý do không thiện cảm do đọc các thông tin trên mạng, nghe người khác kể về vấn đề tiêu cực khi dùng dịch vụ của hãng này.

- GIAI ĐOẠN ĐÃ SỬ DỤNG DỊCH VỤ VÀ KHÔNG HÀI LÒNG: Trong khi Uber có tỷ lệ khách hàng đã sử dụng dịch vụ và không hài lòng rất thấp (chỉ 4%) thì Mai Linh và Vinasun lại nhận được rất nhiều phản hồi tiêu cực về dịch vụ của mình, đáng chú ý là Vinasun với tỷ lệ không hài lòng lên đến 72%.

UBER: Là một dịch vụ taxi mới và khác hẳn taxi truyền thống, Uber được nhiều người cân nhắc vì mới lạ, tiện lợi, và đặc biệt là cơ hội trải nghiệm dịch vụ taxi sang trọng. Đồng thời đa số những người đã sử dụng dịch vụ đều cho phản hồi rất tốt về chất lượng dịch vụ cũng như thái độ phục vụ. Tuy nhiên, vấn đề thuế và mức độ an toàn là nguyên nhân khiến nhiều người phản đối mô hình này.

MAI LINH: Được khuyên dùng nhiều là hãng taxi có tên tuổi và Thái độ phục vụ khá tốt (được nói là tốt hơn so với các hãng taxi truyền thống khác, nhất là Vinasun), tuy nhiên Giá lại cao và nhiều trường hợp khách hàng không hài lòng với Thái độ phục vụ của tài xế taxi.

VINASUN: Mặc dù là taxi có danh tiếng nhưng Vinasun lại nhận được rất nhiều phản hồi tiêu cực từ khách hàng đã sử dụng dịch vụ của hãng, nhất là về Thái độ phục vụ. Bên cạnh đó, Vinasun cũng không được tin dùng vì nhiều vụ cướp xảy ra trên taxi của hãng khiến nhiều người tỏ ra hoang mang và thậm chí tẩy chay Vinasun.

Thảo luận cuộc chiến taxi _ScreenHunter_231-Mar.-19-13.48_2

GIAI ĐOẠN CÂN NHẮC

Nhìn chung, Giá là vấn đề được quan tâm nhất khi cân nhắc sử dụng dịch vụ của một hãng taxi. Trong khi Vinasun có rất ít thảo luận thuộc giai đoạn cân nhắc thì Mai Linh được nhiều người cân nhắc sử dụng hơn và mối quan tâm lớn nhất của họ là Cước phí vì taxi Mai Linh thường được nói là có giá cao. Trong khi đó, số lượng thảo luận của khách hàng nói rằng họ đang cân nhắc sử dụng dịch vụ của Uber lại rất cao, và họ cũng quan tâm tới nhiều vấn đề như Giá, Cách đăng ký/thanh toán, và đặc biệt là Mức độ an toàn (các vấn đề về cướp trên xe, cướp thẻ tín dụng,…). Ngoài ra, Uber còn được cân nhắc vì có Chất lượng xe tốt và Sang trọng, Tiện lợi.

Thảo luận cuộc chiến taxi _ScreenHunter_232-Mar.-19-13.48_3

GIAI ĐOẠN ĐÃ SỬ DỤNG DỊCH VỤ VÀ NÓI TỐT

  • Uber:

Nhìn chung, Uber đang có lợi thế về nhiều mặt đặc biệt là Giá rẻ, Thái độ phục vụ tốt và Chất lượng xe tốt, sang trọng, trong đó đa số những nhận xét của người dùng sau khi sử dụng dịch vụ đều là tích cực.

  • Mai Linh:

Tên tuổi lớn là điểm mạnh của taxi Mai Linh trong đó nhiều người nói rằng họ tin dùng Mai Linh vì đây là hãng taxi có uy tín và có Thái độ phục vụ tốt, và tốt hơn nhiều so với Vinasun.

  • Vinasun:

Uy tín, Thái độ phục vụ tốt và Nhanh chóng, tiện lợi là những gì khiến khách hàng đã sử dụng và hài lòng về dịch vụ của Vinasun, tuy nhiên số lượng thảo luận này lại chiếm tỷ lệ khá thấp.

Thảo luận cuộc chiến taxi _ScreenHunter_233-Mar.-19-13.48_4

GIAI ĐOẠN KHUYÊN NGƯỜI KHÁC DÙNG DỊCH VỤ TAXI

Trong các hãng taxi hiện nay thì Mai Linh là hãng được khuyên dùng nhiều nhất. Các lời khuyên này thường xuất hiện trong những bài đăng hỏi về dịch vụ taxi nên dùng để di chuyển từ sân bay tới điểm đến khác khi đi du lịch, trong đó nhiều người khuyên dùng Mai Linh vì đây là hãng có Uy tín, Giá hợp lý và Thái độ phục vụ tốt.

GIAI ĐOẠN ĐÃ SỬ DỤNG DỊCH VỤ NHƯNG KHÔNG HÀI LÒNG VÀ CÓ THỂ RỜI BỎ THƯƠNG HIỆU

Nhìn chung, tỷ lệ khách hàng đã sử dụng dịch vụ và không hài lòng của Mai Linh và Vinasun là rất cao, trong đó phổ biến nhất là phàn nàn về Thái độ phục vụ không tốt (cả thái độ của tài xế và của nhân viên tổng đài. Ngoài ra, nhiều khách hàng nói rằng họ nhiều lần bị mất đồ vì bỏ quên trên taxi nhưng không được trả lại) và Giá cao, đáng chú ý tỷ lệ khách hàng không hài lòng về Thái độ phục vụ của Vinasun lên đến 38%. Bên cạnh đó, một số vấn đề khác được nhắc đến là Tài xế chạy ẩu, chạy vòng đường, Bên trong xe không sạch,… Một vấn đề khác là những vụ cướp xảy ra trên taxi Vinasun do tài xế cấu kết với người ngoài khiến khách hàng vô cùng sợ hãi và nói rằng họ sẽ từ bỏ Vinasun.

Trong khi đó, dịch vụ của Uber lại rất ít khi nhận được phản hồi tiêu cực từ phía khách hàng đã sử dụng dịch vụ, chỉ có một số ít trường hợp khách hàng gặp phải Xe có chất lượng không tốt và Tài xế không rành đường.

Thảo luận cuộc chiến taxi _ScreenHunter_235-Mar.-19-13.49_6
Đọc bài viết
right
Phân tích thảo luận ngành hàng máy giặt

Các ngành hàng về thiết bị điện tử thường là những ngành tạo được nhiều thảo luận nhất trên social media. Phân tích của giải pháp lắng nghe mạng xã hội Buzzmetrics trong năm 2014 về ngành hàng Máy giặt cho thấy LG, Toshiba và Electrolux là 3 thương hiệu được thảo luận nhiều nhất.

Các ngành hàng về thiết bị điện tử thường là những ngành tạo được nhiều thảo luận nhất trên social media. Phân tích của giải pháp lắng nghe mạng xã hội Buzzmetrics trong năm 2014 về ngành hàng Máy giặt cho thấy LG, Toshiba và Electrolux là 3 thương hiệu được thảo luận nhiều nhất, với tổng số thảo luận khoảng 30,000 đến hơn 40,000 thảo luận, trong đó khách hàng đưa ra những nhận xét, câu hỏi, lời khuyên,… về các sản phẩm máy giặt.

thảo luận ngành hàng máy giặt _1

Bài viết sẽ đi sâu vào phân tích tâm lý của khách hàng trong quá trình lựa chọn mua Máy giặt bằng mô hình phân tích Quá trình trải nghiệm tiêu dùng đối với ngành hàng Máy giặt - Brand Journey.

Khi so sánh giữa 3 thương hiệu máy giặt được thảo luận trên social media nhiều nhất hiện nay tại Việt Nam là LG, Toshiba và Electrolux trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2014, nhìn chung có thể thấy một số điểm nổi bật dưới đây:

- GIAI ĐOẠN CÂN NHẮC SẼ MUA SẢN PHẨM: Toshiba là thương hiệu được cân nhắc mua vì có Giá thấp chỉ từ 5 triệu đồng, trong khi đó LG được xem là thương hiệu tầm trung có giá thành vừa phải và chất lượng ổn định. Electrolux thường được những khách hàng có ngân sách dư dả cân nhắc vì thuộc phân khúc cao cấp với giá từ khoảng 10 triệu trở lên.

- GIAI ĐOẠN ĐÃ MUA VÀ NÓI TỐT: Nếu xét về giai đoạn sau khi mua sản phẩm, thì cả 3 thương hiệu đều có xu hướng người dùng hài lòng là gần như nhau , với khoảng 26-32% người dùng đã mua và nói tốt về sản phẩm.

- GIAI ĐOẠN KHUYÊN NGƯỜI KHÁC MUA SẢN PHẨM: Mặc dù có giá thấp nhất, nhưng Toshiba lại là thương hiệu được khuyên dùng ít nhất (16%), tỷ lệ này ở Electrolux là 18%, trong khi LG được khuyên dùng nhiều nhất (24%) vì giá vừa phải nhưng chất lượng lại tốt.

- GIAI ĐOẠN KHÔNG LỰA CHỌN MUA SẢN PHẨM: Đối với sản phẩm máy giặt, rất ít khách hàng đưa ra ý kiến không chọn một thương hiệu sản phẩm nào ngay từ đầu mà chưa qua sử dụng.

- GIAI ĐOẠN ĐÃ MUA VÀ KHÔNG HÀI LÒNG: Trong khi LG và Toshiba có tỷ lệ khách hàng đã mua sản phẩm và không hài lòng chỉ ở mức 6%, thì Electrolux lại có tỷ lệ này lên đến 28%.

LG: Được đánh giá cao bởi các sản phẩm máy giặt lồng ngang, với giá ở mức tầm trung, chất lượng giặt tốt và chạy êm, LG được đánh giá là sự lựa chọn khá hoàn hảo cho máy giặt.

TOSHIBA: Giá rẻ và chất lượng ổn định, có tính năng tự làm sạch lồng giặt, Toshiba là sự lựa chọn phổ thông với chất lượng khá tốt so với giá tiền.

ELECTROLUX: Thuộc phân khúc cao cấp, chất lượng giặt tốt, bền bỉ, tuy nhiên thường bị than phiền vì phát ra tiếng ồn. Nếu so với giá tiền thì các sản phẩm của Electrolux chưa thật sự nổi bật.

thảo luận ngành hàng máy giặt _2

GIAI ĐOẠN CÂN NHẮC (CONSIDERATION)

Trong giai đoạn này, khách hàng sẽ có nhu cầu mua máy giặt và sẽ nghĩ đến một hoặc một số thương hiệu nào đó tùy thuộc vào nhu cầu, ngân sách. Nhìn chung, đối với nhu cầu mua máy giặt thì Giá là yếu tố hàng đầu ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng. Đa số người mua hàng đều nêu ra ngân sách dự kiến của mình và lựa chọn sản phẩm thuộc phân khúc đó. Bên cạnh đó, Chất lượng giặt, Tiết kiệm điện nước, Độ bền,… cũng là nhưng điều được cân nhắc khi lựa chọn máy giặt.

thảo luận ngành hàng máy giặt _3
  • LG:

Với giá ở phân khúc tầm trung, máy giặt LG chủ yếu được cân nhắc vì Tiết kiệm điện, nước, Chất lượng giặt tốt.

  • Toshiba:

Giá là yếu tố khiến Toshiba được cân nhắc nhiều nhất vì nhiều khách hàng nói rằng ngân sách của họ chỉ khoảng dưới 7 triệu. Ngoài ra, các sản phẩm máy giặt của Toshiba cũng khiến khách hàng cân nhắc lựa chọn vì có Thiết kế đẹp, và được nhiều người nói là có Độ bền cao.

  • Electrolux:

Là thương hiệu máy giặt ở phân khúc cao cấp, khách hàng trong giai đoạn cân nhắc sản phẩm của thương hiệu này thường băn khoăn liệu chất lượng sản phẩm có tương xứng với giá, và nhiều người tỏ ra lo ngại liệu có tình trạng rung lắc như một số người dùng đã nói hay không.

GIAI ĐOẠN ĐÃ MUA SẢN PHẨM VÀ NÓI TỐT

Chất lượng giặt tốt (giặt sạch, vắt khô, không làm hỏng quần áo,…) vẫn là yếu tố hàng đầu khiến khách hàng hài lòng về sản phẩm máy giặt. Bên cạnh đó, một số tiêu chí khác khiến sản phẩm máy giặt của các thương hiệu được đánh giá cao bao gồm: Tiết kiệm điện, nước, bột giặt, Chạy êm, Bền bỉ, Thiết kế đẹp,… trong đó mỗi thương hiệu máy giặt lại có một điểm mạnh nổi bật của mình.

thảo luận ngành hàng máy giặt _4
  • LG:

Nếu so sánh với 2 đối thủ cạnh tranh, thì Chất lượng giặt của LG không nhận được nhiều phản hồi tích cực bằng (chỉ 12%, so với 20% của Toshiba và 18% của Electrolux), tuy nhiên điểm mạnh nổi bật của các sản phẩm thuộc thương hiệu này là Tiết kiệm điện, nước và bột giặt. Ngoài ra, máy giặt LG cũng được đánh giá là Chạy êmBền bỉ.

  • Toshiba:

Mặc dù có giá thấp nhất nhưng máy giặt Toshiba lại nhận được nhiều lời khen về Chất lượng giặt nhất, nguyên nhân là vì nhiều người nói rằng sản phẩm tốt so với tầm tiền, và hơn nữa là rất Bền bỉ, đáng chú ý là nhiều thảo luận nói rằng họ đã mua và sử dụng mát giặt Toshiba trong nhiều năm nhưng vẫn hoạt động tốt. Chức năng Tự làm sạch lồng giặt và Thiết kế của Toshiba cũng khiến nhiều khách hàng ấn tượng.

  • Electrolux:

Tương ứng với Giá cao, máy giặt Electrolux cũng được nói là có Chất lượng giặt tốt, Bền bỉ. Mặc dù các sản phẩm của thương hiệu thường bị nghĩ là gây ra nhiều tiếng ồn nhưng cũng có nhiều người sử dụng nói rằng máy Chạy êm và không quá ồn. Bên cạnh đó, máy giặt Electrolux cũng được nói là có Thiết kế đẹp, chắc chắn hơn hẳn máy giặt thuộc các thương hiệu khác.

GIAI ĐOẠN KHUYÊN NGƯỜI KHÁC MUA SẢN PHẨM

Nhìn chung, Chất lượng giặt tốt và Giá cả phải chăng hoặc Chất lượng tương xứng với giá tiền là những gì thường khiến người dùng đã mua và sau đó khuyên người khác dùng sản phẩm máy giặt nhất.

thảo luận ngành hàng máy giặt _5
  • LG:

Là thương hiệu được khuyên dùng nhiều nhất, sản phẩm máy giặt LG được đánh giá là “Ngon-Bổ-Rẻ” với Chất lượng giặt tốt, Tiết kiệm điện, Chạy êm, Bền bỉ,… mà giá lại không quá cao.

  • Toshiba:

Nhìn chung, ngoài Giá cả phải chăng và Chất lượng ổn định thì các sản phẩm máy giặt của Toshiba không có nhiều yếu tố khác ấn tượng để khách hàng khuyên người khác dùng.

  • Electrolux:

Với những khách hàng có mức chi tiêu thoải mái thì Electrolux được nói là sự lựa chọn hàng đầu. Tuy nhiên, các sản phẩm của thương hiệu này dường như cũng không quá ấn tượng nếu so với mức giá cao như vậy, khi mà các lời khuyên đa phần cũng chỉ nhắc đến các yếu tố Chất lượng giặt tốt, Bền bỉ và Chạy êm, không quá khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.

GIAI ĐOẠN ĐÃ MUA VÀ KHÔNG HÀI LÒNG VÀ CÓ THỂ RỜI THƯƠNG HIỆU

Phát ra tiếng ồn, Gây tốn điện nước và Chất lượng giặt không tốt là những gì khiến khách hàng không hài lòng về các sản phẩm máy giặt nhất và có thể rời thương hiệu, nhất là vấn đề Tiếng ồn được nói là gây ra nhiều bất tiện khi sử dụng, nhất là với những gia đình có con nhỏ.

thảo luận ngành hàng máy giặt _6
  • LG:

Phát ra tiếng ồn, Tốn nước, Chất lượng giặt không tốt (Giặt không sạch) và Máy bị lỗi là những gì khiến máy giặt LG bị than phiền bởi người dùng.

  • Toshiba:

Máy giặt Toshiba không bị than phiền về việc phát ra tiếng ồn như hai đối thủ còn lại, tuy nhiên sản phẩm bị cho là Gây tốn điện, tốn nước, Bị lỗi và Chất lượng giặt không tốt.

  • Electrolux:

Mặc dù có Giá cao nhất trong 3 thương hiệu nhưng Electrolux lại nhận được nhiều phản hồi tiêu cực nhất, chủ yếu là về vấn đề Phát ra tiếng ồn. Bên cạnh đó, máy giặt Electrolux cũng bị than phiền về nhiều vấn đề khác như Máy bị lỗi nhưng dịch vụ bảo hành lại không tốt, Cảm ứng không nhạy, một số hiện tượng như Máy rung lắc, Rò điện,… đồng thời một số khách hàng tỏ ra quan ngại về xuất xứ của sản phẩm có thật sự từ Thái Lan hay không. Có thể nói rằng, với giá cao hơn hẳn đối thủ cạnh tranh, khách hàng cũng có cái nhìn khắt khe hơn đối với Electrolux và theo những gì được thảo luận trên social media, thì thương hiệu này vẫn chưa gây được ấn tượng sâu sắc với khách hàng về những tính năng ưu việt của mình.

XEM VIDEO GIỚI THIỆU MÔ HÌNH PHÂN TÍCH BRAND JOURNEY (BJ) CỦA BUZZMETRICS:

https://www.youtube.com/watch?v=C-KGjXbfn_c

Đọc bài viết
right
Thảo luận tiêu cực ngành ngân hàng tập trung vào Thái độ của nhân viên

Năm 2014 là năm mà lĩnh vực ngân hàng được thảo luận vô cùng sôi nổi trên social media. Thống kê của Buzzmetrics cho thấy BIDV, ACB và Vietinbank là 3 ngân hàng được nói đến nhiều nhất trong tất cả các ngân hàng.

Năm 2014 là năm mà lĩnh vực ngân hàng được thảo luận vô cùng sôi nổi trên social media. Thống kê của Buzzmetrics cho thấy BIDV, ACB và Vietinbank là 3 ngân hàng được nói đến nhiều nhất trong tất cả các ngân hàng. Nhìn chung, chủ đề được thảo luận của BIDV chủ yếu là gói cho vay 30.000 tỷ đồng trong khi ACB và Vietinbank lại xoay quanh vụ lùm xùm liên quan đến bầu Kiên và Huyền Như.

Thảo luận tiêu cực ngành ngân hàng _1

Bài viết sẽ đi sâu vào phân tích tâm lý của khách hàng trong quá trình lựa chọn và sử dụng dịch vụ tại các ngân hàng hiện nay bằng mô hình phân tích Quá trình trải nghiệm tiêu dùng - BJ (Brand Journey) của giải pháp lắng nghe và phân tích mạng xã hội Buzzmetrics.

Khi so sánh giữa 3 ngân hàng phổ biến hiện nay tại Việt Nam là BIDV, ACB và Vietinbank trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2014, nhìn chung có thể thấy một số điểm nổi bật dưới đây:

- GIAI ĐOẠN CÂN NHẮC: Nhìn chung, tỷ lệ được cân nhắc của các ngân hàng đang khá cao, nghĩa là khi khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng, họ sẽ có cân nhắc đến một hoặc một số ngân hàng nào đó và nêu ý kiến của mình trên social media nhằm chia sẻ hoặc tìm kiếm lời khuyên. Tỷ lệ này ở BIDV là 44%, tiếp theo là Vietinbank với 40% và ACB có tỷ lệ được cân nhắc là 32%.

- GIAI ĐOẠN ĐÃ SỬ DỤNG DỊCH VỤ VÀ NÓI TỐT: BIDV và ACB có mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ khá cao, ở mức 31-32%, trong khi tỷ lệ này ở Vietinbank chỉ đạt 21%.

- GIAI ĐOẠN KHUYÊN NGƯỜI KHÁC SỬ DỤNG DỊCH VỤ: ACB là ngân hàng có tỷ lệ khách hàng đã sử dụng dịch vụ và sau đó khuyên người khác dùng cao nhất với 22%, trong khi BIDV và Vietinbank lại có tỷ lệ này rất thấp chỉ từ 2% - 6%.

- GIAI ĐOẠN KHÔNG LỰA CHỌN SỬ DỤNG DỊCH VỤ: Đối với ngành ngân hàng, hầu như không có khách hàng thể hiện thái độ tiêu cực tuyệt đối về một ngân hàng nào đó khi chưa sử dụng dịch vụ.

- GIAI ĐOẠN ĐÃ SỬ DỤNG DỊCH VỤ VÀ KHÔNG HÀI LÒNG: Nhìn chung, tỷ lệ khách hàng không hài lòng sau khi sử dụng dịch vụ của các ngân hàng hiện nay đang khá cao, trong đó Vietinbank là ngân hàng có tỷ lệ khách hàng Đã sử dụng dịch vụ và không hài lòng cao nhất, lên đến 36%, trong khi con số này ở BIDV và ACB lần lượt là 19% và 12%.

BIDV: Được cân nhắc nhiều vì đang có gói cho vay 30,000 tỷ, đa số khách hàng nói rằng họ định làm hồ sơ vay tại BIDV và thắc mắc về có vấn đề liên quan tới hồ sơ thủ tục. Bên cạnh đó, BIDV cũng được đánh giá khá tốt về Thái độ phục vụ và Dịch vụ hỗ trợ khách hàng.

ACB: Được đánh giá cao bởi Chất lượng dịch vụ tốt, Thái độ phục vụ tốt và Thủ tục nhanh gọn. ACB còn được rất nhiều khách hàng khuyên dùng đối với nhu cầu tạo thẻ Visa vì có thời gian làm thẻ nhanh và có thẻ ngay.

Vietinbank: Mặc dù được khách hàng cân nhắc khá nhiều khi có nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng nhưng Vietinbank lại có tỷ lệ phản hồi tiêu cực sau khi sử dụng dịch vụ rất cao, với các thảo luận chủ yếu xoay quanh Thái độ phục vụ không tốt và Lãi suất tiền gửi thấp.

Thảo luận tiêu cực ngành ngân hàng _2

GIAI ĐOẠN CÂN NHẮC (CONSIDERATION)

Trong giai đoạn này, khách hàng sẽ có nhu cầu sử dụng một dịch vụ nào đó của ngân hàng và nghĩ đến một hoặc một số ngân hàng dựa trên các tiêu chí cụ thể. Đối với các dịch vụ ngân hàng, các vấn đề được quan tâm nhiều nhất khi cân nhắc lựa chọn ngân hàng thường là Thủ tục/Điều kiện cho vay, Lãi suất cho vay, Lãi suất tiền gửi, Phí dịch vụ, Phí làm thẻ,… Một điều đáng chú ý là nhiều người nói rằng họ cân nhắc chọn một ngân hàng nào đó vì có nhiều chi nhánh, chi nhánh gần nhà, hoặc có chi nhánh ở địa phương (tỉnh/thành).

Thảo luận tiêu cực ngành ngân hàng _3
  • BIDV:

Gói cho vay 30,000 tỷ là yếu tố khiến khách hàng cân nhắc lựa chọn BIDV nhiều nhất, trong đó đa số các thảo luận đều nêu thắc mắc về Thủ tục cho vay, Điều kiện được vayLãi suất cho vay.

  • ACB:

ACB thường được khách hàng cân nhắc khi họ có nhu cầu mở các loại thẻ ngân hàng, trong đó Phí dịch vụPhí làm thẻ là những mối quan tâm lớn nhất.

  • Vietinbank

Mặc dù cũng hỗ trợ gói cho vay 30,000 tỷ đồng nhưng Vietinbank lại chủ yếu được cân nhắc khi khách hàng có nhu cầu làm thẻ ngân hàng, trong đó Phí dịch vụ là vấn đề được quan tâm hàng đầu vì nhiều người cho rằng Vietinbank có mức phí cao. Bên cạnh đó, Thủ tục cho vay cũng là những gì khách hàng cân nhắc khi chọn sử dụng dịch vụ của Vietinbank.

GIAI ĐOẠN ĐÃ SỬ DỤNG DỊCH VỤ VÀ NÓI TỐT

Chất lượng dịch vụ tốt (ATM trả tiền mới, ít phát sinh vấn đề, thanh toán tiện lợi, nhanh chóng, dịch vụ ngân hàng online thuận tiện,…), Thái độ phục vụ tốt, Lãi suất tiền gửi cao, Phí dịch vụ/phí đăng ký thấp,… là những điều khiến khách hàng đã sử dụng và nói tốt về dịch vụ của các ngân hàng.

Thảo luận tiêu cực ngành ngân hàng _4
  • BIDV

Thái độ phục vụ của nhân viên và Dịch vụ hỗ trợ khách hàng của BIDV được đánh giá là khá tốt. Thủ tục ở BIDV cũng được nói là nhanh chóng, đơn giản (đây cũng là nguyên nhân khiến nhiều khách hàng cân nhắc chọn ngân hàng này để nộp hồ sơ vay tiền). Bên cạnh đó, Mức phí dịch vụ ở BIDV cũng không quá cao và phù hợp với nhiều người.

  • ACB:

ACB là ngân hàng có được tỷ lệ thảo luận tích cực về Chất lượng dịch vụ cũng như Thái độ phục vụ rất cao, trong đó nhiều người nói rằng họ hài lòng với dịch vụ được cung cấp bởi ngân hàng này, đặc biệt là dịch vụ ngân hàng online, hơn nữa nhân viên lại rất tận tình và nhẹ nhàng với khách hàng. Thủ tục nhanh gọn, Thanh toán nhanh, Lãi suất tiền gửi cao,… cũng là lý do khiến khách hàng đã sử dụng và nói tốt về dịch vụ của ACB.

  • Vietinbank:

Nhìn chung, Vietinbank được đánh giá tốt ở ít khía cạnh hơn so với đối thủ, trong đó các thảo luận tích cực chủ yếu tập trung ở Chất lượng dịch vụ và Thái độ phục vụ tại ngân hàng này.

GIAI ĐOẠN KHUYÊN NGƯỜI KHÁC DÙNG DỊCH VỤ CỦA NGÂN HÀNG

Trong khi khách hàng chủ yếu khuyên người khác dùng dịch vụ của BIDV và Vietinbank nhưng không nêu lý do cụ thể, thì ACB lại được khuyên dùng bởi một số yếu tố cụ thể như Thanh toán nhanh, dễ dàng, Thời gian làm thẻ nhanh, Chất lượng dịch vụ tốt, Phí dịch vụ thấp.

Thảo luận tiêu cực ngành ngân hàng _5

GIAI ĐOẠN ĐÃ SỬ DỤNG DỊCH VỤ NHƯNG KHÔNG HÀI LÒNG VÀ CÓ THỂ RỜI BỎ THƯƠNG HIỆU

Những vấn đề thường khiến khách hàng đã sử dụng dịch vụ của ngân hàng nhưng không hài lòng thường là về Chất lượng dịch vụ và Thái độ phục vụ, trong đó Thái độ của nhân viên ngân hàng được nói là một vấn đề nghiêm trọng và thậm chí khiến khách hàng chuyển sang dùng ngân hàng khác.

Thảo luận tiêu cực ngành ngân hàng _6
  • BIDV:

Dù có Chất lượng dịch vụ và Thái độ phục vụ được đánh giá khá cao bởi khách hàng nhưng BIDV vẫn không tránh khỏi những thảo luận tiêu cực về Thái độ không tận tình của nhân viên ở một số chi nhánh. Bên cạnh đó, nhiều người cũng nói rằng họ sử dụng dịch vụ của BIDV nhưng không hài lòng với Lãi suất thấp và Phí dịch vụ cao.

  • ACB:

Cũng như các đối thủ của mình, ACB cũng bị phàn nàn về Chất lượng dịch vụ và Thái độ phục vụ không tốt. Tuy nhiên, nếu so với BIDV và Vietinbank, thì ACB không nhận phải phản hồi tiêu cực ở những khía cạnh khác

  • Vietinbank:

Thái độ phục vụ của nhân viên ngân hàng Vietinbank nhận được nhiều phản hồi tiêu cực của khách hàng trên social media trong đó nhiều người nói rằng họ không được phục vụ tận tình và thậm chí là phải chịu thái độ khó chịu từ phía nhân viên ngân hàng. Nhiều người nói rằng họ sẽ không quay lại và chuyển sang sử dụng dịch vụ của ngân hàng khác. Bên cạnh đó, Phí dịch vụ ở Vietinbank cũng bị đánh giá là cao hơn so với các ngân hàng khác và Lãi suất tiền gửi thì lại thấp.

Đọc bài viết
right
DMCA.com Protection Status